✨Eclipta (bọ cánh cứng)
Eclipta là một chi bọ cánh cứng thuộc họ Xén tóc, gồm các loài dưới đây:
- Eclipta aberlenci (Tavakilian & Peñaherrera-Leiva, 2005)
- Eclipta aegrota (Bates, 1872)
- Eclipta amabilis (Melzer, 1934)
- Eclipta amanoaphila (Penaherrera-Leiva & Tavakilian, 2003)
- Eclipta anoguttata (Bates, 1873)
- Eclipta astrigae (Tavakilian & Penaherrera-Leiva, 2003)
- Eclipta atripes (Fisher, 1952)
- Eclipta bauhiniae (Penaherrera-Leiva & Tavakilian, 2004)
- Eclipta bilineaticollis (Zajciw, 1965)
- Eclipta bipunctata (Melzer, 1934)
- Eclipta bistriaticollis (Zajciw, 1965)
- Eclipta bivittata (Fuchs, 1961)
- Eclipta bivitticollis (Fisher, 1952)
- Eclipta brachialis (Bates, 1873)
- Eclipta brasiliensis (Fisher, 1947)
- Eclipta brevipennis (Melzer, 1934)
- Eclipta castanea (Bates, 1873)
- Eclipta championella (Bates, 1880)
- Eclipta collarti (Fuchs, 1959)
- Eclipta costipennis (Giesbert, 1991)
- Eclipta cribripennis (Bates, 1873)
- Eclipta curtipennis (Zajciw, 1966)
- Eclipta cyanea (Bates, 1885)
- Eclipta discolor (Gounelle, 1911)
- Eclipta eirene (Newman, 1841)
- Eclipta eperuaphila (Tavakilian & Peñaherrera-Leiva, 2005)
- Eclipta erythrodera (Bates, 1873)
- Eclipta eunomia (Newman, 1841)
- Eclipta fanchonae (Tavakilian & Penaherrera-Leiva, 2003)
- Eclipta faurei (Penaherrera-Leiva & Tavakilian, 2003)
- Eclipta flavicollis (Bates, 1873)
- Eclipta fritschei (Gounelle, 1913)
- Eclipta giuglarisi (Penaherrera-Leiva & Tavakilian, 2004)
- Eclipta gracilis (Fisher, 1952)
- Eclipta guianensis (Penaherrera-Leiva & Tavakilian, 2004)
- Eclipta igniventris (Giesbert, 1991)
- Eclipta lanuginosa (Bates, 1873)
- Eclipta lateralis (Fisher, 1952)
- Eclipta lauraceae (Penaherrera-Leiva & Tavakilian, 2004)
- Eclipta liturifera (Bates, 1873)
- Eclipta malacodermoides (Penaherrera-Leiva & Tavakilian, 2003)
- Eclipta malthinoides (Bates, 1870)
- Eclipta melzeri (Zajciw, 1967)
- Eclipta minuens (Giesbert, 1991)
- Eclipta monteverdensis (Giesbert, 1991)
- Eclipta nais (Gounelle, 1911)
- Eclipta nigriventris (Melzer, 1934)
- Eclipta notaticollis (Gounelle, 1911)
- Eclipta notatipes (Tavakilian & Peñaherrera-Leiva, 2005)
- Eclipta pallidicornis (Zajciw, 1966)
- Eclipta perplexa (Gounelle, 1911)
- Eclipta picturata (Gounelle, 1911)
- Eclipta pilosipes (Penaherrera-Leiva & Tavakilian, 2004)
- Eclipta prolixa (Bates, 1873)
- Eclipta pseudoruficollis (Tavakilian & Peñaherrera-Leiva, 2005)
- Eclipta quadrispinosa (Gounelle, 1913)
- Eclipta ramulicola (Gounelle, 1911)
- Eclipta romani (Aurivillius, 1919)
- Eclipta ruficollis (Bates, 1870)
- Eclipta sallaei (Bates, 1885)
- Eclipta seabrai (Zajciw, 1960)
- Eclipta semiflammea (Gounelle, 1911)
- Eclipta seminigra (Gounelle, 1911)
- Eclipta signaticollis (Melzer, 1922)
- Eclipta socia (Melzer, 1934)
- Eclipta subcastanea (Zajciw, 1966)
- Eclipta taraleaphila (Tavakilian & Penaherrera-Leiva, 2003)
- Eclipta thoracica Bates, 1873
- Eclipta transversemaculata (Tavakilian & Peñaherrera-Leiva, 2005)
- Eclipta vasconezi (Penaherrera-Leiva & Tavakilian, 2004)
- Eclipta vicina (Melzer, 1927)
- Eclipta vitticollis (Bates, 1873)
👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**_Eclipta_** là một chi bọ cánh cứng thuộc họ Xén tóc, gồm các loài dưới đây: * _Eclipta aberlenci_ (Tavakilian & Peñaherrera-Leiva, 2005) * _Eclipta aegrota_ (Bates, 1872) * _Eclipta amabilis_ (Melzer, 1934) * _Eclipta
**_Eclipta faurei_** là một loài bọ cánh cứng thuộc họ Xén tóc. Loài này được Peñaherrera-Leiva và Tavakilian mô tả năm 2003. Loài này có ở Guyane thuộc Pháp và Rondônia, trung-tây Brasil.
**_Eclipta vitticollis_** là một loài bọ cánh cứng thuộc họ Xén tóc. Loài này được Bates mô tả năm 1873.
**_Eclipta vicina_** là một loài bọ cánh cứng thuộc họ Xén tóc. Loài này được Melzer mô tả năm 1927.
**_Eclipta transversemaculata_** là một loài bọ cánh cứng thuộc họ Xén tóc. Loài này được Penaherrera-Leiva và Tavakilian mô tả năm 2005.
**_Eclipta vasconezi_** là một loài bọ cánh cứng thuộc họ Xén tóc. Loài này được Penaherrera-Leiva và Tavakilian mô tả năm 2004.
**_Eclipta thoracica_** là một loài bọ cánh cứng thuộc họ Xén tóc. Loài này được Bates mô tả năm 1873.
**_Eclipta subcastanea_** là một loài bọ cánh cứng thuộc họ Xén tóc. Loài này được Zajciw mô tả năm 1966.
**_Eclipta taraleaphila_** là một loài bọ cánh cứng thuộc họ Xén tóc. Loài này được Penaherrera-Leiva và Tavakilian mô tả năm 2003.
**_Eclipta signaticollis_** là một loài bọ cánh cứng thuộc họ Xén tóc. Loài này được Melzer mô tả năm 1922.
**_Eclipta socia_** là một loài bọ cánh cứng thuộc họ Xén tóc. Loài này được Melzer mô tả năm 1934.
**_Eclipta seminigra_** là một loài bọ cánh cứng thuộc họ Xén tóc. Loài này được Gounelle mô tả năm 1911.
**_Eclipta seabrai_** là một loài bọ cánh cứng thuộc họ Xén tóc. Loài này được Zajciw mô tả năm 1960.
**_Eclipta semiflammea_** là một loài bọ cánh cứng thuộc họ Xén tóc. Loài này được Gounelle mô tả năm 1911.
**_Eclipta ruficollis_** là một loài bọ cánh cứng thuộc họ Xén tóc. Loài này được Bates mô tả năm 1870.
**_Eclipta sallaei_** là một loài bọ cánh cứng thuộc họ Xén tóc. Loài này được Bates mô tả năm 1885.
**_Eclipta romani_** là một loài bọ cánh cứng thuộc họ Xén tóc. Loài này được Per Olof Christopher Aurivillius mô tả năm 1919.
**_Eclipta quadrispinosa_** là một loài bọ cánh cứng thuộc họ Xén tóc. Loài này được Gounelle mô tả năm 1913.
**_Eclipta ramulicola_** là một loài bọ cánh cứng thuộc họ Xén tóc. Loài này được Gounelle mô tả năm 1911.
**_Eclipta pseudoruficollis_** là một loài bọ cánh cứng thuộc họ Xén tóc. Loài này được Penaherrera-Leiva và Tavakilian mô tả năm 2005.
**_Eclipta pilosipes_** là một loài bọ cánh cứng thuộc họ Xén tóc. Loài này được Penaherrera-Leiva và Tavakilian mô tả năm 2004.
**_Eclipta prolixa_** là một loài bọ cánh cứng thuộc họ Xén tóc. Loài này được Bates mô tả năm 1873.
**_Eclipta perplexa_** là một loài bọ cánh cứng thuộc họ Xén tóc. Loài này được Gounelle mô tả năm 1911.
**_Eclipta picturata_** là một loài bọ cánh cứng thuộc họ Xén tóc. Loài này được Gounelle mô tả năm 1911.
**_Eclipta notatipes_** là một loài bọ cánh cứng thuộc họ Xén tóc. Loài này được Penaherrera-Leiva và Tavakilian mô tả năm 2005.
**_Eclipta pallidicornis_** là một loài bọ cánh cứng thuộc họ Xén tóc. Loài này được Zajciw mô tả năm 1966.
**_Eclipta nigriventris_** là một loài bọ cánh cứng thuộc họ Xén tóc. Loài này được Melzer mô tả năm 1934.
**_Eclipta notaticollis_** là một loài bọ cánh cứng thuộc họ Xén tóc. Loài này được Gounelle mô tả năm 1911.
**_Eclipta nais_** là một loài bọ cánh cứng thuộc họ Xén tóc. Loài này được Pierre-Émile Gounelle mô tả năm 1911.
**_Eclipta minuens_** là một loài bọ cánh cứng thuộc họ Xén tóc. Loài này được Giesbert mô tả năm 1991.
**_Eclipta monteverdensis_** là một loài bọ cánh cứng thuộc họ Xén tóc. Loài này được Giesbert mô tả năm 1991.
**_Eclipta melzeri_** là một loài bọ cánh cứng thuộc họ Xén tóc. Loài này được Zajciw mô tả năm 1967.
**_Eclipta malacodermoides_** là một loài bọ cánh cứng thuộc họ Xén tóc. Loài này được Penaherrera-Leiva và Tavakilian mô tả năm 2003.
**_Eclipta malthinoides_** là một loài bọ cánh cứng thuộc họ Xén tóc. Loài này được Bates mô tả năm 1870.
**_Eclipta lauraceae_** là một loài bọ cánh cứng thuộc họ Xén tóc. Loài này được Penaherrera-Leiva và Tavakilian mô tả năm 2004.
**_Eclipta liturifera_** là một loài bọ cánh cứng thuộc họ Xén tóc. Loài này được Bates mô tả năm 1873.
**_Eclipta lateralis_** là một loài bọ cánh cứng thuộc họ Xén tóc. Loài này được Fisher mô tả năm 1952.
**_Eclipta igniventris_** là một loài bọ cánh cứng thuộc họ Xén tóc. Loài này được Giesbert mô tả năm 1991.
**_Eclipta lanuginosa_** là một loài bọ cánh cứng thuộc họ Xén tóc. Loài này được Bates mô tả năm 1873.
**_Eclipta guianensis_** là một loài bọ cánh cứng thuộc họ Xén tóc. Loài này được Penaherrera-Leiva và Tavakilian mô tả năm 2004.
**_Eclipta gracilis_** là một loài bọ cánh cứng thuộc họ Xén tóc. Loài này được Fisher mô tả năm 1952.
**_Eclipta giuglarisi_** là một loài bọ cánh cứng thuộc họ Xén tóc. Loài này được Penaherrera-Leiva và Tavakilian mô tả năm 2004.
**_Eclipta fritschei_** là một loài bọ cánh cứng thuộc họ Xén tóc. Loài này được Gounelle mô tả năm 1913.
**_Eclipta flavicollis_** là một loài bọ cánh cứng thuộc họ Xén tóc. Loài này được Bates mô tả năm 1873.
**_Eclipta eunomia_** là một loài bọ cánh cứng thuộc họ Xén tóc. Loài này được Edward Newman mô tả năm 1841.
**_Eclipta fanchonae_** là một loài bọ cánh cứng thuộc họ Xén tóc. Loài này được Penaherrera-Leiva và Tavakilian mô tả năm 2003.
**_Eclipta erythrodera_** là một loài bọ cánh cứng thuộc họ Xén tóc. Loài này được Bates mô tả năm 1873.
**_Eclipta eirene_** là một loài bọ cánh cứng thuộc họ Xén tóc. Loài này được Newman mô tả năm 1841.
**_Eclipta eperuaphila_** là một loài bọ cánh cứng thuộc họ Xén tóc. Loài này được Penaherrera-Leiva và Tavakilian mô tả năm 2005.
**_Eclipta discolor_** là một loài bọ cánh cứng thuộc họ Xén tóc. Loài này được Gounelle mô tả năm 1911.