✨FERMENTIX ZeroGusto _ Men vi sinh _ Giảm tiêu chảy rối loạn tiêu hóa

Thực phẩm bảo vệ sức khỏe FERMENTIX ZEROGUSTOGiảm tiêu chảy, giảm rối loạn tiêu hóaThành phần: Trong mỗi gói có:Tyndallized Lactobacillus acidophilus LA1 (LMG P-21904): 12.5 x 10^9 CFU.Tyndallized Lactobacillus casei BGP93 (LMG P-20352): 12.5 x 10^9 CFU.Công dụngBổ sung vi khuẩn có lợiHỗ trợ cải thiện hệ vi sinh đường ruộtGiảm rối loạn tiêu hóa do loạn khuẩn đường ruộtGiúp tiêu hóa tốt và tăng cường sức khỏe.Đối tượng sử dụngNgười đầy bụng, khó tiêuTiêu chảy, táo bón, rối loạn tiêu hóa do loạn khuẩn đường ruột.Người gầy yếu ăn kém hấp thu, biếng ăn.Hướng dẫn sử dụngUống 1 gói/ngày.Sản phẩm có thể được hòa tan trong nước hoặc đồ uống ấm hoặc lạnh. Có thể sử dụng trước hoặc sau bữa ăn.Bảo quản: Để ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp vào sản phẩm.Thời hạn sử dụng: 36 tháng kể từ ngày sản xuất.Quy cách đóng gói: Hộp 14 gói. Gói 4,67 gram.Xuất xứ: Italy (Ý)-Châu Âu

Thực phẩm bảo vệ sức khỏe FERMENTIX ZEROGUSTOGiảm tiêu chảy, giảm rối loạn tiêu hóaThành phần: Trong mỗi gói có:Tyndallized Lactobacillus acidophilus LA1 (LMG P-21904): 12.5 x 10^9 CFU.Tyndallized Lactobacillus casei BGP93 (LMG P-20352): 12.5 x 10^9 CFU.Công dụngBổ sung vi khuẩn có lợiHỗ trợ cải thiện hệ vi sinh đường ruộtGiảm rối loạn tiêu hóa do loạn khuẩn đường ruộtGiúp tiêu hóa tốt và tăng cường sức khỏe.Đối tượng sử dụngNgười đầy bụng, khó tiêuTiêu chảy, táo bón, rối loạn tiêu hóa do loạn khuẩn đường ruột.Người gầy yếu ăn kém hấp thu, biếng ăn.Hướng dẫn sử dụngUống 1 gói/ngày.Sản phẩm có thể được hòa tan trong nước hoặc đồ uống ấm hoặc lạnh. Có thể sử dụng trước hoặc sau bữa ăn.Bảo quản: Để ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp vào sản phẩm.Thời hạn sử dụng: 36 tháng kể từ ngày sản xuất.Quy cách đóng gói: Hộp 14 gói. Gói 4,67 gram.Xuất xứ: Italy (Ý)-Châu Âu

👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe FERMENTIX ZEROGUSTOGiảm tiêu chảy, giảm rối loạn tiêu hóaThành phần: Trong mỗi gói có:Tyndallized Lactobacillus acidophilus LA1 (LMG P-21904): 12.5 x 10^9 CFU.Tyndallized Lactobacillus casei BGP93 (LMG P-20352): 12.5