✨Cirrhilabrus naokoae

Cirrhilabrus naokoae

Cirrhilabrus naokoae là một loài cá biển thuộc chi Cirrhilabrus trong họ Cá bàng chài. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 2009.

Từ nguyên

Từ định danh naokoae được đặt theo tên của bà Naoko, vợ của tác giả Hiroyuki Tanaka.

Phạm vi phân bố và môi trường sống

C. naokoae được biết đến lần đầu tiên thông qua 3 mẫu vật của cá đực được lấy từ một cửa hàng cá cảnh. Sau này, C. naokoae mới được ghi nhận chắc chắn tại vùng biển phía tây bắc đảo Sumatra (Indonesia). Các mẫu vật của C. naokoae được thu thập ở độ sâu khoảng 10–20 m. Khi sợ hãi, C. naokoae xuất hiện các vệt lốm đốm trắng trên cơ thể.

Những cá thể lai tạp giữa C. joanallenaeC. naokoae đã được ghi nhận tại phía bắc đảo Sumatra, nơi hai loài có cùng khu phân bố.

Thương mại

C. naokoae được thu thập trong ngành buôn bán cá cảnh.

👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**_Cirrhilabrus naokoae_** là một loài cá biển thuộc chi _Cirrhilabrus_ trong họ Cá bàng chài. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 2009. ## Từ nguyên Từ định danh _naokoae_ được đặt
**_Cirrhilabrus africanus_** là một loài cá biển thuộc chi _Cirrhilabrus_ trong họ Cá bàng chài. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 2016. ## Từ nguyên Từ định danh _africanus_ được đặt
**_Cirrhilabrus rubeus_** là một loài cá biển thuộc chi _Cirrhilabrus_ trong họ Cá bàng chài. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 2016. ## Từ nguyên Tính từ định danh _rubeus_ trong
**_Cirrhilabrus hygroxerus_** là một loài cá biển thuộc chi _Cirrhilabrus_ trong họ Cá bàng chài. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 2016. ## Từ nguyên Từ định danh _hygroxerus_ được ghép
**_Cirrhilabrus humanni_** là một loài cá biển thuộc chi _Cirrhilabrus_ trong họ Cá bàng chài. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 2012. ## Từ nguyên Từ định danh _humanni_ được đặt
**_Cirrhilabrus joanallenae_** là một loài cá biển thuộc chi _Cirrhilabrus_ trong họ Cá bàng chài. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 2000. ## Từ nguyên Từ định danh _joanallenae_ được đặt