✨Kali hypochlorit

Kali hypochlorit

Kali hypoclorit (công thức hóa học: KClO) là một muối kali của axit hypoclorơ, được sử dụng với những nồng độ khác nhau, thường pha loãng trong dung dịch nước, có màu xám nhạt và mùi khí clo mạnh. Có thể được dùng làm chất tẩy uế.

Điều chế

Kali hypoclorit được tạo ra từ phản ứng của clo với dung dịch kali hydroxide: :Cl2 + 2KOH → KCl + KClO + H2O Đây là phương pháp điều chế truyền thống, thí nghiệm đầu tiên được thực hiện bởi Claude Louis Berthollet năm 1789.

Phương pháp điều chế khác là điện phân dung dịch kali chloride. Với cả hai phương pháp, hỗn hợp phải được giữ lạnh để ngăn sự hình thành kali clorat trong quá trình phản ứng. 

Sử dụng

Kali hypoclorit được sử dụng để khử trùng bề mặt cũng như tẩy trùng nước uống. Việc sử dụng hợp chất này đã được đẩy mạnh trong nông nghiệp, canh tác, vì việc bổ sung kali vào đất là một điều rất quan trọng và thiết yếu.

Lịch sử

Kali hypoclorit lần đầu được tạo ra năm 1789 bởi Claude Louis Berthollet trong phòng thí nghiệm của ông ở Javel, Paris, Pháp, bằng cách cho khí clo đi qua dung dịch kali hydroxide. Chất lỏng được tạo ra, gọi là "Eau de Javel" ("nước Javel"), là một dung dịch yếu của kali hypoclorit. Do khó khăn về việc tạo sản phẩm phản ứng cũng như chi phí, sau này người ta thường dùng natri thay thế kali, làm tăng natri hipoclorit, ngày nay sử dụng rộng rãi làm chất tẩy.

An toàn và độc tính

Giống như natri hypoclorit, kali hypoclorit là một chất gây kích ứng. Có thể gây ra tác hại nghiêm trọng khi tiếp xúc với da, mắt và niêm mạc. Ngoài ra, việc hít khí mùi của kali hypoclorit có thể gây kích ứng phế quản, khó thở, và trong các trường hợp nặng phù phổi. Thậm chí có thể gây tử vong nếu lỡ nuốt vào với nồng độ cao.

👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Kali hypoclorit** (công thức hóa học: **KClO**) là một muối kali của axit hypoclorơ, được sử dụng với những nồng độ khác nhau, thường pha loãng trong dung dịch nước, có màu xám nhạt và
**Trikali phosphat** là một muối hòa tan trong nước có công thức hóa học K3PO4. Nó có trọng lượng phân tử 212,27 g/mol ở dạng khan của nó. Hợp chất này hơi hút ẩm. Tuy
**Chlor** (hay **clo**, danh pháp IUPAC là **chlorine**) là nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn nguyên tố có ký hiệu **Cl** và số nguyên tử bằng 17, thường tồn tại ở phân tử
**Nhóm halogen**, hay còn gọi là **các nguyên tố halogen** (tiếng Latinh nghĩa là _sinh ra muối_) là những nguyên tố thuộc **nhóm VII A** (tức **nhóm nguyên tố thứ 17** theo danh pháp IUPAC
**Acid hydrochloric**, hay còn gọi là **acid muriatic**, là một acid vô cơ mạnh, tạo ra từ sự hòa tan của khí hydro chloride (công thức hóa học: ) trong nước. Ban đầu, acid này