✨Haemodorum

Haemodorum

Haemodorum là một chi thực vật có hoa trong họ Haemodoraceae. Nó được mô tả lần đầu tiên năm 1798. Chi này là bản địa New Guinea và Australia. Loài điển hình của chi là Haemodorum corymbosum Vahl, 1805.

Các loài

  • Haemodorum austroqueenslandicum Domin
  • Haemodorum brevicaule F.Muell.
  • Haemodorum brevisepalum Benth.
  • Haemodorum coccineum R.Br.
  • Haemodorum corymbosum Vahl
  • Haemodorum discolor T.D.Macfarl.
  • Haemodorum distichophyllum Hook.
  • Haemodorum ensifolium F.Muell.
  • Haemodorum gracile T.D.Macfarl.
  • Haemodorum laxum R.Br.
  • Haemodorum loratum T.D.Macfarl.
  • Haemodorum paniculatum Lindl.
  • Haemodorum parviflorum Benth.
  • Haemodorum planifolium R.Br.
  • Haemodorum simplex Lindl.
  • Haemodorum simulans F.Muell.
  • Haemodorum sparsiflorum F.Muell.
  • Haemodorum spicatum R.Br.
  • Haemodorum tenuifolium A.Cunn. ex Benth.
  • Haemodorum venosum T.D.Macfarl.
👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**_Haemodorum_** là một chi thực vật có hoa trong họ Haemodoraceae. Nó được mô tả lần đầu tiên năm 1798. Chi này là bản địa New Guinea và Australia. Loài điển hình của chi là
**_Haemodorum venosum_** là một loài thực vật có hoa trong họ Huyết bì thảo. Loài này được T.D.Macfarl. mô tả khoa học đầu tiên năm 1987.
**_Haemodorum tenuifolium_** là một loài thực vật có hoa trong họ Huyết bì thảo. Loài này được A.Cunn. ex Benth. mô tả khoa học đầu tiên năm 1873.
**_Haemodorum spicatum_** là một loài thực vật có hoa trong họ Huyết bì thảo. Loài này được R.Br. mô tả khoa học đầu tiên năm 1810.
**_Haemodorum sparsiflorum_** là một loài thực vật có hoa trong họ Huyết bì thảo. Loài này được F.Muell. mô tả khoa học đầu tiên năm 1871.
**_Haemodorum simulans_** là một loài thực vật có hoa trong họ Huyết bì thảo. Loài này được F.Muell. mô tả khoa học đầu tiên năm 1871.
**_Haemodorum simplex_** là một loài thực vật có hoa trong họ Huyết bì thảo. Loài này được Lindl. mô tả khoa học đầu tiên năm 1839.
**_Haemodorum planifolium_** là một loài thực vật có hoa trong họ Huyết bì thảo. Loài này được R.Br. mô tả khoa học đầu tiên năm 1810.
**_Haemodorum parviflorum_** là một loài thực vật có hoa trong họ Huyết bì thảo. Loài này được Benth. mô tả khoa học đầu tiên năm 1873.
**_Haemodorum paniculatum_** là một loài thực vật có hoa trong họ Huyết bì thảo. Loài này được Lindl. mô tả khoa học đầu tiên năm 1839.
**_Haemodorum loratum_** là một loài thực vật có hoa trong họ Huyết bì thảo. Loài này được T.D.Macfarl. mô tả khoa học đầu tiên năm 1987.
**_Haemodorum laxum_** là một loài thực vật có hoa trong họ Huyết bì thảo. Loài này được R.Br. mô tả khoa học đầu tiên năm 1810.
**_Haemodorum gracile_** là một loài thực vật có hoa trong họ Huyết bì thảo. Loài này được T.D.Macfarl. mô tả khoa học đầu tiên năm 1987.
**_Haemodorum ensifolium_** là một loài thực vật có hoa trong họ Huyết bì thảo. Loài này được F.Muell. mô tả khoa học đầu tiên năm 1858.
**_Haemodorum distichophyllum_** là một loài thực vật có hoa trong họ Huyết bì thảo. Loài này được Hook. mô tả khoa học đầu tiên năm 1851.
**_Haemodorum discolor_** là một loài thực vật có hoa trong họ Huyết bì thảo. Loài này được T.D.Macfarl. mô tả khoa học đầu tiên năm 1987.
**_Haemodorum corymbosum_** là một loài thực vật có hoa trong họ Huyết bì thảo. Loài này được Vahl mô tả khoa học đầu tiên năm 1805.
**_Haemodorum coccineum_** là một loài thực vật có hoa trong họ Huyết bì thảo. Loài này được R.Br. mô tả khoa học đầu tiên năm 1810.
**_Haemodorum brevisepalum_** là một loài thực vật có hoa trong họ Huyết bì thảo. Loài này được Benth. mô tả khoa học đầu tiên năm 1873.
**_Haemodorum brevicaule_** là một loài thực vật có hoa trong họ Huyết bì thảo. Loài này được F.Muell. mô tả khoa học đầu tiên năm 1858.
**_Haemodorum austroqueenslandicum_** là một loài thực vật có hoa trong họ Huyết bì thảo. Loài này được Domin mô tả khoa học đầu tiên năm 1915.
**Họ Huyết bì thảo** (danh pháp khoa học: **_Haemodoraceae_**) là một họ thực vật có hoa. Họ này được nhiều nhà phân loại học công nhận. Họ phân bố chủ yếu ở Nam bán cầu,