✨Bullia

Bullia

Bullia là một chi ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Nassariidae.

Các loài

Các phân chi sau được công nhận:

  • Bullia (Bullia) Gray, 1834

  • Bullia (Cereobullia) Melvill & Peile, 1924 Các loài thuộc chi Bullia bao gồm:

  • Bullia aikeni Kilburn, 1978

  • Bullia ancillaeformis Smith, 1906

  • Bullia annulata

  • Bullia belangeri Kiener

  • Bullia callosa Gray

  • Bullia cataphracta Kilburn, 1978

  • Bullia cumingiana Dunker, 1852

  • Bullia digitalis (Dillwyn, 1817)

  • Bullia diluta (Krauss, 1848)

  • Bullia granulosa (Lamarck, 1822)

  • Bullia gruveli (Dautzenberg, 1910)

  • Bullia indusindica Melvill, 1898

  • Bullia kurrachensis Angas, 1877

  • Bullia laevissima

  • Bullia mauritiana Gray, 1839

  • Bullia melanoides (Deshayes, 1832)

  • Bullia miran (Bruguière, 1792)

  • Bullia mirepicta Bozzetti, 2007

  • Bullia mozambicensis Smith, 1878

  • Bullia natalensis (Krauss, 1848).

  • Bullia nitida Sowerby, 1895

  • Bullia nuttalli Kilburn, 1978

  • Bullia osculata Sowerby, 1900

  • Bullia othaeitensis (Bruguière, 1789)

  • Bullia persica Smith, 1878

  • Bullia pura Melvill, 1885

  • Bullia rhodostoma Reeve, 1847

  • Bullia rogersi Smythe & Chatfield, 1981

  • Bullia sendersi Kilburn, 1978

  • Bullia similis Sowerby, 1897

  • Bullia skoogi (Odhner, 1923)

  • Bullia tenuis Reeve, 1846

  • Bullia terebraeformis Dautzenberg

  • Bullia townsendi Melvill, 1912

  • Bullia tranquebarica (Röding, 1798)

  • Bullia trifasciata Smith, 1904

  • Bullia turrita Gray, 1839

  • Bullia vittata (Linnaeus, 1767)

; Các loài được đưa vào đồng nghĩa:

  • Bullia fusca Craven: đồng nghĩa của Bullia granulosa (Lamarck, 1822)
  • Bullia fuscus Gray in Dieffenbach, 1834: đồng nghĩa của Impages hectica (Linnaeus, 1758)
  • Bullia miran (Bruguière, 1789): đồng nghĩa của Dorsanum miran (Bruguière, 1789)
  • Bullia valida Dunker, 1852: đồng nghĩa của Pusionella valida (Dunker, 1852)
👁️ 2 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**_Bullia digitalis_** (tên tiếng Anh: _finger plough shell_ hay _finger plough snail_) là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Nassariidae. ## Miêu tả ## Phân
**_Bullia mauritiana_** (tên tiếng Anh: **Mauritius bullia**) là một loài ốc biển, một động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Nassariidae. ## Miêu tả Kích thước vỏ dao động từ 30
**_Bullia rhodostoma_**, tên tiếng Anh: _smooth plough shell_, là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Nassariidae. ## Miêu tả ## Phân bố ## Hình ảnh
**_Bullia terebraeformis_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Nassariidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Bullia annulata_**, tên tiếng Anh: _annulated plough shell_, là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Nassariidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Bullia callosa_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Nassariidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Bullia belangeri_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Nassariidae. ## Miêu tả Kích thước vỏ ốc khoảng 35 mm ## Phân bố Loài này phân
**_Bullia diluta_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Nassariidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Bullia mirepicta_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Nassariidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Bullia laevissima_**, tên tiếng Anh: _fat plough shell_, là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Nassariidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Bullia mozambicensis_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Nassariidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Bullia pura_**, tên tiếng Anh: _pure plough shell_, là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Nassariidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Bullia natalensis_**, tên tiếng Anh: _pleated plough shell_, là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Nassariidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Bullia_** là một chi ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Nassariidae. ## Các loài Các phân chi sau được công nhận: * _Bullia_ (_Bullia_) Gray, 1834 *
**_Dorsanum_** là một chi ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Nassariidae. ## Các loài Subgenera: * _Dorsanum_ (_Dorsanum_) Gray, 1847 Các loài thuộc chi _Dorsanum_ bao gồm:
**_Dorsanum miran_**, tên tiếng Anh: _Moroccan bullia_, là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Nassariidae. ## Miêu tả Kích thước vỏ ốc khoảng 20 mm và