✨Calci hypochlorit

Calci hypochlorit

Calci hypochlorit hay chloride vôi là một hợp chất vô cơ có công thức Ca(ClO)2, khối lượng phân tử là 142,976 g/mol, nhiệt độ sôi là 100 °C. Hợp chất này tương đối ổn định và có chlor nhiều hơn so với natri hypochlorit (chất tẩy lỏng). Calci hypochlorit là một chất rắn màu trắng, mặc dù các loại được bán trên thị trường có màu vàng. Nó có mùi của chlor, do sự phân hủy chậm của nó trong không khí ẩm. Nó không hòa tan nhiều trong nước, có tính ổn định, chất oxy hóa mạnh - tiếp xúc với vật liệu dễ cháy có thể dẫn tới hỏa hoạn, nhưng nó không cháy, không tương thích với nước, chất khử, chất dễ cháy, phenol. Calci hypochlorit có hai dạng: khô và ngậm nước.

Ứng dụng

Làm vệ sinh

Calci hypochlorit thường được sử dụng để khử trùng bể bơi công cộng và khử trùng nước uống. Calci hypochlorit cũng được sử dụng trong nhà bếp để khử trùng bề mặt và các thiết bị. Các tác dụng phổ biến khác của nó bao gồm là chất tẩy rửa phòng tắm, xịt khử trùng, tảo, thuốc diệt cỏ, chất tẩy rửa.

Hóa học hữu cơ

Calci hypochlorit là một chất oxy hóa nói chung và do đó tìm thấy một số sử dụng trong hóa học hữu cơ. Ví dụ, hợp chất này được sử dụng để tách glycol, các axit α-hydroxy carboxylic và các axit keto để tạo ra aldehyde phân đoạn hoặc các axit cacboxylic. Calci hypochlorit cũng có thể được sử dụng trong phản ứng dạng halogenoform để sản xuất chloroform.

Sản xuất

Calci hypochlorit được sản xuất trong công nghiệp bằng cách xử lý vôi (Ca(OH)2) với khí chlor. Phản ứng có thể được tiến hành theo từng giai đoạn để tạo ra các chế phẩm khác nhau, mỗi loại đều có nồng độ calci hypochlorit khác nhau, cùng với vôi không chuyển đổi và calci chloride:

2Cl2 + 2Ca(OH)2 → Ca(OCl)2 + CaCl2 + 2H2O

Tẩy trắng bột được làm bằng vôi ướt nhẹ. Nó không phải là một hỗn hợp đơn giản gồm calci hypochlorit, calci chlorid và calci hydroxid. Thay vào đó, nó là một hỗn hợp bao gồm chủ yếu là calci hypochlorit Ca(OCl)2, dibasic calci hypochlorite, Ca3(OCl)2(OH)4, và dibasic calci chloride, Ca3Cl2(OH)4.

Tính chất

Calci hypochlorit phản ứng với carbon dioxide để tạo thành calci cacbonat và giải phóng dichlor monoxide:

Ca (ClO)2 + CO2 → CaCO3 + Cl2O ↑

Một dung dịch calci hypochlorit là có tính kiềm. Tính kiềm này là do quá trình thủy phân thực hiện bởi ion hypochlorit, do axit hypochlorous yếu, nhưng calci hydroxide là một base mạnh. Kết quả là, ion hypochlorit là một base mạnh kết hợp với nhau, và ion calci là một axit liên kết yếu:

ClO- + H2O → HClO + OH-

Tương tự, calci hypochlorit phản ứng với acid hypochlorit để tạo thành calci chloride, nước và chlor:

Ca (OCl)2 + 4HCl → CaCl2 + 2H2O + 2Cl2

Tác hại

Độc hại, gây kích ứng da. Hít phải, nuốt phải hoặc tiếp xúc (da, mắt) với hơi hoặc chất có thể gây thương tích nghiêm trọng, bỏng hoặc chết. Lửa có thể gây ra các chất khí gây kích ứng, ăn mòn hoặc độc.

Calci hypochlorit sẽ đẩy nhanh quá trình đốt cháy khi bị hỏa hoạn. Một số có thể phân hủy nhanh chóng khi bị nung nóng hoặc dính vào lửa. Có thể gây nổ từ nhiệt hoặc nhiễm bẩn. Một số sẽ phản ứng nổ với hydrocarbon (nhiên liệu). Có thể đốt cháy các chất dễ cháy (gỗ, giấy, dầu, quần áo, vv). Thúng chứa có thể phát nổ khi đun nóng. Uống vào có thể gây nguy hiểm đến tính mạng.

👁️ 2 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Calci hypochlorit** hay **chloride vôi** là một hợp chất vô cơ có công thức Ca(ClO)2, khối lượng phân tử là 142,976 g/mol, nhiệt độ sôi là 100 °C. Hợp chất này tương đối ổn định và
**Calci**, hay còn được viết là **canxi**, là một nguyên tố hóa học có ký hiệu **Ca** và số nguyên tử 20. Là một kim loại kiềm thổ, calci có độ phản ứng cao: nó
**Hypochlorit** là một ion gồm có clo và oxy, với công thức hoá học ClO- và khối lượng nguyên tử là 51,449 g/mol. Nó có thể kết hợp với một số ion khác phản ứng
**Natri hypoclorit** là một hợp chất hóa học có công thức **NaOCl** hoặc **NaClO**, bao gồm một cation natri () và một anion Hypoclorit ( hoặc ). Nó cũng có thể được xem như là
**Acid hypochlorơ** là một acid yếu, có công thức hóa học là HClO (trong một số ngành công nghiệp, acid hypochlorơ còn có công thức hóa học là HOCl). Acid này được tạo thành khi
**Chlor** (hay **clo**, danh pháp IUPAC là **chlorine**) là nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn nguyên tố có ký hiệu **Cl** và số nguyên tử bằng 17, thường tồn tại ở phân tử
**Chloroform**, hay còn gọi là **trichloromethan** và **methyl trichloride**, và một hợp chất hoá học thuộc nhóm trihalomethan có công thức CHCl3. Nó không cháy trong không khí, trừ khi tạo thành hỗn hợp với
**Nhóm halogen**, hay còn gọi là **các nguyên tố halogen** (tiếng Latinh nghĩa là _sinh ra muối_) là những nguyên tố thuộc **nhóm VII A** (tức **nhóm nguyên tố thứ 17** theo danh pháp IUPAC
**Acid hydrochloric**, hay còn gọi là **acid muriatic**, là một acid vô cơ mạnh, tạo ra từ sự hòa tan của khí hydro chloride (công thức hóa học: ) trong nước. Ban đầu, acid này