✨Epinephelus bruneus
Epinephelus bruneus là một loài cá biển thuộc chi Epinephelus trong họ Cá mú. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1793.
Tình trạng phân loại
E. moara, một đồng nghĩa của E. bruneus, được công nhận là loài hợp lệ vào năm 2013. Tuy nhiên, kết quả nghiên cứu vào năm 2024 đã đưa E. moara trở lại thành đồng nghĩa thứ cấp của E. bruneus. Nghiên cứu này cũng chỉ ra rằng, một trong hai dạng hình thái của E. bruneus đã được công nhận là loài hợp lệ, là Epinephelus randalli.
Từ nguyên
Tính từ định danh trong tiếng Latinh có nghĩa là "nâu", hàm ý đề cập đến màu nâu xám với các đốm nâu sẫm hơn ở loài cá này.
Loài bị đe dọa
E. bruneus đang bị đánh bắt quá mức trong khu vực phân bố của chúng, bao gồm cả những con chưa lớn. Sự suy giảm đáng kể của loài này đã được ghi nhận ở Hồng Kông trong hơn 40 năm qua. Việc quản lý nghề cá đối với cá mú nâu còn rất hạn chế, do đó, sự suy giảm dự kiến sẽ tiếp tục gia tăng. Hiện tại, cá mú nâu được xếp vào nhóm Loài sắp nguy cấp.
Mô tả
Chiều dài cơ thể lớn nhất được ghi nhận ở cá mú nâu là 136 cm, còn khối lượng lớn nhất là 38 kg.
So với E. randalli, E. bruneus có số tia vây lưng là 14–16 (thường là 15), ngạnh răng cưa ở xương trước nắp mang không quá lớn, vảy hai bên thân là vảy lược (ctenoid). Kiểu hoa văn trên đầu (vệt sọc thứ tư) và thân (sọc thứ hai và thứ ba) cũng là đặc điểm giúp phân biệt hai loài.
Số gai ở vây lưng: 11; Số tia vây ở vây lưng: ~15; Số gai ở vây hậu môn: 3; Số tia vây ở vây hậu môn: 8; Số tia vây ở vây ngực: 17–19; Số vảy đường bên: 64–72.
Thương mại
E. bruneus là loài thương mại quan trọng, được khai thác trên toàn bộ phạm vi của nó, chủ yếu là ở Nhật và Trung Quốc. Công nghệ sản xuất cá giống đã được thực hiện tại Nhật, và số lượng cá giống nuôi được thả về tự nhiên hàng năm đã tăng từ 90.000 (năm 2007) lên 274.000 cá thể (năm 2016).