✨Asperdaphne
Asperdaphne là một chi ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae.
Các loài
Các loài thuộc chi Asperdaphne bao gồm:
- Asperdaphne aculeata (Webster, 1906)
- Asperdaphne amplecta Hedley, 1922
- Asperdaphne bastowi (Gatliff & Gabriel, 1908)
- Asperdaphne bela Hedley, 1922
- Asperdaphne bitorquata (Sowerby III, 1896)
- Asperdaphne brenchleyi (Angas, 1877)
- Asperdaphne capricornea Hedley, 1922
- Asperdaphne compacta Hedley, 1922
- Asperdaphne desalesii (Tenison-Woods, 1877)
- Asperdaphne elegantissima (Schepman, 1913)
- Asperdaphne esparanza (tháng 5 năm 1911)
- Asperdaphne expeditionis Dell, 1956
- Asperdaphne hayesiana (Angas, 1871)
- Asperdaphne laceyi (Sowerby III, 1889)
- Asperdaphne legrandi (Beddome, 1883)
- Asperdaphne moretonica (Smith E. A., 1882)
- Asperdaphne peradmirabilis (Smith E. A., 1879)
- Asperdaphne perissa (Hedley, 1909)
- Asperdaphne perplexa (Verco, 1909)
- Asperdaphne rugosa Laseron, 1954
- Asperdaphne sculptilis (Angas, 1871)
- Asperdaphne sepulta Laseron, 1954
- Asperdaphne subzonata (Smith E. A., 1879)
- Asperdaphne suluensis (Schepman, 1913)
- Asperdaphne tasmanica (Tenison-Woods, 1877)
- Asperdaphne trimaculata Cotton, 1947
- Asperdaphne ula (Watson, 1881)
- Asperdaphne vercoi (Sowerby III, 1896)
- Asperdaphne versivestita (Hedley, 1912)
- Asperdaphne vestalis (Hedley, 1903)
- Asperdaphne walcotae (Sowerby III, 1893)
👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**_Asperdaphne_** là một chi ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae. ## Các loài Các loài thuộc chi _Asperdaphne_ bao gồm: * _Asperdaphne aculeata_ (Webster, 1906) *
**_Asperdaphne ula_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Asperdaphne aculeata_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Asperdaphne amplecta_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Asperdaphne bela_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Asperdaphne bastowi_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae. ## Miêu tả Con ốc này dài 4 mm, đường kính của nó là 1.75 mm. ##
**_Asperdaphne brenchleyi_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Asperdaphne bitorquata_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Asperdaphne capricornea_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Asperdaphne desalesii_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Asperdaphne compacta_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Asperdaphne esparanza_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Asperdaphne elegantissima_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Asperdaphne expeditionis_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Asperdaphne laceyi_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Asperdaphne hayesiana_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Asperdaphne legrandi_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Asperdaphne peradmirabilis_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Asperdaphne moretonica_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Asperdaphne perplexa_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Asperdaphne perissa_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Asperdaphne rugosa_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Asperdaphne sepulta_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Asperdaphne sculptilis_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Asperdaphne subzonata_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Asperdaphne tasmanica_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Asperdaphne suluensis_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Asperdaphne vercoi_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Asperdaphne trimaculata_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Asperdaphne versivestita_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Asperdaphne walcotae_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Asperdaphne vestalis_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Mangeliidae_**, trước năm 2011 được xếp là **_Mangeliinae_**, là một họ nhỏ các ốc biển cỡ lớn, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong liên họ Conoidea. Chúng có quan hệ
**_Conidae_** (trước đây là phân họ _Coninae_) là một họ ốc trong liên họ Conoidea. ## Các chi * _Agathotoma_ * _Antiguraleus_ * _Asperdaphne_ * _Awateria_ * _Bactrocythara_ * _Bathytoma_ * _Benthomangelia_ * _Borsonella_ *