✨Humboldt, Iowa
Humboldt là một thành phố thuộc quận Humboldt, tiểu bang Iowa, Hoa Kỳ. Năm 2010, dân số của thành phố này là 4690 người.
Dân số
Dân số qua các năm:
- Năm 2000: 4452 người.
- Năm 2010: 4690 người.
👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Xã Humboldt** () là một xã thuộc quận Humboldt, tiểu bang Iowa, Hoa Kỳ. Năm 2010, dân số của xã này là 528 người.
**Humboldt** là một thành phố thuộc quận Humboldt, tiểu bang Iowa, Hoa Kỳ. Năm 2010, dân số của thành phố này là 4690 người. ## Dân số Dân số qua các năm: * Năm 2000:
**Xã Corinth** () là một xã thuộc quận Humboldt, tiểu bang Iowa, Hoa Kỳ. Năm 2010, dân số của xã này là 337 người.
**Quận Humboldt** là một quận thuộc tiểu bang Iowa, Hoa Kỳ. Quận lỵ đóng ở Dakota City. Quận được đặt tên theo. Dân số theo điều tra năm 2000 của Cục điều tra dân số
**Xã Weaver** () là một xã thuộc quận Humboldt, tiểu bang Iowa, Hoa Kỳ. Năm 2010, dân số của xã này là 439 người.
**Xã Wacousta** () là một xã thuộc quận Humboldt, tiểu bang Iowa, Hoa Kỳ. Năm 2010, dân số của xã này là 191 người.
**Xã Vernon** () là một xã thuộc quận Humboldt, tiểu bang Iowa, Hoa Kỳ. Năm 2010, dân số của xã này là 416 người.
**Xã Rutland** () là một xã thuộc quận Humboldt, tiểu bang Iowa, Hoa Kỳ. Năm 2010, dân số của xã này là 439 người.
**Xã Delana** () là một xã thuộc quận Humboldt, tiểu bang Iowa, Hoa Kỳ. Năm 2010, dân số của xã này là 468 người.
**Xã Beaver** () là một xã thuộc quận Humboldt, tiểu bang Iowa, Hoa Kỳ. Năm 2010, dân số của xã này là 312 người.
**Xã Avery** () là một xã thuộc quận Humboldt, tiểu bang Iowa, Hoa Kỳ. Năm 2010, dân số của xã này là 256 người.
**Xã Norway** () là một xã thuộc quận Humboldt, tiểu bang Iowa, Hoa Kỳ. Năm 2010, dân số của xã này là 371 người.
**Xã Lake** () là một xã thuộc quận Humboldt, tiểu bang Iowa, Hoa Kỳ. Năm 2010, dân số của xã này là 228 người.
**Xã Grove** () là một xã thuộc quận Humboldt, tiểu bang Iowa, Hoa Kỳ. Năm 2010, dân số của xã này là 297 người.
**Bradgate** là một thành phố thuộc quận Humboldt, tiểu bang Iowa, Hoa Kỳ. Năm 2010, dân số của thành phố này là 86 người. ## Dân số Dân số qua các năm: * Năm 2000:
**Bode** là một thành phố thuộc quận Humboldt, tiểu bang Iowa, Hoa Kỳ. Năm 2010, dân số của thành phố này là 302 người. ## Dân số Dân số qua các năm: * Năm 2000:
**Rutland** là một thành phố thuộc quận Humboldt, tiểu bang Iowa, Hoa Kỳ. Năm 2010, dân số của thành phố này là 126 người. ## Dân số Dân số qua các năm: * Năm 2000:
**Renwick** là một thành phố thuộc quận Humboldt, tiểu bang Iowa, Hoa Kỳ. Năm 2010, dân số của thành phố này là 242 người. ## Dân số Dân số qua các năm: * Năm 2000:
**Pioneer** là một thành phố thuộc quận Humboldt, tiểu bang Iowa, Hoa Kỳ. Năm 2010, dân số của thành phố này là 23 người. ## Dân số Dân số qua các năm: * Năm 2000:
**Ottosen** là một thành phố thuộc quận Humboldt, tiểu bang Iowa, Hoa Kỳ. Năm 2010, dân số của thành phố này là 55 người. ## Dân số Dân số qua các năm: * Năm 2000:
**Livermore** là một thành phố thuộc quận Humboldt, tiểu bang Iowa, Hoa Kỳ. Năm 2010, dân số của thành phố này là 384 người. ## Dân số Dân số qua các năm: * Năm 2000:
**Hardy** là một thành phố thuộc quận Humboldt, tiểu bang Iowa, Hoa Kỳ. Năm 2010, dân số của thành phố này là 47 người. ## Dân số Dân số qua các năm: * Năm 2000:
**Gilmore City** là một thành phố thuộc quận Humboldt, tiểu bang Iowa, Hoa Kỳ. Năm 2010, dân số của thành phố này là 504 người. ## Dân số Dân số qua các năm: * Năm
**Dakota City** là một thành phố thuộc quận Humboldt, tiểu bang Iowa, Hoa Kỳ. Năm 2010, dân số của thành phố này là 843 người. ## Dân số Dân số qua các năm: * Năm
**Thor** là một thành phố thuộc quận Humboldt, tiểu bang Iowa, Hoa Kỳ. Năm 2010, dân số của thành phố này là 186 người. ## Dân số Dân số qua các năm: * Năm 2000:
**Xã Beaver** có thể là: * Xã Beaver, Quận Crawford, Pennsylvania * Xã Beaver, Quận Snyder, Pennsylvania * Xã Beaver, Quận Iroquois, Illinois * Xã Beaver, Quận Clarion, Pennsylvania * Xã Beaver, Quận Noble, Ohio
Tại Hoa Kỳ, các trường cao đẳng và viện đại học tiểu bang là các cơ sở giáo dục bậc đại học và cao đẳng công lập được tài trợ hoặc liên kết với chính
**Herbert Roesky**, (sinh ngày 6.11.1935), là nhà hóa học vô cơ nổi tiếng người Đức. Ông đã được trao nhiều giải thưởng, trong đó có Giải tưởng niệm Alfred-Stock năm 1990, Giải Wilkinson năm 1998,
**USS _Alabama_ (BB-60)** là một thiết giáp hạm thuộc lớp _South Dakota_ của Hải quân Hoa Kỳ, là chiếc tàu chiến thứ sáu của hải quân Mỹ mang cái tên này, nhưng chỉ là chiếc
**USS _Hall_ (DD-583)** là một tàu khu trục lớp _Fletcher_ được Hải quân Hoa Kỳ chế tạo trong Chiến tranh Thế giới thứ hai. Nó là chiếc tàu chiến duy nhất của Hải quân Mỹ