✨Brom trifluoride

Brom trifluoride

Brom trifluoride là một hợp chất halogen với công thức BrF3. Nó là một chất lỏng màu vàng rơm, mùi hăng, có thể hòa tan trong acid sulfuric, phản ứng mạnh với nước và các hợp chất hữu cơ. Đây là một chất flour hóa mạnh và một dung môi ion hóa vô cơ. Nó được sử dụng để sản xuất urani(VI) fluoride (UF6) trong quá trình xử lý và tái chế nhiên liệu hạt nhân.

Điều chế

Brom trifluoride lần đầu tiên được Paul Lebeau mô tả vào năm 1906, ông đã thu được chất này bằng phản ứng của brom với fluor ở 20 °C:

: Br2 + 3F2 -> 2BrF3

Sự tự oxy hóa khử của brom monofluoride cũng tạo ra brom trifluoride:

Tính chất hóa học

BrF3 phản ứng nhanh và tỏa nhiệt với nước tạo ra acid hydrobromic và acid hydrofluoric:

: BrF3 + 2H2O -> 3HF + HBr + O2

BrF3 là một chất flour hóa, nhưng phản ứng kém hơn ClF3. Khi ở −196 °C, nó phản ứng với acetonitrile để tạo ra 1,1,1−trifluoroethane.

: BrF3 + CH3CN -> CH3CF3 + 1/2Br2 + 1/2N2

Chất lỏng BrF3 dẫn điện do khả năng tự ion hóa:

: BrF3 + SbF5 -> [BrF2^+][SbF6^-]

👁️ 2 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Brom trifluoride** là một hợp chất halogen với công thức BrF3. Nó là một chất lỏng màu vàng rơm, mùi hăng, có thể hòa tan trong acid sulfuric, phản ứng mạnh với nước và các
**Brom monofluoride** là một hợp chất halogen kém bền với công thức hóa học BrF. Đây là chất lỏng ở nhiệt độ phòng, có màu đỏ vàng, dễ bay hơi và có mùi khó chịu.
**Brom pentafluoride** là một hợp chất halogen có công thức hóa học **BrF5**. Nó là một hợp chất fluoride phản ứng mạnh và rất nguy hiểm. BrF5 được sử dụng trong phân tích đồng vị
Trong hóa học, **tự oxy hóa khử** hay **dị phân, dị ly** ( hoặc _dismutation_) là một phản ứng oxy hóa khử trong đó nguyên tử của một nguyên tố có trạng thái oxy hóa
**Rhodi(III) bromide** là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học **RhBr3**. Nó thường được mô tả dưới dạng hydrat RhBr3·_n_H2O, trong đó _n_ = 0 hoặc xấp xỉ 3. Cả hai dạng
**Gali(III) bromide** là một hợp chất hóa học vô cơ, có thành phần chính gồm hai nguyên tố là gali và brom và có công thức hóa học được quy định là GaBr3. Hợp chất
**Vàng(III) chloride** là một hợp chất vô cơ của vàng và chlor, công thức phân tử là ****. Số La Mã "III" trong danh pháp xuất phát từ trạng thái oxy hóa +3 của vàng.
**Fluor** (danh pháp cũ: **flo**) là một nguyên tố hóa học có ký hiệu là **F** và số hiệu nguyên tử là 9. Đây là halogen nhẹ nhất và tồn tại dưới dạng chất khí
**Lưu huỳnh tetrafluoride** là một hợp chất vô cơ với công thức hóa học **SF4**. Hợp chất này tồn tại dưới dạng khí ở các điều kiện chuẩn. Nó là một chất ăn mòn, giải
**Niken(IV) fluoride** là một hợp chất vô cơ, là muối của kim loại niken và axit flohydric với công thức hóa học **NiF4**, bột vàng nhạt-nâu. ## Điều chế Có hai phản ứng dùng để