Cerithium là một chi ốc biển cỡ trung bình, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Cerithiidae.
Chi này xuất hiện từ Kỷ Tam Điệp (Trias) đến giai đoạn Toàn Tân (Holocen) (Độ tuổi: 221,5 - 0,0 triệu năm trước). Các mảnh hóa thạch đã được tìm thấy trên khắp thế giới. Hiện có khoảng 100 loài đã tuyệt chủng
Các loài
nhỏ|Video 50s về chi ốc này (rất có thể là [[Natica chemnitzi và Cerithium muscarum) kiếm ăn ở dưới đáy biển Cortez, Puerto Peñasco, Mexico]]
Các loài trong chi này bao gồm:
Cerithium abditum Houbrick, 1992
Cerithium africanum Houbrick, 1992
Cerithium albolineatum Bozzetti, 2008
Cerithium alexandri Tomlin, 1923
Cerithium alucastrum (Brocchi, 1814)
Cerithium atratum (Born, 1778)
Cerithium atromarginatum Dautzenberg & Bouge, 1933
Cerithium balletoni Cecalupo, 2009
Cerithium balteatum Philippi, 1848
Cerithium bayeri (Petuch, 2001)
Cerithium boeticum Pease, 1860
Cerithium buzzurroi Cecalupo, 2005
Cerithium caeruleum Sowerby, 1855
Cerithium cecalupoi Cossignani, 2004
Cerithium citrinum Sowerby, 1855
Cerithium claviforme Schepman, 1907
Cerithium columna Sowerby, 1834
Cerithium coralium Kiener, 1841
Cerithium crassilabrum Krauss, 1848
Cerithium dialeucum Philippi, 1849
Cerithium eburneum Bruguière, 1792
Cerithium echinatum Lamarck, 1842
Cerithium egenum Gould, 1849
Cerithium flemischi Martin, 1933
Cerithium georgianum Pfeffer, 1886
Cerithium gloriosum Houbrick, 1992
Cerithium guinaicum Philippi, 1849
Cerithium heteroclites Lamarck, 1822
Cerithium ianthinum Gould, 1849
Cerithium interstriatum Sowerby, 1855
Cerithium ivani Cecalupo, 2008
Cerithium janthinum (Gould, 1849 năm 1846-50): đồng nghĩa của Cerithium zebrum Kiener, 1841
Cerithium kobelti Dunker, 1877: đồng nghĩa của Cerithium dialeucum Philippi, 1849
Cerithium koperbergi Schepman, 1907
Cerithium leptocharactum Rehder, 1980
Cerithium lifuense Melvill & Standen, 1895
Cerithium lindae Petuch, 1987
Cerithium lissum Watson, 1880
Cerithium litteratum (Born, 1778)
Cerithium lividulum Risso, 1826
Cerithium lutosum Menke, 1828
Cerithium madreporicola Jousseaume, 1930
Cerithium matukense Watson, 1886
Cerithium moniliferum Kiener, 1842: đồng nghĩa của Clypeomorus batillariaeformis Habe & Kosuge, 1966
Cerithium munitum Sowerby, 1855
Cerithium muscarum Say, 1832
Cerithium nesioticum Pilsbry & Vanatta, 1906
Cerithium nodulosum Bruguière, 1792
Cerithium novaehollandiae Adams in Sowerby, 1855
Cerithium ophioderma (Habe, 1968)
Cerithium pacificum Houbrick, 1992
Cerithium phoxum Watson, 1880
Cerithium placidum Gould, 1861
Cerithium protractum Bivona Ant. in Bivona And., 1838
Cerithium punctatum Bruguière, 1792
Cerithium rehderi Houbrick, 1992
Cerithium renovatum Monterosato, 1884
Cerithium rostratum Sowerby, 1855
Cerithium rubus Deshayes, 1843: đồng nghĩa của Cerithium echinatum Lamarck, 1822
Cerithium rueppelli Philippi, 1848
Cerithium salebrosum Sowerby, 1855
Cerithium scabridum Philippi, 1848
Cerithium scobiniforme Houbrick, 1992
Cerithium tenellum Sowerby, 1855
Cerithium torresi Smith, 1884
Cerithium torulosum (Linnaeus, 1767)
Cerithium traillii Sowerby, 1855
Cerithium tuberculatum (Linnaeus, 1767)
Cerithium virgatum Montfort, 1810 (nomen dubium)
Cerithium vulgatum Bruguière, 1792
Cerithium zebrum (Kiener, 1841)
Cerithium zonatum (Wood, 1828)
Hình ảnh
File:Cerithium caeruleum 01.JPG|_Cerithium caeruleum_
File:Cerithium columna.shell001.jpg|_Cerithium columna_
File:Cerithium coralium 01.JPG|_Cerithium coralium_
File:Cerithium dalli SR 02-224 02.jpg|_Cerithium dalli_
File:Cerithium dialeucum 01.JPG|_Cerithium dialeucum_
File:Cerithium echinatum.shell001.jpg|_Cerithium echinatum_
File:Cerithium lifuense.shell001.jpg|_Cerithium lifuense_
File:Cerithium litteratum (Born, 1778) (4311966772).jpg|_Cerithium litteratum_
File:Cerithium nesioticum.jpg|_Cerithium nesioticum_
File:Cerithium nodulosum 01.jpg|_Cerithium nodulosum_
File:Cerithium scabridum01.JPG|_Cerithium scabridum_
File:Cerithium scobiniforme 001.jpg|_Cerithium scobiniforme_
File:Cerithium tenellum 002.jpg|_Cerithium tenellum_
File:Cerithium torulosum.jpg|_Cerithium torulosum_
File:Cerithium varicosum 01.JPG|_Cerithium varicosum_
File:Cerithium vulgatum 02.JPG|_Cerithium vulgatum_
👁️
1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**_Cerithium_** là một chi ốc biển cỡ trung bình, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Cerithiidae. Chi này xuất hiện từ Kỷ Tam Điệp (Trias) đến giai đoạn Toàn
**_Cerithium scobiniforme_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Cerithiidae. ## Miêu tả ## Phân bố The distribution của _Cerithium scobiniforme_ bao gồms miền tây
**_Cerithium tenellum_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Cerithiidae. ## Miêu tả ## Phân bố The distribution của _Cerithium tenellum_ bao gồms miền tây
**_Cerithium nodulosum_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Cerithiidae. ## Miêu tả ## Phân bố The distribution của _Cerithium nodulosum_ bao gồms hải vực
**_Cerithium abditum_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Cerithiidae. ## Miêu tả ## Phân bố The distribution của _Cerithium abditum_ bao gồms miền tây
**_Cerithium atromarginatum_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Cerithiidae. ## Miêu tả ## Phân bố The distribution của _Cerithium atromarginatum_ bao gồms Thái Bình
**_Cerithium balteatum_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Cerithiidae. ## Miêu tả ## Phân bố The distribution của _Cerithium balteatum_ bao gồms miền tây
**_Cerithium buzzurroi_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Cerithiidae. ## Miêu tả ## Phân bố ## Phân bố The distribution của _Cerithium buzzurroi_ bao
**_Cerithium claviforme_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Cerithiidae. ## Miêu tả ## Phân bố The distribution của _Cerithium claviforme_ bao gồms miền tây
**_Cerithium citrinum_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Cerithiidae. ## Miêu tả thumb|200 px|left|vị thành niên ## Phân bố The distribution của _Cerithium citrinum_
**_Cerithium columna_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Cerithiidae. ## Miêu tả ## Phân bố The distribution của _Cerithium columna_ bao gồms Thái Bình
**_Cerithium coralium_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Cerithiidae. ## Miêu tả ## Phân bố The distribution của _Cerithium coralium_ bao gồms hải vực
**_Cerithium egenum_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Cerithiidae. ## Miêu tả ## Phân bố The distribution của _Cerithium egenum_ bao gồms miền tây
**_Cerithium dialeucum_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Cerithiidae. ## Miêu tả ## Phân bố The distribution của _Cerithium dialeucum_ bao gồms miền tây
**_Cerithium flemischi_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Cerithiidae. ## Miêu tả ## Phân bố The distribution của _Cerithium flemischi_ bao gồms miền tây
**_Cerithium interstriatum_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Cerithiidae. ## Miêu tả ## Phân bố The distribution của _Cerithium interstriatum_ bao gồms miền tây
**_Cerithium koperbergi_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Cerithiidae. ## Miêu tả ## Phân bố The distribution của _Cerithium koperbergi_ bao gồms miền tây
**_Cerithium lifuense_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Cerithiidae. ## Miêu tả ## Phân bố The distribution của _Cerithium lifuense_ bao gồms miền tây
**_Cerithium lissum_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Cerithiidae. ## Miêu tả ## Phân bố The distribution của _Cerithium lissum_ bao gồms miền tây
**_Cerithium madreporicola_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Cerithiidae. ## Miêu tả ## Phân bố The distribution của _Cerithium madreporicola_ bao gồms miền tây
**_Cerithium nesioticum_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Cerithiidae. thumb|200 px|left|vị thành niên ## Miêu tả ## Phân bố The distribution của _Cerithium nesioticum_
**_Cerithium munitum_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Cerithiidae. ## Miêu tả ## Phân bố The distribution của _Cerithium munitum_ bao gồms miền tây
**_Cerithium pacificum_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Cerithiidae. ## Miêu tả ## Phân bố The distribution của _Cerithium pacificum_ bao gồms miền tây
**_Cerithium ophioderma_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Cerithiidae. ## Miêu tả ## Phân bố The distribution của _Cerithium ophioderma_ bao gồms miền tây
**_Cerithium punctatum_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Cerithiidae. thumb|200 px|left|vị thành niên ## Miêu tả ## Phân bố The distribution của _Cerithium punctatum_
**_Cerithium rostratum_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Cerithiidae. ## Miêu tả ## Phân bố The distribution của _Cerithium rostratum_ bao gồms miền tây
**_Cerithium salebrosum_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Cerithiidae. ## Miêu tả ## Phân bố The distribution của _Cerithium salebrosum_ bao gồms miền tây
**_Cerithium traillii_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Cerithiidae. ## Miêu tả ## Phân bố The distribution của _Cerithium traillii_ bao gồms hải vực
**_Cerithium zebrum_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Cerithiidae. ## Miêu tả ## Phân bố The distribution của _Cerithium zebrum_ bao gồms miền tây
**_Cerithium vulgatum_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Cerithiidae. ## Miêu tả This loài is distributed ở vùng biển châu Âu và in Địa
**_Cerithium zonatum_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Cerithiidae. ## Miêu tả ## Phân bố The distribution của _Cerithium zonatum_ bao gồms miền tây
**_Cerithium echinatum_** là một loài ốc biển nhỏ, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Cerithiidae. Vỏ ốc có kịch thước 53mm. Chúng được tìm thấy ở miền nam châu
**_Cerithium africanum_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Cerithiidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Cerithium alexandri_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Cerithiidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Cerithium albolineatum_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Cerithiidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Cerithium alucastrum_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Cerithiidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Cerithium balletoni_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Cerithiidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Cerithium bayeri_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Cerithiidae. ## Phân bố ## Miêu tả Chiều dài vỏ lớn nhất được ghi lại là
**_Cerithium caeruleum_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Cerithiidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Cerithium cecalupoi_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Cerithiidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Cerithium crassilabrum_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Cerithiidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Cerithium gloriosum_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Cerithiidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Cerithium georgianum_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Cerithiidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Cerithium ianthinum_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Cerithiidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Cerithium heteroclites_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Cerithiidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Cerithium ivani_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Cerithiidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Cerithium lindae_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Cerithiidae. ## Phân bố ## Miêu tả Chiều dài vỏ lớn nhất được ghi lại là
**_Cerithium lividulum_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Cerithiidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Cerithium matukense_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Cerithiidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Cerithium novaehollandiae_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Cerithiidae. ## Miêu tả ## Phân bố