✨Bản Đồ Địa Hình 1:5.000 Và Hồ Sơ Tài Nguyên Hải Đảo Tại Bà Rịa – Vũng Tàu: Dự Án Của Đo Đạc Duy Bình
Mục tiêu của dự án là thực hiện đo đạc hiện trường, xây dựng bản đồ địa hình tỉ lệ 1:5.000 cho toàn bộ các đảo, hải đảo thuộc tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu, làm cơ sở cho việc quản lý tài nguyên biển – đảo.
Bản đồ địa hình tỷ lệ 1:5.000 là tỷ lệ phù hợp để thể hiện chi tiết các yếu tố địa hình – nội dung phục vụ quy hoạch, quản lý đất đai, quản lý tài nguyên hải đảo.
Hồ sơ tài nguyên hải đảo sẽ bao gồm các lớp dữ liệu như địa hình đáy biển, độ sâu, đường bờ, mảng rạn san hô, vùng bảo vệ, ranh giới hành lang biển,…
Dự án có thể được giao bởi Sở Tài nguyên & Môi trường tỉnh hoặc đơn vị quản lý biển – đảo, phối hợp với các sở ban ngành.
Việc thành lập bản đồ hải đảo đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý bền vững tài nguyên biển, bảo vệ chủ quyền, phát triển du lịch biển và đánh giá biến đổi môi trường vùng ven biển.Khảo sát hiện trường: sử dụng các thiết bị trắc địa hiện đại như máy toàn đạc điện tử, GPS phương sai thấp, công nghệ LiDAR hoặc quét laser trên mặt biển (nếu có điều kiện) để thu thập tọa độ cao độ và chi tiết địa hình.
Chuyển mốc, kiểm tra lưới khống chế: đặt hoặc sử dụng các mốc khống chế cao độ + mặt phẳng đã có, kiểm tra sai số để đảm bảo độ chính xác phù hợp với yêu cầu bản đồ 1:5.000.
Xử lý dữ liệu và hiệu chỉnh: dùng phần mềm GIS / CAD để hiệu chỉnh các sai số, gắn kết dữ liệu thực địa với ảnh viễn thám hoặc ảnh hàng không, nội suy cao độ, sinh mặt mô hình số cao độ (DEM).
Biên vẽ bản đồ & kiểm soát chất lượng: biên vẽ các lớp địa hình, các đối tượng địa lý, kiểm tra so sánh với ảnh vệ tinh hoặc ảnh chụp từ máy bay để phát hiện sai lệch.
Lập hồ sơ tài nguyên hải đảo: tích hợp các dữ liệu địa hình – thủy văn – môi trường – sinh thái biển để hình thành hồ sơ tài nguyên biển – đảo, xác định vùng bảo vệ, giới tuyến, vùng phát triển.Kết quả chính là Bản đồ địa hình tỉ lệ 1:5.000 và Hồ sơ tài nguyên hải đảo (gồm các bản đồ chuyên đề) dưới dạng dữ liệu điện tử (GIS). Các sản phẩm này cung cấp cơ sở dữ liệu chính xác để quy hoạch phát triển hạ tầng du lịch, bảo tồn sinh thái biển và làm cơ sở pháp lý cho việc quản lý, khai thác tài nguyên biển.
Bản đồ địa hình tỉ lệ 1:5.000 vùng hải đảo Bà Rịa – Vũng Tàu (có thể gồm nhiều tấm bản đồ theo từng cụm đảo).
Hồ sơ tài nguyên hải đảo, gồm các bản đồ chuyên đề (độ sâu, độ dốc đáy biển, rạn san hô, vùng lan truyền chất ô nhiễm, vùng đới hệ sinh thái).
Dữ liệu điện tử (GIS) để tích hợp vào hệ thống quản lý tài nguyên biển – phần mềm quản lý nhà nước.
Ứng dụng trong quy hoạch phát triển hạ tầng du lịch biển, quản lý bảo tồn sinh thái biển, phân vùng sử dụng đất/tài nguyên biển an toàn.
Cơ sở pháp lý cho việc xác định giới tuyến hành lang bờ biển, bảo vệ bờ, cấp giấy phép khai thác biển, quản lý ô nhiễm.Các thách thức chính là khó khăn truy cập vùng đảo, sai số tích hợp dữ liệu từ nhiều nguồn, và điều kiện thời tiết biển phức tạp. Giải pháp là sử dụng đội khảo sát chuyên biệt, đồng bộ hóa hệ tọa độ để hiệu chỉnh sai số, chọn thời điểm khảo sát tối ưu, và đảm bảo bảo mật cho khối lượng dữ liệu nhạy cảm.
Khó khăn về truy cập vùng đảo, địa hình phức tạp: đảo nhỏ, rạn san hô, đá ngầm, điều kiện biển động — cần tổ chức đội khảo sát chuyên biệt, sử dụng tàu, drone thủy.
Sai số tích hợp dữ liệu khác nhau: khi phối hợp ảnh vệ tinh, ảnh hàng không có độ phân giải khác nhau — phải hiệu chỉnh địa hình, đồng bộ hệ tọa độ.
Điều kiện thời tiết, thủy triều, sóng lớn: ảnh hưởng đến việc khảo sát đo độ sâu, bờ — cần chọn thời điểm khảo sát thuận lợi, đo nhiều lớp thời điểm để hiệu chỉnh.
Khối lượng dữ liệu lớn và phức hợp: yêu cầu hệ thống máy tính mạnh, phần mềm GIS, đội chuyên gia xử lý dữ liệu bản đồ – môi trường.
Bảo mật & bản quyền dữ liệu: dữ liệu tài nguyên biển – đảo có tính nhạy cảm, cần quy định kiểm soát truy cập, bảo vệ dữ liệu gốc.
Link
https://dodac.net/A43817B63dHe0a6