✨Danh sách thuật ngữ quần vợt
Dưới đây là danh sách thuật ngữ quần vợt.
A
- ace: Thuật ngữ này rất quen thuộc, được hiểu là một pha giao bóng ăn điểm trực tiếp, nhưng với điều kiện là phải có lực, có độ hiểm và đối phương không thể đánh trúng bóng.
- action: Một cách gọi khác của spin
- ad court: Phần sân bên trái của mỗi VĐV, sở dĩ có tên gọi là "ad" (advantage) vì sau điểm lợi thế giành được sau tỉ số đều (deuce, 40-40), VĐV sẽ tiếp tục phát bóng từ phía phần sân bên trái của mình.
- advantage: Đây là trạng thái mà một VĐV có được sau khi giành điểm ở tỉ số đều (deuce) và đứng trước cơ hội giành chiến thắng ở game đấu. Lưu ý: Không áp dụng ở những điểm quyết định (break point, set point, match point, championship point)
- advantage set: Một "advantage set", trái ngược với một "tie-break set", là một set đấu mà người chiến thắng giành thắng lợi cách biệt tối thiểu 2 game đấu (ví dụ 6-0, 6-4, 7-5,…). Lưu ý: Những set đấu cuối cùng ở các giải Úc Mở rộng, Pháp Mở rộng, Wimbledon, Thế vận hội và Davis Cup (không có ở Mỹ Mở rộng) đều là advantage sets (tức là đánh mãi cho đến khi nào có cách biệt 2 game đấu).
- all: Khi theo dõi tennis bạn thường nghe thấy trọng tài nói "fifteen all", "thirty all" hay "two games all". Vậy "all" dùng để thông báo tỉ số đều trong game hoặc tỉ số game đấu đều trong set. Ví dụ: 30-all (30-30), 15-all (15-15), 2 games all (2-2), 4 games all (4-4). Lưu ý: Khi tỉ số là 40-40 thì trọng tài sẽ không nói là 40-all mà thay vào đó là "deuce".
- all-court: Một kiểu chơi toàn diện, hình thành từ nhiều lối chơi khác nhau, bao gồm baseline (lối đánh cò cưa ở cuối sân, kiểu Murray), transition (lối đánh di chuyển nhiều, kiểu Nadal), serve (lối đánh thiên về giao bóng, kiểu Federer) và volley styles (lối đánh thiên về lên lưới thực hiện những quả volley, dành cho những anh chàng cao to như Isner, Karlovic,...). Federer là một tay vợt có lối chơi all-court.
- alley: Phần diện tích sân dành thêm ra cho đánh đôi, người Úc gọi là "tramlines".
- alternate: Là trường hợp một VĐV hay một đội bóng được vào thẳng vòng sau bởi đối thủ bỏ cuộc trước trận. Có thể gọi là "không đánh mà thắng"
- approach shot: Là một cú đánh được thực hiện khi VĐV đang lên lưới, khi đó họ có thể đánh kiểu underspin (một dạng cắt bóng, sẽ nói nhiều hơn ở chữ "u") hoặc topsin (kiểu Nadal hay dùng; để dễ tưởng tượng hãy nghĩ đó giống như một pha vuốt bóng trong bóng đá).
- ATP: Association of Tennis Professionals: Hiệp hội quần vợt nhà nghề (dành cho nam).
- ATP Champions Race: Hệ thống xếp hạng theo năm ATP bắt đầu tính từ đầu năm và kết thúc vào cuối mùa giải ATP, trước năm 2009 thì ATP Champions Race là tiêu chí chọn ra 8 tay vợt xuất sắc nhất năm tham dự Tennis Masters Cup.
- australian formation: (trong đánh đôi) Khi hai tay vợt cùng đội đứng cùng một bên sân (deuce court hay ad court, xem lại ad court. deuce court ngược với ad court)
B
- backhand: cú đánh trái tay (bằng tay không thuận). Một VĐV thuận tay phải thường dùng cú trái tay khi ở phần sân bên trái. Có hai kiểu trái tay: trái hai tay (phần lớn tay vợt sử dụng) và trái 1 tay (Federer, Gasquet, Schiavone,…).
- backspin: còn có tên gọi khác là underspin hay slice. Một kiểu cắt bóng từ trên xuống (của trái bóng) khiến bóng đi xoáy giật lại khi chạm đất (hiệu ứng Magnus). Thường dùng trong những quả bỏ nhỏ (chip shot) hay là dùng để giảm áp lực tấn công của đối thủ.
- backswing: một giai đoạn của một cú đánh, khi mà các tay vợt sẽ di chuyển cây vợt về phía sau để chuẩn bị cho cú đánh.
- bagel: thắng hay thua một set trắng (6-0)
- ball boy (hay ball girl, ballkid): Là những câu, cậu bé nhận nhiệm vụ nhặt bóng, chuyển bóng cho VĐV.
- baseline: đường kẻ ngang ở cuối sân.
- baseliner: VĐV có lối đánh từ cuối sân.
- big serve: một cú giao bóng (serve) mạnh mẽ và hiểm hóc, tạo thuận lợi cho những tình huống tiếp theo.
- block: cú đánh phòng thủ, không đưa vợt quá nhiều ra đằng sau, thường dùng để đỡ những quả serve.
- breadstick: thắng hay thua một set có tỉ số 6-1.
- break: chiến thắng một game đấu mà đối phương giao bóng.
- break back: giành break lại ngay sau khi mất break
- break point: là điểm mang lại break cho tay vợt, khi tỉ số đang là 30-40 hay 40-Adv. Double break point là khi 15-40 còn triple break point là khi 0-40.
- brutaliser: ăn điểm bằng cú smash thẳng vào người đối phương.
- buggy whip: một cú đánh thuận tay mà khi đánh bóng, tay VĐV không di chuyển từ bên này sang bên kia mà đánh từ thấp lên cao, cùng một bên. Nadal và Maria Sharapova thường sử dụng buggy whip.
- bye: người rời một giải đấu bởi bỏ cuộc khi chưa thi đấu.
C
- call: lời hô trái bóng đã đi ra ngoài của trọng tài.
- cannonball: thuật ngữ dùng để chỉ những quả giao bóng khó, bóng đi mạnh và không xoáy.
- carve: một cú đánh xoáy ngang (sidespin) và xoáy dọc (underspin)
- challenge: yêu cầu một pha quay chậm để xác định bóng đã ra ngoài chưa, sử dụng hệ thống mắt diều hâu (Hawk-eye).
- challenge round: vòng đấu cuối cùng khi mà một tay vợt lọt đến trận chung kết sẽ đối đầu với nhà vô địch năm ngoái (người chỉ phải chơi một trận duy nhất). Tuy nhiên thuật ngữ này chỉ áp dụng trong thời kì đầu của lịch sử quần vợt, ở những giải đấu như Wimbledon, the Mỹ Mở rộng; muộn nhất là ở Davis Cup (áp dụng đến năm 1972).
- Challenger: hệ thống những giải đấu thấp hơn các giải ATP World Tour hiện nay. Các tay vợt tham gia Challenger nhằm tích lũy điểm số để tham dự các giải ATP.
- change-over: khoảng thời gian nghĩ giữa 2 game đấu, khi các tay vợt đổi sân.
- chip: bỏ nhỏ, một cú đánh sử dụng underspin.
- chip and charge: cắt bóng (slice) rồi di chuyển lên lưới nhanh chóng. (Phong cách rất hay gặp ở Federer).
- chop: một cú đánh sử dụng rất nhiều underspin, rất xoáy, thường dùng để phòng thủ.
- clean the line/clip the line: di chuyển trên dây.
- closed stance: một kiểu đánh cổ, thân người quay về hướng song song với dây, đầu quay về phía bóng để chuẩn bị thực hiện cú đánh. Federer hiện giờ vẫn có những cú đánh theo phong cách này.
- code violation: là lỗi cư xử mà VĐV mắc phải ở những giải ATP hay WTA, phát ngôn không đúng mực hoặc đánh bóng lên khán đài (khi đang thi đấu) thì sẽ bị xử phạt. Lần một sẽ bị cảnh cáo, lần hai bị phạt trừ điểm, lần ba bị xử thua game đấu, lần bốn bị loại khỏi giải.
- consolidate: giữ được game giao bóng của mình ngay sau khi giành break.
- counterpuncher: một chuyên gia đánh phòng thủ ở cuối sân.
- court: sân được thiết kế để chơi tennis.
- crosscourt: cú đánh chéo sân.
- cross-over: là khi một tay vợt chạy sang bên phần sân đối phương trong một pha bóng, nó có thể được coi là một "code violation".
- cyclops: một hệ thống thiết bị được dùng ở Wimbledon và một vài giải khác nhằm phát hiện một cú giao bóng có chính xác hay không (in or out).
D
- Davis Cup: Giải đấu xuất hiện từ năm 1900 quy tụ rất nhiều quốc gia trên thế giới theo hình thức loại trực tiếp. Các trận đấu diễn ra xuyên suốt trong năm.
- dead net (dead net cord): là một tình huống may mắn của một tay vợt, đó là khi họ đánh bóng trúng mép trên lưới và rời sang phần sân bên kia khiến đối thủ không kịp trở tay. Đây là tình huống thường xảy ra và tay vợt được hưởng "dead net" sẽ giơ tay (vợt) về phía trước để tỏ ý: "tôi đã gặp may, bỏ qua đi".
- dead rubber: một thuật ngữ chỉ dùng trong Davis Cup. Mỗi cuộc đấu ở Davis Cup sẽ bao gồm 5 trận thắng 3. Khi một đội tuyển chỉ cần 3 hay 4 trận đấu để vượt qua đối thủ thì 2 hay 1 trận đấu còn lại sẽ được gọi là dead rubber (trận đấu thủ tục). Thường thì các đội tuyển sẽ tung ra những tên tuổi xuất sắc nhất ở những lượt đầu tiên. Các trận còn lại dành cho những VĐV có thứ hạng thấp hơn và họ có thể chấp nhận thi đấu dead rubber để tích lũy kinh nghiệm hoặc không đánh tiếp.
- deciding point: chỉ có ở đánh đôi. Khi tỉ số là deuce (40-40) và không đánh để giành ad point (cái này tùy từng giải đấu quy định) thì sẽ áp dụng deciding point để phân định thắng thua.
- deep: sâu, chỉ một cú đánh rất gần baseline (dĩ nhiên là trong sân), trái với "near the net".
- default: quyết định của trọng tài xử thua VĐV sau khi mắc 4 lỗi code violation.
- deuce: thuật ngữ quá quen thuộc để chỉ tỉ số 40-40
- deuce court: xem ad court.
- dink: một cú đánh mà tay vợt không di chuyển, thường dùng khi lên lưới.
- disadvantage: ngược với advantage, để chỉ một tay vợt bị dẫn 40-Adv.
- double bagel: hai set liên tiếp giành bagel, xem thêm bagel.
- double fault: lỗi kép, thuật ngữ không quá xa lạ. Lỗi thua điểm khi hai lần liên tiếp giao bóng hỏng (không qua lưới hay giao bóng ngoài).
- doubles: một trận đánh đôi, mỗi bên có hai tay vợt.
- down the line: cú đánh dọc dây, dùng để chỉ một cú đánh thẳng, song song gần sát với sideline (dây ngang).
- drop shot: cú đánh bỏ nhỏ, sử dụng underspin.
- drop volley: bỏ nhỏ khi bóng chưa chạm phần sân bên mình.
E
- elbow: góc tạo thành bởi baseline và alley
- entry system: một hệ thống xếp hạng của ATP và WTA tour. Dùng để xác định xem các tay vợt đã đủ thứ hạng để tham gia vòng đấu chính thức của một giải đấu hay chưa. Entry System khác với Race ranking, cái mà sẽ được reset về 0 khi kết thúc một năm thi đấu.
- exhibition: giải đấu mà các tay vợt tham gia với mục đích giao lưu hoặc gây quỹ từ thiện, không được tính điểm vào ATP hay WTA rank.
F
- fault: cú giao bóng lỗi khi không đưa được bóng đến đúng vùng sân quy định.
- Fed Cup: Giải đấu giữa các quốc gia hàng năm dành cho các tay vợt nữ, theo hình thức loại trực tiếp và diễn ra liên tiếp ở nhiều thời điểm trong năm.
- first server: quả giao bóng đầu tiên
- five: số game hoàn thành, ví dụ 7-5 trọng tài sẽ nói seven-five. Hay cách khác, nhằm để thay thế cho điểm 15 của game. Ví dụ 40-15, trọng tài có thể sẽ nói forty-five (thay vì forty-fifteen).
- flat: pha đánh bóng với độ xoáy rất nhỏ
- flatliner: những tay vợt thường xuyên có những cú đánh flat bóng đi thấp và dễ rúc lưới. Ví dụ: Andre Agassi, Lindsay Davenport.
- foot fault: một dạng lỗi khi giao bóng, chân đè lên vạch baseline trước khi đánh bóng.
- forced error: lỗi đánh bóng hỏng do đối thủ đánh tốt, trái với unforced error.
- forehand: cú đánh thuận tay. Đó là cú đánh mà lòng bàn tay cầm vợt ở vị trí đối mặt với hướng bóng đến, trái với backhand.
G
- Game: Bao gồm một loạt điểm khi cùng một tay vợt đang giao bóng; tay vợt đầu tiên thắng 4 điểm, hoặc trong trường hợp đang hòa thì thắng 2 điểm, thì thắng game đó. Có ít nhất 6 game trong một ván.
- Game point: Điểm mà tại đó tay vợt đang dẫn điểm trước có thể thắng game.
- Grand Slam: Giải đấu danh giá nhất, có 4 giải trong một năm thi đấu là: Australia Mở rộng, Pháp Mở rộng, Wimbledon, Mỹ Mở rộng
- Groundstroke: Bất kỳ cú đánh nào được thực hiện sau khi bóng được nảy lên.
H
- Half-court: Phần sân được bao bởi đường giao bóng.
- Half-volley: Khi bóng được đánh tức thời sau khi nảy lên từ phần sân forecourt.
- Hawker: người nhặt bóng
K
- Kick serve: Quả giao bóng có rất nhiều độ xoáy mà nó có thể thay đổi hướng sau khi nảy lên.
L
- Let: Điểm này phải được thực hiện lại. Thường xảy ra khi một quả giao bóng trúng vào lưới nhưng vẫn rơi xuống ô giao bóng hợp lệ.
- Lob: Một cú đánh có hình vòng cung bay rất cao so với lưới. Được sử dụng để đánh vượt qua đối phương khi người này đang ở trên lưới hoặc cần có thời gian để phục hồi lại vị trí.
- Love: Điểm số tương đương với 0 (zero).
M
- Match: Một chuỗi các ván (chẳng hạn 3 ván thắng 2, hoặc 5 ván thắng 3) mà sẽ quyết định được tay vợt nào là người chiến thắng.
- Match point: Điểm mà tại đó người đang tạm dẫn có thể thắng trận đấu nếu thắng tại điểm này.
- Mini-break: Khi người giao bóng thua điểm trong ván tie-break.
P
- Passing shot:Một cú đánh sang bên cạnh hoặc ra khỏi tầm với của tay vợt đang chơi trên lưới.
- Point: Khi một tay vợt phạm một lỗi hoặc đánh bóng hỏng một điểm (point) sẽ tính và tay vợt đối diện giành được điểm này.
S
- Second serve: Khi giao bóng tay vợt có 2 cơ hội để đưa bóng vào ô giao bóng. Từ này được ám chỉ đến lần giao bóng thứ hai.
- Seeding: Một danh sách các tay vợt xuất sắc nhất được xếp hạng để được phép tham dự giải đấu.
- Serve-and-volley: Một kiểu chơi mà trong đó tay vợt sau khi giao bóng xong tức thời chạy lên lưới với hy vọng sẽ đánh được cú đánh kế.
- Service line: Ở hai phía bên lưới có một đường có độ lớn bằng phân nửa đường cuối sân và song song với đường cuối sân.
- Set: Một phần của trận đấu, thắng khi một tay vợt thắng 6 hoặc 7 game và hai điểm nhiều hơn đối thủ.
- Set point: Một điểm mà một tay vợt, khi giành chiến thắng, sẽ thắng ván đó.
- Sidespin: Bất kỳ độ xoáy nào được đặt lên trái bóng tennis mà khiến nó xoay song song với mặt đất.
- Slice: Đối với quả đánh từ đất, xem chop. Đối với giao bóng, xem giao bóng slice.
- Slice serve: Một kiểu giao bóng mà vợt đi cắt ngang qua bóng từ trái sang phải (đối với người chơi tay phải) và tạo nên xoáy ngang.
- Spin: Bất kỳ sự chuyển động xoay của bóng khi nó bay trong không khí. Xoáy có thể làm thay đổi đường đi và độ nảy của bóng.
T
- Tiebreak: Quyết định người thắng trong một ván nếu tỷ số đạt tới 6-6.
- Topspin: Một kiểu xoáy mà phần trước của bóng (theo hướng chuyển động) xoay xuống trong khi phần sau của bóng xoay lên.
U
- Unforced error: Một lỗi mà tay vợt tạo nên khi thực hiện một quả đánh bóng được xem là không khó (ví dụ: đối thủ không "ép " tạo nên lỗi).
V
- Volley: Một kiểu đánh mà một tay vợt thực hiện khi bóng chưa chạm đất.
W
- Warm-up: Giai đoạn mà tay vợt đánh những quả đánh tập và thư giãn trước khi bắt đầu một buổi tập nghiệm ngặt hơn hoặc một cuộc tranh tài.
- Wildcard: Những tay vợt được phép tham dự một giải đấu mà không phải đăng ký như bình thường hoặc tham gia đấu loại.
- Winner: Một quả đánh thành công mà quá khó để đối thủ có thể trả lại (khi chơi), hiệu quả khi kết thúc một điểm.
👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
Dưới đây là danh sách thuật ngữ quần vợt. ## A * **ace**: Thuật ngữ này rất quen thuộc, được hiểu là một pha giao bóng ăn điểm trực tiếp, nhưng với điều kiện là
Dưới đây là những danh sách có trong Wikipedia tiếng Việt. ## Âm nhạc * Danh sách các nhà soạn nhạc cổ điển * Thuật ngữ tiếng Ý trong âm nhạc * Tuyển tập nhạc
Dưới đây là **danh sách chương trình truyền hình đã và đang được phát sóng của Đài Truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh**, được chia theo kênh và trạng thái phát sóng. Danh sách
**_Kuroko - Tuyển thủ vô hình_** (黒子のバスケ _Kuroko no Basuke_) là một manga Nhật về bóng rổ được viết và minh họa bởi Fujimaki Tadatoshi. Ra mắt vào tháng 12 năm 2008, _Kuroko - Tuyển
Hình ảnh tái hiện một buổi trình diễn nhạc cụ truyền thống cổ của Trung Quốc (nhã nhạc cung đình [[nhà Thanh)]] nhỏ|Nhóm nghệ sĩ [[người Nạp Tây hòa tấu nhạc cụ cổ truyền]] **Những
Đây là danh sách nhân vật trong series anime và manga _Shin – Cậu bé bút chì_ được sáng tác bởi Usui Yoshito. Cậu bé Cu Shin đã góp Phần tạo nên sự vui nhộn
Dưới đây là **danh sách các quan niệm sai lầm phổ biến**. Các mục trong bài viết này truyền đạt , còn bản thân các quan niệm sai lầm chỉ được ngụ ý. ## Nghệ
**Danh sách các nhà phát minh** được ghi nhận. ## Danh sách theo bảng chữ cái ### A * Vitaly Abalakov (1906–1986), Nga – các thiết bị cam, móng neo leo băng không răng ren
Nhiều quốc gia có một **sân vận động thể thao quốc gia**, nó thường được dùng như là sân nhà dành riêng cho một hoặc nhiều đội thể thao đại diện quốc gia của một
Bộ truyện tranh _Death Note_ có dàn nhân vật hư cấu phong phú do Takeshi Obata thiết kế với cốt truyện do Tsugumi Ohba tạo ra. Câu chuyện kể về nhân vật tên Light Yagami,
**Doraemon**, nhân vật chính trong loạt manga và anime cùng tên, sở hữu rất nhiều các loại **bảo bối** hay cất giữ trong chiếc túi không đáy. Một số trong những bảo bối này được
**_Thư kiếm ân cừu lục_** (書劍恩仇錄) là một tiểu thuyết võ hiệp của nhà văn Kim Dung, được đăng trên _Tân vãn báo_ của Hồng Kông từ ngày 8 tháng 2 năm 1955 đến ngày
Bộ manga/anime One-Punch Man chứa vô số nhân vật được tạo ra dựa trên webcomic của một người có bút danh tên One và được vẽ lại bởi Yusuke Murata. Bộ phim theo chân sau
thumb|Bìa của cuốn fan book _Spy × Family_ mang tên _EYES ONLY_, bao gồm các nhân vật chính:
Phía trước, từ trái sang phải: Loid Forger, Bond Forger (đang nằm ở dưới đất), Anya Forger, Yor
Phía trước, từ trái sang phải: Loid Forger, Bond Forger (đang nằm ở dưới đất), Anya Forger, Yor
Trong bộ manga/anime One Piece có một số lượng lớn nhân vật rất phong phú được tạo ra bởi Oda Eiichiro. Bối cảnh của manga/anime được đặt trong một thế giới viễn tưởng rộng lớn
**Đại nhảy vọt** (Giản thể:大跃进, Phồn thể:大躍進, bính âm:_Dàyuèjìn_, Hán Việt: **Đại dược tiến**) là tên thường gọi trong sách báo tiếng Việt cho kế hoạch xã hội và kinh tế của Cộng hòa Nhân
**Thời đại quân phiệt** là một giai đoạn trong lịch sử Trung Hoa Dân quốc khi quyền kiểm soát đất nước bị phân chia giữa các bè cánh quân sự cũ thuộc Quân đội Bắc
khung **Hỏa Phụng Liêu Nguyên** (chữ Hán: 火鳳燎原) là một bộ truyện tranh mạn họa của tác giả Trần Mưu (Chen Mou) lấy bối cảnh thời Đông Hán mạt tới Tam quốc. Bộ truyện đã
**Từ Hán Việt gốc Nhật** là từ vựng sử dụng trong tiếng Việt có nguồn gốc từ những từ ngoại lai gốc tiếng Nhật, phiên âm Hán Việt dựa theo Kanji. Từ Hán Việt gốc
**Hải quân Quân giải phóng Nhân dân Trung Quốc** hay **Hải quân Trung Quốc** () là lực lượng hải quân của Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc. Quy mô tổ chức của Hải quân
**Hải quân Hoa Kỳ** (viết tắt: **USN**) là một quân chủng của Quân đội Hoa Kỳ và là một trong tám lực lượng vũ trang chuyên nghiệp của Hoa Kỳ. Tính đến năm 2018, Hải
nhỏ|Lính Úc dùng súng máy tại trận địa gần [[Wewak tháng 6 năm 1945]] Sau khi Đức Quốc xã xâm lăng Ba Lan, chính phủ Úc tuyên chiến với Đức ngày 3 tháng 9 năm
**Giải thưởng Nhà nước về Văn học Nghệ thuật** là 1 trong 2 lĩnh vực của Giải thưởng Nhà nước, do Chủ tịch nước Việt Nam ký quyết định, tặng thưởng cho những tác giả
là một bộ manga Nhật Bản do Gotōge Koyoharu sáng tác và minh hoạ. Truyện kể về hành trình trở thành kiếm sĩ diệt quỷ của thiếu niên Kamado Tanjirō sau khi gia đình cậu
là loại ngư lôi có đường kính 610 mm được sử dụng bởi Hải quân Đế quốc Nhật Bản (do được thiết kế theo lịch của Nhật Bản khi đó là năm 2593). Ngư lôi Type
Dưới đây là các sự việc nổi bật (bao gồm những tình huống gây tranh cãi, sự cố...) xuất hiện trong chương trình _Đường lên đỉnh Olympia._ ## Sự việc xảy ra trong các cuộc
**Hình tượng con ngựa trong nghệ thuật** là hình ảnh của con ngựa trong nghệ thuật, ngựa là chủ đề khá quen thuộc trong văn học, âm nhạc, hội họa, điêu khắc, kiến trúc, chúng
**Xung đột giành quyền kiểm soát tại Quần đảo Trường Sa 1988**, hay còn gọi là **Hải chiến Trường Sa** hoặc **Xung đột Trường Sa** là sự kiện xung đột tại khu vực quần đảo
**Rút lại ấn phẩm học thuật** (tiếng Anh: _Retraction in academic publishing_), hay còn gọi tắt là **rút bài** (_Retraction_) là hành động đánh dấu một ấn phẩm (VD: bài báo học thuật) đã được
**Roger Federer** (tiếng Đức: [ˈrɔdʒər ˈfeːdərər]; sinh ngày 8 tháng 8 năm 1981) là một cựu vận động viên quần vợt chuyên nghiệp người Thụy Sĩ. Được người hâm mộ gọi với biệt danh "Tàu
**Quản Lộ** (chữ Hán: 管輅, 209 hoặc 210 – 256) là thuật sĩ thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Tiểu sử Lộ tự Công Minh, là người quận Bình Nguyên (nay thuộc
thumb|Linh ảnh _Đức Christus Đấng toàn năng_, được vẽ vào thế kỉ 6 tại [[Tu viện Thánh Catarina (Sinai)|Tu viện Thánh Catharina, Sinai. Hai biểu hiện khác nhau trên mỗi nửa khuôn mặt thể hiện
**The Beatles** là một ban nhạc rock người Anh được thành lập tại Liverpool vào năm 1960, bao gồm John Lennon, Paul McCartney, George Harrison và Ringo Starr. Họ được coi là ban nhạc có
Chạm trổ [[Quan Âm tại Trung Quốc. Nhiều cánh tay của Bồ tát tượng trưng cho khả năng cứu giúp chúng sinh vô tận]] Tượng Quan Âm Cam lồ ở chùa Bổ Đà, Bắc Giang
**Bóng đá** (hay còn gọi là **túc cầu**, **đá bóng**, **đá banh**; tiếng Anh-Anh: _association football_ hoặc ngắn gọn là _football_, tiếng Anh-Mỹ: _soccer_) là một môn thể thao đồng đội được chơi với quả
Trước đền [[Đinh Bộ Lĩnh trên quê hương Gia Viễn]] Các di tích thờ Vua Đinh ở Ninh Bình (màu đỏ) [[Đền Vua Đinh Tiên Hoàng ở cố đô Hoa Lư]] Ninh Bình là quê
phải|_[[USS Bunker Hill (CV-17)|Bunker Hill_ bị tấn công bằng kamikaze do Thiếu úy Kiyoshi Ogawa điều khiển (ảnh bên dưới) và Trung úy Seizō Yasunori thực hiện vào ngày 11 tháng 5 năm 1945. Trong
nhỏ|[[Martin Luther, nhà phát động chủ yếu của Cải cách tôn giáo.]] nhỏ|[[Đài kỷ niệm Quốc tế Cải cách Tôn giáo|Đài kỉ niệm Quốc tế Cải cách tôn giáo. Từ trái qua: William Farel, John
nhỏ|phải|[[Hươu đỏ là loài được xếp vào danh sách 100 loài xâm lấn tồi tệ nhất, chúng hủy diệt hệ thực vật ở những nơi chúng sinh sống, nơi không có thiên địch kiểm soát
**Rào cản phi thuế quan trong thương mại quốc tế** (chữ Anh: _Non-tariff barriers to trade_, viết tắt: **NTBs**), hoặc gọi **Biện pháp phi thuế quan** (**NTMs**), là những trở ngại trong hoạt động thương
nhỏ|phải|Tượng [[Phật Mẫu|Phật bà Quan Âm ở chùa Vạn Phước, Bình Tân]] Tượng Quan Âm tại [[Phổ Đà sơn|Phổ-đà Sơn]] nhỏ|phải| [[Quán Âm Phật Đài (Bạc Liêu)|Tượng Quán Thế Âm cao 11 m ở Bạc
Bức tượng tri thức ([[tiếng Hy Lạp: Ἐπιστήμη, _Episteme_) ở Thư viện Celsus, Thổ Nhĩ Kỳ.]] **Tri thức** hay **kiến thức** (tiếng Anh: _knowledge_) bao gồm những kiến thức, thông tin, sự hiểu biết, hay
thumb|right|Nội thất _shibui_ ở căn nhà tại Kyoto của [[Kawai Kanjirō]] thumb|right|Hình thức và hoạ tiết bất thường cùng màu sắc trầm của chén uống sake Seto loại nhỏ này minh hoạ khái niệm _shibusa_
**Quán Thế Âm** (Tiếng Phạn: अवलोकितेश्वर nghĩa là "Đấng quán chiếu âm thanh của thế gian") là một vị Bồ-tát hiện thân cho lòng từ bi của tất cả chư Phật. Được miêu tả trong
**Truyền hình trả tiền** (tiếng Anh: _pay television_) là các dịch vụ truyền hình đăng ký theo các gói thuê bao, thường được cung cấp bởi các nhà cung cấp truyền hình đa kênh, và
**T****àu ma** là một chiếc tàu không có thủy thủ đoàn sống trên đó, nó có thể là một tàu bị ma ám trong văn hóa dân gian hay viễn tưởng hư cấu, như tàu
phải|không_khung|400x400px| Biểu đồ chỉ số sản xuất ISM **Viện Quản lý cung ứng** (**ISM**) là hiệp hội quản lý cung ứng lâu đời nhất và lớn nhất trên thế giới. Được thành lập vào năm
**Bảo quốc An dân Đại tướng quân** là bộ 3 khẩu thần công thời nhà Nguyễn được đúc năm Minh Mạng thứ hai (1821). Tháng 8 năm 2003, bộ súng này được phát hiện bởi
Đền Vua Đinh ở Nam Định Vùng đất Nam Định từ thế kỷ X vốn là đồng bằng châu thổ sông Hồng nằm gần kinh đô Hoa Lư, (Ninh Bình) xưa, nơi Vua Đinh Tiên
:_Bài này nói về một tòa nhà ở Singapore được biết đến với tên gọi Tòa Đô đốc Hải quân (Admiralty House) trong giai đoạn 1958 tới 2002. Vui lòng xem trang Nhà Đô đốc