✨Hiri Motu
Hiri Motu, cũng được gọi là Police Motu, Pidgin Motu, hay chỉ Hiri, là một ngôn ngữ chính thức của Papua New Guinea. Nó là dạng đơn giản hóa của tiếng Motu, một ngôn ngữ Nam Đảo.
Dù hoàn toàn không phải là một pidgin hay một creole, Hiri Motu mang một số đặc điểm của hai dạng ngôn ngữ này. Sự khác biệt ngữ âm và ngữ pháp làm người nói Hiri Motu không thể hiểu tiếng Motu thường. Tuy vậy, từ vựng của cả hai rất giống nhau, và Hiri Motu vẫn duy trì hệ thống cú pháp ngôn ngữ Nam Đảo cơ bản, dù đã được đơn giản đi.
Hiện nay, ngay ở những vùng mà Hiri Motu từng là lingua franca, việc sử dụng thứ tiếng này đang giảm đi, thay vào đó là Tok Pisin và tiếng Anh.
Âm vị
Những âm vị nguyên âm là /i ɛ a ɔ u/.
👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Hiri Motu**, cũng được gọi là **Police Motu**, **Pidgin Motu**, hay chỉ **Hiri**, là một ngôn ngữ chính thức của Papua New Guinea. Nó là dạng đơn giản hóa của tiếng Motu, một ngôn ngữ
**Papua New Guinea** (; Hiri Motu: _Papua Niu Gini_, phiên âm tiếng Việt: _Pa-pu-a Niu Ghi-nê_), tên đầy đủ là **Nhà nước Độc lập Papua New Guinea** là một quốc gia quần đảo ở châu
**Tiếng Tok Pisin** là một ngôn ngữ bồi hình thành trên cơ sở tiếng Anh và được nói trên khắp đất nước Papua New Guinea. Ngôn ngữ này có lịch sử chưa lâu và ít
**Tỉnh Trung ương** (tiếng Anh: _Central Province_) là một đơn vị hành chính tại Papua New Guinea, nằm trên bờ biển phía nam của đất nước. Theo điều tra năm 2000, tỉnh có 183.983 cư
Quyền **đồng tính nữ, đồng tính nam, song tính và chuyển giới** (tiếng Anh: _lesbian, gay, bisexual and transgender_; tiếng Hiri Motu: _???_; tiếng Tok Pisin: _???_) ở **Papua New Guinea** phải đối mặt với
**Các ngôn ngữ Melanesia** là một _thuật ngữ lỗi thời_ trong ngôn ngữ học, đề cập đến các ngôn ngữ thuộc ngữ hệ Nam Đảo ở vùng Melanesia: đó là châu Đại dương (Oceanic), đông