✨Aspidontus taeniatus

Aspidontus taeniatus

Aspidontus taeniatus là một loài cá biển thuộc chi Aspidontus trong Họ Cá mào gà. Loài cá này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1834.

A. taeniatus được biết đến với khả năng bắt chước loài cá dọn vệ sinh cá dọn vệ sinh Labroides dimidiatus. Nhưng không như L. dimidiatus, A. taeniatus thường cắn vây của những loài cá "khách hàng", chủ yếu là những cá thể chưa trưởng thành, hơn là ăn những loài ký sinh.

Phạm vi phân bố và môi trường sống

Trước đây, A. taeniatus được cho là có phạm vi phân bố rộng khắp Tây và Trung Thái Bình Dương, thưa thớt hơn ở Đông Ấn Độ Dương. Loài cá này đã được ghi nhận dọc theo vùng bờ biển của bang Tây Úc và hầu hết vùng biển các nước Đông Nam Á (trừ khu vực vịnh Thái Lan, băng qua một phần Biển Đông trải dài xuống biển Java); phía bắc trải dài đến đảo Đài Loan và vùng biển phía nam Nhật Bản; phía nam giới hạn đến bờ biển phía đông Úc (từ bang Queensland đến bang New South Wales); mở rộng phạm vi về phía đông đến hầu hết các đảo quốc, quần đảo thuộc châu Đại Dương (xa nhất là đến Polynésie thuộc Pháp). A. taeniatus sống gần các rạn san hô viền bờ và các rạn san hô trong các đầm phá ở độ sâu đến 25 m. Do đó, A. tractus được xem là một danh pháp đồng nghĩa với A. taeniatus. Tuy nhiên, A. taeniatus có miệng nằm bên dưới mõm, trong khi miệng của L. dimidiatus lại nằm ngay đỉnh mõm, là điểm phân biệt giữa hai loài này. Vây bụng của cả hai loài cũng có sự khác biệt, đều mang đặc điểm của họ mà chúng thuộc về. Còn ở khu vực Nam Thái Bình Dương (từ quần đảo Samoa trải dài đến biển San Hô), cả A. taeniatusL. dimidiatus đều có một khoảng màu vàng tươi ở thân sau, chồng lên màu đen của dải sọc ở khu vực này. Trong một lần khảo sát, người ta nhận thấy, dạ dày của A. taeniatus có chứa trứng cá và một phần xúc tu của giun nhiều tơ thuộc họ Sabellidae. Đây cũng là nguồn thức ăn chính của A. taeniatus, trứng cá và xúc tu của giun nhiều tơ. Ngoài ra, một điều đáng chú ý là những mảnh vụn của vây cá đã được phát hiện trong dạ dày của A. taeniatus. Ban đầu, A. taeniatus từ từ tiếp cận S. nigricans theo cách mà những loài cá dọn vệ sinh hay thực hiện. Khi chỉ còn cách đó không bao xa, A. taeniatus nhanh chóng bơi về phía S. nigricans, giật lấy vây của S. nigricans và rút lui với tốc độ nhanh đến kinh ngạc. Tuy nhiên, nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng, hành động cắn vây ít có khả năng là một hành động kiếm ăn chính trong tự nhiên đối với A. taeniatus. Kết quả cho thấy, tần suất cắn vây ở những cá thể A. taeniatus nhỏ ở đảo Ishigaki, nơi mà S. giganteusT. crocea rất hiếm, cao hơn rất nhiều so với quần thể ở đảo Sesoko, nơi mà S. giganteusT. crocea khá dồi dào. Vì vậy, có thể kết luận rằng, hành vi cắn vây cá xuất hiện ở A. taeniatus khi nguồn thức ăn ở đáy (trứng cá, giun nhiều tơ và sò tai tượng) trở nên khan hiếm ở khu vực mà chúng sinh sống.

Khi kiếm ăn trên trứng cá, A. taeniatus sẽ bị những con cá chịu trách nhiệm bảo vệ trứng kịch liệt tấn công, nhưng A. taeniatus thường thành công trong việc đột nhập vào tổ của kẻ địch bằng cách hợp lại thành một nhóm và cùng kiếm ăn.

👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**_Aspidontus taeniatus_** là một loài cá biển thuộc chi _Aspidontus_ trong Họ Cá mào gà. Loài cá này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1834. _A. taeniatus_ được biết đến với khả năng
**_Aspidontus_** là một chi cá biển nằm trong họ Cá mào gà, được biết đến với tên gọi chung cho những thành viên thuộc chi này là **blenny**, có phạm vi phân bố rộng khắp
**_Aspidontus dussumieri_** là một loài cá biển thuộc chi _Aspidontus_ trong Họ Cá mào gà. Loài cá này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1836. ## Từ nguyên Danh pháp của loài cá