✨Gymnobela

Gymnobela

Gymnobela là một chi ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối.

Các loài

Các loài thuộc chi Gymnobela bao gồm:

  • Gymnobela abyssorum (Locard, 1897)
  • Gymnobela adenicus Sysoev, 1996
  • Gymnobela africana Sysoev, 1996
  • Gymnobela agassizi (Verrill & Smith, 1880)
  • Gymnobela agassizii (Verrill, 1880)
  • Gymnobela altispira Sysoev & Ivanov, 1985
  • Gymnobela angulosa Sysoev, 1988
  • Gymnobela aquilarum (Watson, 1882)
  • Gymnobela augusta Thiele, 1925
  • Gymnobela bairdii (Verrill & Smith, 1884)
  • Gymnobela baruna Sysoev, 1997
  • Gymnobela blakeana (Dall, 1881)
  • Gymnobela brachis (Dall, 1919)
  • Gymnobela brachypleura Sysoev, 1990
  • Gymnobela brunnistriata Sysoev, 1990
  • Gymnobela camerunensis Thiele, 1925
  • Gymnobela ceramensis (Schepman, 1913)
  • Gymnobela chistikovi Sysoev & Ivanov, 1985
  • Gymnobela chrysopelex (Barnard, 1963)
  • Gymnobela chyta (Watson, 1881)
  • Gymnobela clara Thiele, 1925
  • Gymnobela crassilirata Sysoev, 1990
  • Gymnobela dagama (Barnard, 1963)
  • Gymnobela daphnelloides (Dall, 1895)
  • Gymnobela dautzenbergi (Knudsen, 1952)
  • Gymnobela dubia (Schepman, 1913)
  • Gymnobela edgariana (Dall, 1889)
  • Gymnobela emertoni (Verrill, 1884)
  • Gymnobela engonia Verrill, 1884
  • Gymnobela eridmata Sysoev & Bouchet, 2001
  • Gymnobela erronea Thiele, 1925
  • Gymnobela eugenia Sysoev & Ivanov, 1985
  • Gymnobela extensa (Dall, 1881)
  • Gymnobela felderi Garcia, 2005
  • Gymnobela filifera (Dall, 1881)
  • Gymnobela fredericqae Garcia, 2005
  • Gymnobela frielei (Verrill, 1885)
  • Gymnobela fulvotincta (Dautzenberg & Fischer, 1896)
  • Gymnobela glaucocreas (Barnard, 1963)
  • Gymnobela gracilis Sysoev, 1990
  • Gymnobela granulisculpturata Sysoev, 1990
  • Gymnobela guineensis Thiele, 1925
  • Gymnobela homaeotata (Watson, 1886)
  • Gymnobela homeotata (Watson, 1886)
  • Gymnobela illicita Dall, 1927
  • Gymnobela ioessa Sysoev, 1997
  • Gymnobela isogonia (Dall, 1908)
  • Gymnobela judithae Clarke, 1989
  • Gymnobela lamyi (Dautzenberg, 1925)
  • Gymnobela lanceata Dall, 1927
  • Gymnobela laticaudata Sysoev, 1990
  • Gymnobela latistriata Kantor & Sysoev, 1986
  • Gymnobela leptoglypta (Dautzenberg & Fischer, 1896)
  • Gymnobela malmii (Dall, 1889)
  • Gymnobela micraulax Sysoev, 1997
  • Gymnobela mitrodeta Sysoev, 1997
  • Gymnobela muricata Sysoev, 1997
  • Gymnobela nivea Sysoev, 1990
  • Gymnobela oculifera Kantor & Sysoev, 1986
  • Gymnobela petiti Garcia, 2005
  • Gymnobela phyxanor (Watson, 1886)
  • Gymnobela procera Sysoev & Bouchet, 2001
  • Gymnobela pulchra (Schepman, 1913)
  • Gymnobela pyrrhogramma (Dautzenberg & Fischer, 1896)
  • Gymnobela rotundata Sysoev, 1990
  • Gymnobela sibogae (Schepman, 1913)
  • Gymnobela subaraneosa (Dautzenberg & Fischer, 1896)
  • Gymnobela turrispira Sysoev, 1990
  • Gymnobela verecunda (Barnard, 1963)
  • Gymnobela vicella (Dall, 1908)
  • Gymnobela virgo (Okutani, 1966)
  • Gymnobela virgulata Sysoev & Bouchet, 2001
  • Gymnobela watsoni (Dautzenberg, 1889)
  • Gymnobela xylona (Dall, 1908)
  • Gymnobela yoshidai (Habe, 1962)
👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**_Gymnobela_** là một chi ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối. ## Các loài Các loài thuộc chi _Gymnobela_ bao gồm: * _Gymnobela abyssorum_
**_Gymnobela abyssorum_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Gymnobela adenicus_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Gymnobela agassizii_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Gymnobela africana_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Gymnobela angulosa_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Gymnobela altispira_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Gymnobela aquilarum_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Gymnobela bairdii_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Gymnobela augusta_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Gymnobela baruna_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Gymnobela brachis_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Gymnobela blakeana_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Gymnobela brunnistriata_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Gymnobela brachypleura_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Gymnobela camerunensis_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Gymnobela chistikovi_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Gymnobela ceramensis_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Gymnobela chrysopelex_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Gymnobela clara_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Gymnobela chyta_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Gymnobela dagama_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Gymnobela crassilirata_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Gymnobela daphnelloides_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Gymnobela dubia_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Gymnobela dautzenbergi_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Gymnobela emertoni_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Gymnobela edgariana_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Gymnobela engonia_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Gymnobela erronea_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Gymnobela eridmata_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Gymnobela eugenia_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Gymnobela felderi_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Gymnobela extensa_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Gymnobela fredericqae_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Gymnobela filifera_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Gymnobela frielei_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Gymnobela glaucocreas_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Gymnobela fulvotincta_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Gymnobela granulisculpturata_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Gymnobela gracilis_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Gymnobela guineensis_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Gymnobela homeotata_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối.
**_Gymnobela homaeotata_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Gymnobela illicita_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Gymnobela isogonia_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Gymnobela ioessa_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Gymnobela lamyi_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Gymnobela judithae_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Gymnobela lanceata_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối. ## Miêu tả ## Phân bố