✨Ebosia falcata

Ebosia falcata

Ebosia falcata là một loài cá biển thuộc chi Ebosia trong họ Cá mù làn. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1978.

Từ nguyên

Tính từ định danh falcata trong tiếng Latinh có nghĩa là “có hình lưỡi liềm”, hàm ý đề cập đến xương đỉnh đầu thuôn dài của cá đực trưởng thành thuộc loài này.

Phân bố

E. falcata có phân bố tập trung ở Ấn Độ Dương, được ghi nhận ngoài khơi Somalia, Pakistan, bờ tây Ấn Độ và bờ biển Andaman thuộc Thái Lan, độ sâu khoảng 47–243 m.

Mô tả

Chiều dài chuẩn lớn nhất được ghi nhận ở E. falcata là 12 cm. Chúng có màu đỏ nhạt, một đốm phía trên gốc vây ngực và các đốm trên màng vây ngực tương đối lớn. Cá đực có vây lưng, vây hậu môn và vây đuôi (gọi chung là vây giữa) màu vàng nhạt, vây ngực vàng tươi hơn.

Số gai ở vây lưng: 13; Số tia vây ở vây lưng: 9–10; Số gai ở vây hậu môn: 3; Số tia vây ở vây hậu môn: 8–9; Số tia vây ngực: 16–18.

👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**_Ebosia falcata_** là một loài cá biển thuộc chi _Ebosia_ trong họ Cá mù làn. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1978. ## Từ nguyên Tính từ định danh _falcata_ trong
**_Ebosia saya_** là một loài cá biển thuộc chi _Ebosia_ trong họ Cá mù làn. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 2014. ## Từ nguyên Từ định danh _saya_ được đặt
**_Ebosia_** là một chi cá biển thuộc phân họ Scorpaeninae trong họ Cá mù làn. Chi này được lập bởi Jordan & Starks vào năm 1904. ## Từ nguyên Từ định danh được Latinh hóa