✨Combo máy đo đường huyết Vivachek Ino + 50 que thử + 50 kim lấy máu

Các đặc tính nổi bật của Máy và Que thử đường huyết VIVACHEK INOMáy đo đường huyết VivaChek Ino có độ chính xác và ổn định hàng đầu trên thế giới hiện nay; Đạt chứng nhận FDA, EC, ISO 13485:2016, đặc biệt đạt tiêu chuẩn quốc tế ISO 15197:2015 mới nhất dành cho máy đo đường huyết1-Quy định về độ sai số khi so sánh kết quả với 01 máy đo chuẩn <±15%2-Quy định về sai số khi chỉ số HCT thay đổi <±10%Que thử VivaChek Ino được thiết kế sáng tạo với 8 điện cực bằng bạc nên cho kết quả đo có độ chính xác cao và rất ổn địnhDải đo HCT rộng (20-70%): cho kết quả đo đường huyết chính xác với cả những người có tỷ lệ hồng cầu thấp, nhi sơ sinh cũng như phụ nữ mang thai.KhôngDải nhiệt độ hoạt động và bảo quản rộng 5-450CMẫu lấy máu ít 0,5 uLCho kết quả nhanh chỉ sau 5sMáy VivaChek Ino có nút bỏ que thử sau khi đoBộ nhớ máy VivaChek Ino đến , có thể ,Đánh dấu kết quả đo trước hoặc sau khi ănCảnh báo nồng độ đường trong máu thấp (Hypo warning)Cảnh báo nồng độ Kentol caoNhắc nhở đo , cho phép tự cài đặtThời gian sử dụng que thử: 24 tháng khi chưa mở; 6 tháng khi đã mởQue thử được đóng gói chung theo lọ (25 que/ lọ hoặc 50 que/ lọ), và đóng gói rời từng que giúp đa dạng theo nhu cầu sử dụngĐược kiểm chứng lâm sàng bởi Viện nghiên cứu bệnh lý Tiểu Đường Karlsburg (IDK) của ĐứcTính năng kỹ thuật Máy và Que thử đường huyết VIVACHEK INODải đo đường huyết 10 - 600 mg/dL (0.6 - 33.3 mmol/L)Hiệu chỉnh kết quả Plasma tương đươngMẫu máu Máu toàn phầnThể tích lấy mẫu máu 0.5 µLThời gian đo 5 giâyNguồn cung cấp 2 viên pin cúc áo (coin cell batteries) loại CR 2032 3.0VTuổi thọ pin 12 tháng hoặc gần 1.000 lần đoBộ nhớ máy Lưu 900 kết quả kèm thông tin ngày giờTự động tắt nguồn 2 phút sau khi không sử dụngKhối lượng Gần 47g (kèm pin)Nhiệt độ hoạt động 5 - 450CĐộ ẩm hoạt động 10 - 90% (không bảo hòa)Dải đo nồng độ hồng cầu HCT 20 - 70%Cổng dữ liệu Mini USB

Các đặc tính nổi bật của Máy và Que thử đường huyết VIVACHEK INOMáy đo đường huyết VivaChek Ino có độ chính xác và ổn định hàng đầu trên thế giới hiện nay; Đạt chứng nhận FDA, EC, ISO 13485:2016, đặc biệt đạt tiêu chuẩn quốc tế ISO 15197:2015 mới nhất dành cho máy đo đường huyết1-Quy định về độ sai số khi so sánh kết quả với 01 máy đo chuẩn <±15%2-Quy định về sai số khi chỉ số HCT thay đổi <±10%Que thử VivaChek Ino được thiết kế sáng tạo với 8 điện cực bằng bạc nên cho kết quả đo có độ chính xác cao và rất ổn địnhDải đo HCT rộng (20-70%): cho kết quả đo đường huyết chính xác với cả những người có tỷ lệ hồng cầu thấp, nhi sơ sinh cũng như phụ nữ mang thai.KhôngDải nhiệt độ hoạt động và bảo quản rộng 5-450CMẫu lấy máu ít 0,5 uLCho kết quả nhanh chỉ sau 5sMáy VivaChek Ino có nút bỏ que thử sau khi đoBộ nhớ máy VivaChek Ino đến , có thể ,Đánh dấu kết quả đo trước hoặc sau khi ănCảnh báo nồng độ đường trong máu thấp (Hypo warning)Cảnh báo nồng độ Kentol caoNhắc nhở đo , cho phép tự cài đặtThời gian sử dụng que thử: 24 tháng khi chưa mở; 6 tháng khi đã mởQue thử được đóng gói chung theo lọ (25 que/ lọ hoặc 50 que/ lọ), và đóng gói rời từng que giúp đa dạng theo nhu cầu sử dụngĐược kiểm chứng lâm sàng bởi Viện nghiên cứu bệnh lý Tiểu Đường Karlsburg (IDK) của ĐứcTính năng kỹ thuật Máy và Que thử đường huyết VIVACHEK INODải đo đường huyết 10 - 600 mg/dL (0.6 - 33.3 mmol/L)Hiệu chỉnh kết quả Plasma tương đươngMẫu máu Máu toàn phầnThể tích lấy mẫu máu 0.5 µLThời gian đo 5 giâyNguồn cung cấp 2 viên pin cúc áo (coin cell batteries) loại CR 2032 3.0VTuổi thọ pin 12 tháng hoặc gần 1.000 lần đoBộ nhớ máy Lưu 900 kết quả kèm thông tin ngày giờTự động tắt nguồn 2 phút sau khi không sử dụngKhối lượng Gần 47g (kèm pin)Nhiệt độ hoạt động 5 - 450CĐộ ẩm hoạt động 10 - 90% (không bảo hòa)Dải đo nồng độ hồng cầu HCT 20 - 70%Cổng dữ liệu Mini USB

👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
Các đặc tính nổi bật của Máy và Que thử đường huyết VIVACHEK INOMáy đo đường huyết VivaChek Ino có độ chính xác và ổn định hàng đầu trên thế giới hiện nay; Đạt chứng
Tính năng kỹ thuật Máy và Que thử đường huyết VIVACHEK INODải đo đường huyết 10 - 600 mg/dL (0.6 - 33.3 mmol/L)Hiệu chỉnh kết quả Plasma tương đươngMẫu máu Máu toàn phầnThể tích lấy