✨Estropipate

Estropipate

Estropipate, còn được gọi là piperazine estrone sulfate và được bán dưới tên thương hiệu Harmogen, Improvera, Ogen, Ortho-Est,Sulestrex số những người khác, là một estrogen thuốc được sử dụng chủ yếu trong liệu pháp hormon mãn kinh trong điều trị mãn kinh triệu chứng. Nó là một loại muối của estrone sulfat và piperazine, và được chuyển hóa thành estrone và estradiol trong cơ thể. Nó được dùng bằng đường uống.

Sử dụng trong y tế

Estropipate được sử dụng để:

Dược lý

Dược lực học

Estropipate là một tiền chất của estrone và estradiol. Do đó, nó là một estrogen, hoặc một chất chủ vận của các thụ thể estrogen.

Estropipate đã được tìm thấy hoạt động như một chất ức chế SLCO1B1 (OATP1B1) (IC50 = 70   nM).

Dược động học

Estropipate bị thủy phân thành estrone trong cơ thể. Estrone sau đó có thể được chuyển thành estradiol bởi 17β-hydroxapseoid dehydrogenase.

Hóa học

Lịch sử

Estropipate đã được giới thiệu dùng trong y tế bởi Abbott vào năm 1968. Nó được tại Hoa Kỳ vào năm 1991.

Xã hội và văn hoá

Tên gốc

Estropipate là tên gốc của thuốc và thuốc , và .

Tên thương hiệu

Estropipate đang hoặc đã được bán trên thị trường dưới tên thương hiệu Genoral, Harmogen, Bettervera, Ogen, Ortho-Est và Sulestrex trong số những người khác.

Khả dụng

Estropipate dường như chỉ có sẵn ở Hoa Kỳ. Trong quá khứ, estropipate cũng đã được bán ở Canada, Vương quốc Anh, Ireland, Thụy Sĩ, Úc, Nam Phi, México và Indonesia.

👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Estropipate,** còn được gọi là **piperazine estrone sulfate** và được bán dưới tên thương hiệu **Harmogen,** **Improvera,** **Ogen,** **Ortho-Est,** và **Sulestrex** số những người khác, là một estrogen thuốc được sử dụng chủ yếu trong