✨Fusigobius

Fusigobius

Fusigobius là một chi của Họ Cá bống trắng

Các loài

Chi này hiện hành có các loài sau đây được ghi nhận:

  • Fusigobius aureus I. S. Chen & K. T. Shao, 1997
  • Fusigobius duospilus Hoese & Reader, 1985 (Barenape Goby)
  • Fusigobius inframaculatus (J. E. Randall, 1994) (Blotched Sand Goby)
  • Fusigobius longispinus Goren, 1978 (Orange-spotted Sand-goby)
  • Fusigobius maximus (J. E. Randall, 2001)
  • Fusigobius melacron (J. E. Randall, 2001)
  • Fusigobius neophytus (Günther, 1877) (Common Fusegoby)
  • Fusigobius pallidus (J. E. Randall, 2001)
  • Fusigobius signipinnis Hoese & Obika, 1988
👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**_Fusigobius_** là một chi của Họ Cá bống trắng ## Các loài Chi này hiện hành có các loài sau đây được ghi nhận: * _Fusigobius aureus_ I. S. Chen & K. T. Shao, 1997
**_Fusigobius humerosus_** là một loài cá biển thuộc chi _Fusigobius_ trong họ Cá bống trắng. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 2023. ## Từ nguyên Tính từ định danh _humerosus_ trong
**_Fusigobius humeralis_** là một loài cá biển thuộc chi _Fusigobius_ trong họ Cá bống trắng. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 2001. ## Từ nguyên Tính từ định danh _humeralis_ trong
**_Fusigobius duospilus_** là một loài cá biển thuộc chi _Fusigobius_ trong họ Cá bống trắng. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1985. ## Từ nguyên Từ định danh _duospilus_ được ghép
**_Fusigobius longispinus_** là một loài cá biển thuộc chi _Fusigobius_ trong họ Cá bống trắng. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1978. ## Từ nguyên Từ định danh _longispinus_ được ghép
**Gobiinae**, hay còn gọi là **cá bống thực sự**, là một phân họ của họ Gobiidae. ## Các loài thumb|right|[[Steinitz's goby (_Gammogobius steinitzi_)]] thumb|right|[[Clown goby (_Microgobius gulosus_) phồng miệng đe dọa kẻ thù]] thumb|right|[[Coralline goby
Cá bống trắng rất đa dạng về chủng loại **Cá bống trắng** (danh pháp khoa học: **_Gobiidae_**) là một họ lớn chứa khoảng 2.000 loài cá nhỏ trong khoảng 200 chi. Dưới đây là danh