✨Hippolytidae
Hippolytidae là một họ tôm dọn dẹp, còn được gọi là tôm gãy lưng hoặc tôm hề. Thuật ngữ "tôm gãy lưng" cũng được áp dụng riêng cho chi Hippolyte và "tôm dọn dẹp" đôi khi cũng được dùng để chỉ cho riêng loài Lysmata amboinensis.
Phân loại
Trước đây, phạm vi phân loại của họ Hippolytidae bao gồm một số đơn vị phân loại bổ sung hiện đã được chuyển sang các họ Bythocariidae, Lysmatidae, Merguiidae và Thoridae. Tính đến tháng 6 năm 2023, có 16 chi được công nhận trong họ Hippolytidae theo nghĩa hẹp:
👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Hippolytidae** là một họ tôm dọn dẹp, còn được gọi là **tôm gãy lưng** hoặc **tôm hề**. Thuật ngữ "tôm gãy lưng" cũng được áp dụng riêng cho chi _Hippolyte_ và "tôm dọn dẹp" đôi
**_Thor amboinensis_** là một loài tôm thuộc chi _Thor_ trong họ Hippolytidae. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1888. ## Từ nguyên Từ định danh trong danh pháp được đặt theo
**Alpheoidea** là một siêu họ của tôm. Nó bao gồm các họ: *Alpheidae Rafinesque, 1815 *Barbouriidae Christoffersen, 1987 *Bythocarididae Christoffersen, 1987 *Hippolytidae Bate, 1888 *Lysmatidae Dana, 1852 *Merguiidae Christoffersen, 1990 *Ogyrididae Holthuis, 1955 *Thoridae Kingsley,
Vào ngày 29 tháng 1 năm 2010, Sách đỏ IUCN đã công bố **danh mục loài động vật cực kì nguy cấp** gồm 1859 loài, phân loài, giống gốc, tiểu quần thể cực kỳ nguy
**_Lysmata_** là một chi tôm trong họ Hippolytidae. ## Các loài _Lysmata_ chứa đựng các loài sau đây: *_Lysmata amboinensis_ *_Lysmata anchisteus_ *_Lysmata ankeri_ *_Lysmata argentopunctata_ *_Lysmata bahia_ *_Lysmata baueri_ *_Lysmata boggessi_ *_Lysmata brevrostrus_ *_Lysmata
**Tôm bác sĩ** (Danh pháp khoa học: **_Lysmata amboinensis_**) là một loài tôm biển trong họ Hippolytidae, chúng được biến đến là loài tôm chuyên dọn dẹp môi trường nơi chúng đang sống, chính vì