✨Hipponix

Hipponix

Hipponix là một chi ốc biển trong họ Hipponicidae.

Các loài

Các loài trong chi này gồm: ** Tây Đại Tây Dương: [http://www.malacolog.org/search.php?mode=findsnail&genus=hipponix&associatedname=&author=&year=&yearend=&Search=Search]

  • Hipponix antiquatus (Linnaeus, 1767)
  • Hipponix benthophila (Dall, 1889)
  • Hipponix climax Simone, 2005
  • Hipponix costellatus Carpenter, 1856
  • Hipponix floridanus Olsson & Harbison, 1953
  • Hipponix grayanus Menke, 1853
  • Hipponix incurvus (Gmelin, 1791)
  • Hipponix leptus Simone, 2002
  • Hipponix subrufus (Lamarck, 1822) **Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương
  • Hipponix conicus wyattae (Powell, 1958)
  • Hipponix cranioides Carpenter, 1864
  • Hipponix imbricatus
  • Hipponix pilosus
  • Hipponix tumens Carpenter, 1864 - ribbed hoofsnail
👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**_Hipponix subrufus_** là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Hipponicidae.
**_Hipponix climax_** là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Hipponicidae.
**_Hipponix incurvus_** là một loài ốc biển nhỏ, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Hipponicidae.
**_Hipponix benthophila_** là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Hipponicidae, the hoof snails.
**_Hipponix antiquatus_** là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Hipponicidae, the hoof snails.
**_Hipponix_** là một chi ốc biển trong họ Hipponicidae. ## Các loài Các loài trong chi này gồm: ** Tây Đại Tây Dương: [http://www.malacolog.org/search.php?mode=findsnail&genus=hipponix&associatedname=&author=&year=&yearend=&Search=Search] * _Hipponix antiquatus_ (Linnaeus, 1767) * _Hipponix benthophila_ (Dall, 1889) *
**_Sabia_** là một chi ốc biển trong họ Hipponicidae. ## Các loài * _Sabia conica_ (Schumacher, 1817) The Indo-Pacific Molluscan Database (OBIS) also adds the following species with names in current use: * _Sabia australis_
**_Hipponicidae_** là một họ ốc biển trong liên họ Vanikoroidea. ## Các chi Các chi trong họ Hipponicidae gồm: * _Amalthea_ Schumacher, 1817 * _Antisabia_ Iredale, 1937 * _Cheilea_ Modeer, 1793 - đồng nghĩa: _Mitrularia_