✨Grevillea integrifolia
Grevillea integrifolia là một loài thực vật có hoa trong họ Quắn hoa. Loài này được Meisn. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1856.
👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**_Grevillea integrifolia_** là một loài thực vật có hoa trong họ Quắn hoa. Loài này được Meisn. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1856.
**Họ Quắn hoa**, **họ Mạ sưa**, **họ Cơm vàng** hay **họ Chẹo thui** (danh pháp khoa học: **Proteaceae**) là các tên gọi của một họ thực vật có hoa chủ yếu phân bố tại Nam
**_Acanthorhynchus tenuirostris_** là một loài chim ăn mật được tìm thấy ở đông nam nước Úc trong khu vực rừng và đất trồng cây, cũng như các khu vườn trong các khu vực đô thị
**_Anthela varia_** (tên tiếng Anh: _Variable Anthelid_) là một loài bướm đêm thuộc họ Anthelidae. Nó được tìm thấy ở vùng duyên hải miền nam Queensland, New South Wales, và Victoria. Sải cánh có thể
**_Coequosa triangularis_** (tên tiếng Anh là _Bướm đại bàng đầu đôi_) là một loài bướm đêm thuộc họ Sphingidae. Loài này có ở New South Wales và Queensland. Sải cánh khoảng 130 mm, là bướm đại