✨Apocheima hispidaria

Apocheima hispidaria

Apocheima hispidaria là một loài bướm đêm trong họ Geometridae. Nó sinh sống ở Tây Ban Nha qua Trung Âu đến Nga. Ở phía bắc, nó phân bố đến tận phía nam Thụy Điển. Ở phía nam, nó được tìm thấy ở khắp bán đảo Balkan (trừ Hy Lạp) đến tận Biển Đen. Sải cánh dài 28–35 mm. Con đực trưởng thành có màu sắc đa dạng, với vài cá thể có dải giữa đậm hơn, còn các con khác thì có màu đồng nhất. Con cái không có cánh. Con trưởng thành bay từ giữa tháng 3 đến giữa tháng 5. Ấu trùng ăn các loài Quercus robur, Salix aurita, Carpinus betulus, Prunus spinosa, Prunus aviumMalus domestica. Ấu trùng có thể tìm thấy từ tháng 5 đến tháng 7.

(MHNT) Apocheima hispidaria - Lacérède France - Male dorsal.jpg|_Apocheima hispidaria hispidaria_ ♂ (MHNT) Apocheima hispidaria - Lacérède France - Male ventral.jpg|_Apocheima hispidaria hispidaria_ ♂ △ (MHNT) Apocheima hispidaria f. Obscura- Zagórze Pologne - Male dorsal.jpg|_Apocheima hispidaria f. Obscura_ ♂ (MHNT) Apocheima hispidaria f. Obscura- Zagórze Pologne - Male ventral.jpg|_Apocheima hispidaria f. Obscura_ ♂ △ ## Phụ loài *_Apocheima hispidaria hispidaria_ *_Apocheima hispidaria cottei_ (Oberthür, 1913) *_Apocheima hispidaria popovi_ Vojnitz, 1972 *_Apocheima hispidaria orientis_ (Wehrli, 1940)

Hình ảnh

Tập tin:Apocheima hispidaria3.jpg Tập tin:Apocheima hispidaria1.jpg Tập tin:Moths of the British Isles Series2 Fig16.jpg
👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**_Apocheima hispidaria_** là một loài bướm đêm trong họ Geometridae. Nó sinh sống ở Tây Ban Nha qua Trung Âu đến Nga. Ở phía bắc, nó phân bố đến tận phía nam Thụy Điển. Ở
:"Phigalia (bướm đêm)" ''chuyển hướng đến đây. Chi Elachistidae được đặt tên không có hiệu lức bởi Chambers năm 1880 nay được xem là một đồng âm nhỏ của Elachista. **_Apocheima_** là một chi bướm
**_Phigalia pilosaria_** là một loài bướm đêm trong họ Geometridae. ## Hình ảnh Tập tin:Phigalia pilosaria larva.jpg Tập tin:Spra-ngày 1 tháng 5 năm 2011.ogv Tập tin:Apocheima hispidaria and Phigalia pilosaria (12985520855).jpg Tập tin:Moths of