✨Gynandrobrotica

Gynandrobrotica

Gynandrobrotica là một chi bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae. Chi này được miêu tả khoa học năm 1955 bởi Bechyne.

Các loài

Các loài trong chi này gồm:

  • Gynandrobrotica arcania Bechyne, 1958
  • Gynandrobrotica beata (Baly, 1886)
  • Gynandrobrotica bella (Baly, 1886)
  • Gynandrobrotica bifasciata (Jacoby, 1887)
  • Gynandrobrotica cavicpes (Baly, 1889)
  • Gynandrobrotica clypeata (Baly, 1886)
  • Gynandrobrotica conchula (Erichson, 1847)
  • Gynandrobrotica deliciosa (Baly, 1886)
  • Gynandrobrotica equestris (Fabricius, 1787)
  • Gynandrobrotica excelsa (Baly, 1889)
  • Gynandrobrotica fenestrata (Baly, 1886)
  • Gynandrobrotica gestroi (Baly, 1889)
  • Gynandrobrotica guerreroensis (Jacoby, 1892)
  • Gynandrobrotica huacapistana Bechyne, 1958
  • Gynandrobrotica imitans (Jacoby, 1879)
  • Gynandrobrotica jekelii (Baly, 1886)
  • Gynandrobrotica jucunda (Baly, 1886)
  • Gynandrobrotica lepida (Say, 1835)
  • Gynandrobrotica mimula (Harold, 1875)
  • Gynandrobrotica nigrodorsata (Jacoby, 1889)
  • Gynandrobrotica nigrofasciata (Jacoby, 1878)
  • Gynandrobrotica parambaensis (Bowditch, 1912)
  • Gynandrobrotica quadriplagiata (Boheman, 1859)
  • Gynandrobrotica scapularis (Boheman, 1859)
  • Gynandrobrotica sordidipennis (Baly, 1889)
  • Gynandrobrotica stevensi (Baly, 1886)
  • Gynandrobrotica strouhali Bechyne, 1958
  • Gynandrobrotica subsimilis (Baly, 1891)
  • Gynandrobrotica variabilis (Jacoby, 1887)
  • Gynandrobrotica ventricosa (Jacoby, 1878)
  • Gynandrobrotica vogli Bechyne, 1956
  • Gynandrobrotica xanthoptera (Baly, 1886)
👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**_Gynandrobrotica xanthoptera_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae. Loài này được Baly miêu tả khoa học năm 1886.
**_Gynandrobrotica vogli_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae. Loài này được Bechyne miêu tả khoa học năm 1956.
**_Gynandrobrotica variabilis_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae. Loài này được Jacoby miêu tả khoa học năm 1887.
**_Gynandrobrotica ventricosa_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae. Loài này được Jacoby miêu tả khoa học năm 1878.
**_Gynandrobrotica strouhali_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae. Loài này được Bechyne miêu tả khoa học năm 1958.
**_Gynandrobrotica subsimilis_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae. Loài này được Baly miêu tả khoa học năm 1891.
**_Gynandrobrotica stevensi_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae. Loài này được Baly miêu tả khoa học năm 1886.
**_Gynandrobrotica scapularis_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae. Loài này được Boheman miêu tả khoa học năm 1859.
**_Gynandrobrotica sordidipennis_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae. Loài này được Baly miêu tả khoa học năm 1889.
**_Gynandrobrotica parambaensis_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae. Loài này được Bowditch miêu tả khoa học năm 1912.
**_Gynandrobrotica quadriplagiata_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae. Loài này được Boheman miêu tả khoa học năm 1859.
**_Gynandrobrotica nigrofasciata_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae. Loài này được Jacoby miêu tả khoa học năm 1878.
**_Gynandrobrotica mimula_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae. Loài này được Harold miêu tả khoa học năm 1875.
**_Gynandrobrotica nigrodorsata_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae. Loài này được Jacoby miêu tả khoa học năm 1889.
**_Gynandrobrotica lepida_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae. Loài này được Say miêu tả khoa học năm 1835.
**_Gynandrobrotica jekelii_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae. Loài này được Baly miêu tả khoa học năm 1886.
**_Gynandrobrotica jucunda_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae. Loài này được Baly miêu tả khoa học năm 1886.
**_Gynandrobrotica huacapistana_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae. Loài này được Bechyne miêu tả khoa học năm 1958.
**_Gynandrobrotica imitans_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae. Loài này được Jacoby miêu tả khoa học năm 1879.
**_Gynandrobrotica guerreroensis_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae. Loài này được Jacoby miêu tả khoa học năm 1892.
**_Gynandrobrotica fenestrata_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae. Loài này được Baly miêu tả khoa học năm 1886.
**_Gynandrobrotica gestroi_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae. Loài này được Baly miêu tả khoa học năm 1889.
**_Gynandrobrotica excelsa_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae. Loài này được Baly miêu tả khoa học năm 1889.
**_Gynandrobrotica deliciosa_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae. Loài này được Baly miêu tả khoa học năm 1886.
**_Gynandrobrotica equestris_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae. Loài này được Fabricius miêu tả khoa học năm 1787.
**_Gynandrobrotica clypeata_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae. Loài này được Baly miêu tả khoa học năm 1886.
**_Gynandrobrotica conchula_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae. Loài này được Erichson miêu tả khoa học năm 1847.
**_Gynandrobrotica cavicpes_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae. Loài này được Baly miêu tả khoa học năm 1889.
**_Gynandrobrotica bella_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae. Loài này được Baly miêu tả khoa học năm 1886.
**_Gynandrobrotica bifasciata_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae. Loài này được Jacoby miêu tả khoa học năm 1887.
**_Gynandrobrotica arcania_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae. Loài này được Bechyne miêu tả khoa học năm 1958.
**_Gynandrobrotica beata_** là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae. Loài này được Baly miêu tả khoa học năm 1886.
**_Gynandrobrotica_** là một chi bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae. Chi này được miêu tả khoa học năm 1955 bởi Bechyne. ## Các loài Các loài trong chi này gồm: * _Gynandrobrotica arcania_ Bechyne, 1958
**Luperini** là một tông bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae. Tông này có khoảng 30 chi và khoảng 500 loài đã được mô tả. thumb|_[[Phyllobrotica quadrimaculata_]] thumb|upright| _[[Phyllobrotica limbata_]] ## Các chi Tông này gồm