✨Hygrotus

Hygrotus

H. inaequalis

Hygrotus là một chi bọ cánh cứng trong họ Dytiscidae.

Danh sách loài

Loài này có 2 phân loài (CoelambusHygrotus) và có khoảng 70 loài, bao gồm:

  • Hygrotus acaroides
  • Hygrotus artus
  • Hygrotus caspius
  • Hygrotus chinensis
  • Hygrotus compar
  • Hygrotus confluens
  • Hygrotus curvilobus
  • Hygrotus decoratus
  • Hygrotus dissimilis
  • Hygrotus distinctus
  • Hygrotus enneagrammus
  • Hygrotus falli
  • Hygrotus farctus
  • Hygrotus flaviventris
  • Hygrotus fresnedai
  • Hygrotus impressopunctatus
  • Hygrotus inaequalis
  • Hygrotus infuscatus
  • Hygrotus inscriptus
  • Hygrotus intermedius
  • Hygrotus laccophilinus
  • Hygrotus lagari
  • Hygrotus lernaeus
  • Hygrotus lutescens
  • Hygrotus marklini
  • Hygrotus masculinus
  • Hygrotus nigrescens
  • Hygrotus novemlineatus
  • Hygrotus nubilus
  • Hygrotus obscureplagiatus
  • Hygrotus orthogrammus
  • Hygrotus pallidulus
  • Hygrotus parallellogrammus
  • Hygrotus patruelis
  • Hygrotus picatus
  • Hygrotus polonicus
  • Hygrotus punctilineatus
  • Hygrotus saginatus
  • Hygrotus sanfilippoi
  • Hygrotus salinarius
  • Hygrotus sayi
  • Hygrotus sellatus
  • Hygrotus semivittatus
  • Hygrotus stefanschoedli
  • Hygrotus suturalis
  • Hygrotus sylvanus
  • Hygrotus tumidiventris
  • Hygrotus turbidus
  • Hygrotus unguicularis
  • Hygrotus urgensis
  • Hygrotus versicolor
  • Hygrotus zigetangco

Hình ảnh

Tập tin:Hygrotus (Coelambus) impressopunctatus (Schaller, 1783).jpg
👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
_H. inaequalis_ **_Hygrotus_** là một chi bọ cánh cứng trong họ Dytiscidae. ## Danh sách loài Loài này có 2 phân loài (_Coelambus_ và _Hygrotus_) và có khoảng 70 loài, bao gồm: * _Hygrotus acaroides_
**_Hygrotus impressopunctatus_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được Schaller miêu tả khoa học năm 1783. ## Hình ảnh Tập tin:Hygrotus.impressopunctatus.-.calwer.08.16.jpg Tập tin:Reitter Hygrotus u.a..jpg
**_Hygrotus inaequalis_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được Fabricius miêu tả khoa học năm 1777. ## Hình ảnh Tập tin:Hygrotus.inaequalis.-.calwer.08.15.jpg Tập tin:Reitter Hygrotus u.a..jpg
**_Hygrotus versicolor_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được Schaller miêu tả khoa học năm 1783. ## Hình ảnh Tập tin:Reitter Hygrotus u.a..jpg
**_Hygrotus nigrolineatus_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được Steven miêu tả khoa học năm 1808. ## Hình ảnh Tập tin:Hygrotus nigrolineatus (Saltoun Forest).jpg
**_Hygrotus confluens_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được Fabricius miêu tả khoa học năm 1787. ## Hình ảnh Tập tin:Reitter Hygrotus u.a..jpg
**_Hygrotus zigetangco_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được Fery miêu tả khoa học năm 2003.
**_Hygrotus wardii_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được Clark miêu tả khoa học năm 1862.
**_Hygrotus urgensis_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được Jakovlev miêu tả khoa học năm 1899.
**_Hygrotus turbidus_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được LeConte miêu tả khoa học năm 1855.
**_Hygrotus unguicularis_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được Crotch miêu tả khoa học năm 1874.
**_Hygrotus tumidiventris_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được Fall miêu tả khoa học năm 1919.
**_Hygrotus sylvanus_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được Fall miêu tả khoa học năm 1917.
**_Hygrotus thermarum_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được Darlington miêu tả khoa học năm 1928.
**_Hygrotus stefanschoedli_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được Fery, Sadeghi & Hosseinie miêu tả khoa học năm 2005.
**_Hygrotus suturalis_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được LeConte miêu tả khoa học năm 1850.
**_Hygrotus semivittatus_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được Fall miêu tả khoa học năm 1919.
**_Hygrotus sellatus_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được LeConte miêu tả khoa học năm 1866.
**_Hygrotus semenowi_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được Jakovlev miêu tả khoa học năm 1899.
**_Hygrotus sayi_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được J.Balfour-Browne miêu tả khoa học năm 1944.
**_Hygrotus salinarius_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được Wallis miêu tả khoa học năm 1924.
**_Hygrotus sanfilippoi_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được Fery miêu tả khoa học năm 1992.
**_Hygrotus quinquelineatus_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được Zetterstedt miêu tả khoa học năm 1828.
**_Hygrotus saginatus_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được Schaum miêu tả khoa học năm 1857.
**_Hygrotus punctilineatus_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được Fall miêu tả khoa học năm 1919.
**_Hygrotus picipoides_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được Lomnicki miêu tả khoa học năm 1894.
**_Hygrotus polonicus_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được Aubé miêu tả khoa học năm 1842.
**_Hygrotus pedalis_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được Fall miêu tả khoa học năm 1901.
**_Hygrotus picatus_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được Kirby miêu tả khoa học năm 1837.
**_Hygrotus pectoralis_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được Motschulsky miêu tả khoa học năm 1860.
**_Hygrotus parallellogrammus_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được Ahrens miêu tả khoa học năm 1812.
**_Hygrotus patruelis_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được LeConte miêu tả khoa học năm 1855.
**_Hygrotus pallidulus_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được Aubé miêu tả khoa học năm 1850.
**_Hygrotus orthogrammus_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được Sharp miêu tả khoa học năm 1882.
**_Hygrotus ozokeriticus_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được Lomnicki miêu tả khoa học năm 1894.
**_Hygrotus nubilus_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được LeConte miêu tả khoa học năm 1855.
**_Hygrotus obscureplagiatus_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được Fall miêu tả khoa học năm 1919.
**_Hygrotus novemlineatus_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được Stephens miêu tả khoa học năm 1829.
**_Hygrotus nigrescens_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được Fall miêu tả khoa học năm 1919.
**_Hygrotus miocenus_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được Wickham miêu tả khoa học năm 1912.
**_Hygrotus niedzwiedzkii_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được Lomnicki miêu tả khoa học năm 1894.
**_Hygrotus masculinus_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được Crotch miêu tả khoa học năm 1874.
**_Hygrotus marginipennis_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được Blatchley miêu tả khoa học năm 1912.
**_Hygrotus marklini_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được Gyllenhal miêu tả khoa học năm 1813.
**_Hygrotus lutescens_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được LeConte miêu tả khoa học năm 1852.
**_Hygrotus latefasciatus_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được Lomnicki miêu tả khoa học năm 1894.
**_Hygrotus lernaeus_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được Schaum miêu tả khoa học năm 1857.
**_Hygrotus laccophilinus_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được LeConte miêu tả khoa học năm 1878.
**_Hygrotus lagari_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được Fery miêu tả khoa học năm 1992.
**_Hygrotus intermedius_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được Fall miêu tả khoa học năm 1919.