✨Aptostichus
Aptostichus là một chi nhện trong họ Euctenizidae.
Các loài
Chi này gồm có các loài sau:
- Aptostichus angelinajolieae Bond, 2008
- Aptostichus atomarius Simon, 1891
- Aptostichus hesperus (Chamberlin, 1919)
- Aptostichus miwok Bond, 2008
- Aptostichus simus Chamberlin, 1917
- Aptostichus stanfordianus Smith, 1908
- Aptostichus stephencolberti Bond, 2008
- Aptostichus barackobamai Bond, 2012 đặt tên theo Barack Obama
👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**_Aptostichus stanfordianus_** là một loài nhện trong họ Cyrtaucheniidae. Loài này phân bố ở Hoa Kỳ.
**_Aptostichus stephencolberti_** là một loài nhện trong họ Cyrtaucheniidae. Loài này phân bố ở Hoa Kỳ.
**_Aptostichus simus_** là một loài nhện trong họ Cyrtaucheniidae. Loài này phân bố ở Hoa Kỳ.
**_Aptostichus hesperus_** là một loài nhện trong họ Cyrtaucheniidae. Loài này phân bố ở Hoa Kỳ.
**_Aptostichus miwok_** là một loài nhện trong họ Cyrtaucheniidae. Loài này phân bố ở Hoa Kỳ.
**_Aptostichus atomarius_** là một loài nhện trong họ Cyrtaucheniidae. Loài này phân bố ở Hoa Kỳ.
**_Aptostichus angelinajolieae_** là một loài nhện trong họ Cyrtaucheniidae. Tên của loài này được Jason E. Bond đặt theo tên của minh tinh màn bạc được nhiều người mến mộ,
**_Aptostichus barackobamai_** là một loài nhện trong họ Cyrtaucheniidae. Loài này phân bố ờ Hoa Kỳ. Loài nhện này được phát hiện năm 2012 bởi các nhà khoa học của Bảo tàng Lịch sử Tự
**_Aptostichus_** là một chi nhện trong họ Euctenizidae. ## Các loài Chi này gồm có các loài sau: * _Aptostichus angelinajolieae_ Bond, 2008 * _Aptostichus atomarius_ Simon, 1891 * _Aptostichus hesperus_ (Chamberlin, 1919) * _Aptostichus
Danh sách các loài nhện trong họ Cyrtaucheniidae. ## Acontius _Acontius_ Karsch, 1879 * _Acontius aculeatus_ (Simon, 1903) * _Acontius africanus_ (Simon, 1889) * _Acontius australis_ (Simon, 1886) * _Acontius hartmanni_ Karsch, 1879 * _Acontius
**Nhện cửa sập** (Danh pháp khoa học: _Ctenizidae_) là một họ nhện trong bộ Araneae, thuộc lớp Arachnid. Đây là những loài nhện sống trên mặt đất và có kích thước lớn. ## Đặc điểm