✨Buccinum

Buccinum

Buccinum là một chi ốc biển cỡ trung bình với một nắp, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Buccinidae.

Tiếng Anh thường gọi các loài này là whelk, một tên gọi chỉ một số nhóm loài thậm chí không có quan hệ với nhau. Loài common whelk Buccinum undatum là đại diện phổ biến nhất của chi phân bố ở miền bắc Đại Tây Dương.

Các loài

Các loài thuộc chi Buccinum bao gồm:

  • Buccinum abyssorum A.E. Verrill, 1884 - shingled whelk
  • Buccinum aleuticum Dall, 1895 - Aleut whelk
  • Buccinum amaliae Verkruzen, 1878
  • Buccinum angulosum J.E. Gray, 1839 - angular whelk
  • Buccinum angulosum angulosum J.E. Gray, 1838 - angular whelk, angular whelk
  • Buccinum aniwanum Dall, 1907
  • Buccinum baerii (Middendorff, 1848)
  • Buccinum baerii baerii (Middendorff, 1848)
  • Buccinum baerii polium Dall, 1907
  • Buccinum belcheri Reeve, 1855
  • Buccinum bulimuloideum Dall, 1907
  • Buccinum chartium Dall, 1919
  • Buccinum chishimananux Habe, T. & Ito, 1965
  • Buccinum chishimanum Pilsbry, 1904
  • Buccinum ciliatum Fabricius, 1780
  • Buccinum cnismatum Dall, 1907
  • Buccinum cyaneum Bruguiere, 1792 - bluish whelk
  • Buccinum cyaneum cyaneum Bruguiere, 1792 - bluish whelk
  • Buccinum cyaneum patulum G.O. Sars, 1878 - bluish whelk
  • Buccinum cyaneum perdix Mörch, 1868 - bluish whelk
  • Buccinum diplodetum Dall, 1907
  • Buccinum eugrammatum Dall, 1907 - lirate whelk
  • Buccinum fringillum Dall, 1877 - finch whelk
  • Buccinum glaciale Linnaeus, 1761 - glacial whelk
  • Buccinum gouldii A.E. Verrill, 1882
  • Buccinum hertzensteini Verkruzen, 1882
  • Buccinum humphreysiana Bennett, 1825
  • Buccinum hydrophanum Hancock, 1846
  • Buccinum inexhaustum Verkruzen, 1878
  • Buccinum kadiakense Dall, 1907 - kodiak whelk
  • Buccinum micropoma Thorson, 1944 - berry whelk
  • Buccinum midori Habe & ITO, 1965
  • Buccinum moerchi Friele, 1877
  • Buccinum nivale Friele, 1882
  • Buccinum normale Dall, 1885
  • Buccinum ochotense (Middendorff, 1848) - Okhotsk whelk
  • Buccinum oedematum Dall, 1907 - swollen whelk, swollen whelk
  • Buccinum orotundum Dall, 1907
  • Buccinum pemphigus Dall, 1907
  • Buccinum pemphigus major Dall, 1919
  • Buccinum pemphigus orotundum Dall, 1907
  • Buccinum pemphigus pemphigus Dall, 1907
  • Buccinum percrassum Dall, 1883 - crude whelk
  • Buccinum physematum Dall, 1919
  • Buccinum picturatum Dall, 1877 - painted whelk
  • Buccinum planeticum Dall, 1919 - wandering whelk
  • Buccinum plectrum Stimpson, 1865 - sinuous whelk
  • Buccinum polaris J.E. Gray, 1839 - polar whelk
  • Buccinum rondinum Dall, 1919
  • Buccinum rossellinum Dall, 1919
  • Buccinum rossicum Dall, 1907
  • Buccinum sandersoni A.E. Verrill, 1882
  • Buccinum scalariforme Moller, 1842 - ladder whelk
  • Buccinum sericatum Hancock, 1846 - silky whelk: đồng nghĩa của Buccinum ciliatum sericatum
  • Buccinum sigmatopleura Dall, 1907
  • Buccinum simulatum Dall, 1907
  • Buccinum solenum Dall, 1919
  • Buccinum striatissimum G.B. Sowerby III, 1899
  • Buccinum strigillatum Dall, 1891
  • Buccinum strigillatum fucanum Dall, 1907 - juanmore whelk
  • Buccinum strigillatum strigillatum Dall, 1891
  • Buccinum tanguaryi Baker, 1919
  • Buccinum taphrium
  • Buccinum tenebrosum Hancock, 1846
  • Buccinum tenellum Dall, 1883
  • Buccinum totteni Stimpson, 1865 - thin whelk
  • Buccinum tsubai Kuroda, 1933
  • Buccinum tumidulum G.O. Sars, 1878
  • Buccinum undatum Linnaeus, 1758 - waved whelk
  • Buccinum viridum Dall, 1889 - turban whelk, turban whelk

Hình ảnh

Tập tin:Buccinum undatum 005.jpg
👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**_Buccinum ciliatum_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Buccinidae. ## Phụ loài * _Buccinum ciliatum ciliatum_ Fabricius, 1780 * _Buccinum ciliatum sericatum_ Hancock, 1846
**_Buccinum glaciale_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Buccinidae. ## Miêu tả ## Phân bố ## Hình ảnh Tập tin:Buccinum glaciale 002.jpg
**_Buccinum plectrum_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Buccinidae. ## Miêu tả ## Phân bố ## Hình ảnh Tập tin:Buccinum plectrum 001.jpg
**_Buccinum polare_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Buccinidae. ## Miêu tả ## Phân bố left|thumb|Buccinum polare Gray, 1839
**_Buccinum abyssorum_**, tên tiếng Anh: _shingled whelk_, là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Buccinidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Buccinum belcheri_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Buccinidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Buccinum angulosum_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Buccinidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Buccinum cyaneum_** là một loài ốc biển cỡ trung bình, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Buccinidae.
**_Buccinum conoideum_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Buccinidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Buccinum finmarkianum_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Buccinidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Buccinum frausseni_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Buccinidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Buccinum fragile_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Buccinidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Buccinum frustulatum_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Buccinidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Buccinum humphreysianum_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Buccinidae. ## Miêu tả ## Phân bố ## Hình ảnh Tập tin:Illustrated Index of British
**_Buccinum kjennerudae_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Buccinidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Buccinum hydrophanum_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Buccinidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Buccinum maltzani_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Buccinidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Buccinum nivale_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Buccinidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Buccinum micropoma_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Buccinidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Buccinum parvulum_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Buccinidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Buccinum scalariforme_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Buccinidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Buccinum pulchellum_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Buccinidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Buccinum superangulare_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Buccinidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Buccinum solenum_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Buccinidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Buccinum tenellum_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Buccinidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Buccinum tumidulum_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Buccinidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Buccinum thermophilum_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Buccinidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Buccinum_** là một chi ốc biển cỡ trung bình với một nắp, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Buccinidae. Tiếng Anh thường gọi các loài này là _whelk_, một
**_Lasioglossum buccinum_** là một loài Hymenoptera trong họ Halictidae. Loài này được Vachal mô tả khoa học năm 1904.
**_Buccinidae_** là một họ ốc trong liên họ Buccinoidea. ## Các chi thumb|_[[Buccinum undatum_ on a stamp from the Faroe Islands]] ;Phân họ Buccininae tribe Ancistrolepidini * _Ancistrolepis_ Dall, 1895 tribe Buccinini * _Buccinum_ Linnaeus,
**_Tonna galea_** là một loài ốc biển trong họ Tonnidae. Loài ốc rất lớn này được tìm thấy ở Bắc Đại Tây Dương đến tận bờ biển Tây Phi, trong vùng biển Địa Trung Hải
**_Metula _** là một chi ốc biển, marine động vật chân bụng động vật thân mềm trong họ Colubrariidae. ## Các loài Các loài thuộc chi _Metula _ bao gồm: * _Metula aegrota_ (Reeve, 1845)
**_Cyclope_** là một chi ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Nassariidae. ## Các loài Các loài thuộc chi _Cyclope_ bao gồm: * _Cyclope neritea_ (Linnaeus, 1758) *
**_Pagurus bernhardus_** là một loài cua ẩn sĩ biển phố biến ở bờ biển Đại Tây Dương của châu Âu. Nó dài khoảng , và được tìm thấy ở cả các khu vực cát và
**_Hydractinia echinata_** là một hydrozoa biển sống thành quần thể được tìm thấy mọc trên vỏ của ốc vỏ bụng. Nó đặc biệt phổ biến ở bên ngoài vỏ ốc bị chiếm đóng bởi cua
**_Marthasterias_** là tên của một chi sao biển thuộc họ Asteriidae và loài **_Marthasterias glacialis_** là loài duy nhất nằm trong chi này. Nó là loài bản địa của vùng biển phía đông của Đại