✨Animals United

Animals United

Hiệp hội động vật hay Vương quốc thú (tựa tiếng Đức: Konferenz der Tiere và tựa tiếng Anh: Animals United) là bộ phim hoạt hình 3D năm 2010 của Đức, nó cũng có một chút sự hợp tác của Mỹ. Phim dựa theo một tác phẩm năm 1949 có cùng tên của nhà văn Đức Erich Kästner.

Nội dung

Ở châu Phi, tại một hoang mạc rộng lớn, các con thú đang sống một cuộc sống yên vui thì bỗng nhiên có một người tỷ phú đến đây, ông bỏ tiền ra xây dựng một khu du lịch xinh đẹp nằm xa hoang mạc nhưng lại nằm gần nguồn nước của một con sông nhỏ. Con sông này trước giờ luôn chảy ngang qua hoang mạc cho các con thú uống nước, nhưng vốn tính tham lam nên ông tỷ phú chiếm dụng luôn nguồn nước như là của riêng mình để phục vụ khách du lịch, bỏ lại cho các con thú một con sông khô cằn y như hạn hán. Tất cả các loài thú vô cùng tức giận, chúng quyết định hợp tác với nhau lấy lại nguồn nước cho bằng được, không những chỉ có thú châu Phi mà nhiều con thú nước ngoài cũng tham gia vào vụ này.

Diễn viên lồng tiếng Đức

Ralf Schmitz - Meerkat Billy Thomas Fritsch - Sư tử Sokrates Bastian Pastewka - Voi Angie Bianca Krahl - Hươu cao cổ Gisela Margot Rothweiler - Rùa Winifred Peter Gröger - Rùa Winston Constantin von Jascheroff - Meerkat Bonnie Nicola Devico Mamone - Trâu rừng Chino Christoph Maria Herbst - Gà trống Charles Oliver Kalkofe - Ông Smith Frank Schaff - Meerkat Junior Tilo Schmitz - Tê giác Biggie

Diễn viên lồng tiếng Mỹ

  • James Corden - Meerkat Billy
  • Stephen Fry - Sư tử Socrates
  • Joanna Lumley - Hươu cao cổ Giselle
  • Dawn French - Voi Angie
  • Jim Broadbent - Rùa Winston
  • Vanessa Redgrave - Rùa Winifred
  • Billie Piper - Meerkat Bonnie, vợ Billy
  • Andy Serkis - Gà trống Charles
  • Jason Donovan - Kangaroo Toby
  • Omid Djalili - Bongo
  • Mischa Goodman - Junior, con trai Billy và Bonnie
  • Bella Hudson - Gấu Bắc Cực Sushi
  • Oliver Green - Gấu túi Ken
  • Jason Griffith - Tinh tinh Toto
  • Sean Schemmel - Tê giác Biggie
  • Marc Thompson - Trâu rừng Chino
  • Pete Zarustica - Smiley, quỷ Tasmania

Chú thích và tham khảo

👁️ 2 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Hiệp hội động vật** hay **Vương quốc thú** (tựa tiếng Đức:** Konferenz der Tiere** và tựa tiếng Anh: **Animals United**) là bộ phim hoạt hình 3D năm 2010 của Đức, nó cũng có một chút
**United Artists Records** từng là một hãng thu âm của Hoa Kỳ, do Max E. Youngstein của tổ hợp United Artists thành lập vào năm 1957 để phát hành nhạc phim. Nhãn đĩa này về
Wipe-Clean Farm Activities Before they can learn to write, little children need lots of practice with pen control, and this book provides plenty of opportunities for that, as children can draw the farm animals over
**Maine Coon** hay **mèo lông dài Mỹ** là một nòi mèo nhà có đặc điểm kiểu hình đặc trưng và có kỹ năng săn mồi đáng nể. Nó là một trong những nòi mèo tự
nhỏ|phải|Thịt thú rừng bày bán ở chợ nhỏ|phải|Bày bán công khai [[cự đà tại chợ Jatinegara]] **Buôn bán động vật hoang dã trái phép** hay **buôn lậu động vật hoang dã** hoặc còn gọi là
**British Airways** (**BA**) là hãng hàng không của Vương quốc Anh, có trụ sở tại Waterside, Harmonsworth. Đây là hãng hàng không lớn thứ hai ở Vương quốc Anh, dựa trên quy mô đội bay
thumb|Bản đồ các cửa hàng Target tại Hoa Kỳ, tính đến tháng 12 năm 2020 **Target Corporation** (tên thương mại **Target** và cách điệu tất cả thành chữ thường kể từ năm 2018) là một
**_A Hard Day's Night_** là album phòng thu thứ ba của ban nhạc người Anh, The Beatles. Album được phát hành ngày 10 tháng 7 năm 1964, trong đó, mặt A là các ca khúc
**Cao Văn Sung** (1936 - 2001) là nhà sinh vật học Việt Nam. Tên của ông được đặt tên cho Thằn lằn ngón Cao Văn Sung, tên khoa học [https://en.m.wikipedia.org/wiki/Cyrtodactylus_caovansungi# Cyrtodactylus caovansungi], là một loài
**Karl Patterson Schmidt** (19 tháng 6 năm 1890 – 26 tháng 9 năm 1957) là một nhà bò sát-lưỡng cư học người Mỹ. ## Thân thế Schmidt là con trai của George W. Schmidt và
nhỏ|phải|Vận chuyển bò bằng xe máy qua biên giới Việt Nam-Campuchia nhỏ|phải|Chuyên chở gia cầm bằng xe máy ở Thành phố Hồ Chí Minh **Vận chuyển động vật** (_Transportation of animals_) hay **vận chuyển vật
thumb|[[Cá voi lưng gù (_Megaptera novaeangliae_)]] thumb|[[Hải cẩu báo (_Hydrurga leptonyx_)]] **Thú biển** hay **động vật có vú biển** là các loài thú (động vật có vú) sống dựa vào đại dương và các hệ
nhỏ|Thử nghiệm mỹ phẩm trên động vật **Thử nghiệm mỹ phẩm trên động vật** là một loại thử nghiệm trên động vật được sử dụng để kiểm tra độ an toàn và tính chất [https://en.m.wikipedia.org/wiki/Hypoallergenic