✨Amphiprion omanensis

Amphiprion omanensis

Amphiprion omanensis là một loài cá hề thuộc chi Amphiprion trong họ Cá thia. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1991.

Từ nguyên

Từ định danh được đặt theo tên của nơi đầu tiên phát hiện ra loài cá này, vùng bờ biển Oman (hậu tố ensis trong tiếng Latinh dùng để chỉ nơi chốn).

Phạm vi phân bố và môi trường sống

A. omanensis được ghi nhận dọc theo bờ biển Oman trải dài đến quần đảo Socotra (Yemen), và có thể xuất hiện ở mũi phía đông của Somalia. Loài này sinh sống gần các rạn san hô ven bờ ở độ sâu khoảng 2–23 m. A. omanensis có màu nâu da cam đến nâu sẫm; đầu có màu nâu nhạt hơn (rất nhạt ở mõm và cằm). Thân có 2 dải sọc trắng: sau mắt và giữa thân. Vây ngực phớt màu vàng; vây đuôi nâu nhạt đến hơi trắng; vây bụng và vây hậu môn màu đen; vây lưng nâu.

Chỉ A. omanensisAmphiprion latifasciatus là hai loài có vây đuôi xẻ thùy, điều này giúp phân biệt chúng với các loài cá hề khác; tuy nhiên, A. latifasciatus có dải trắng giữa thân dày hơn so với A. omanensis. Một nghiên cứu cho thấy, cá ấu trùng của A. omanensis có xu hướng phân tán xa về phía nam nhiều hơn so với phía bắc, do ảnh hưởng từ hướng chảy của hải lưu ở khu vực đó.

A. omanensisAmphiprion bicinctus được ghi nhận là đã lai tạp với nhau ở ngoài khơi đảo Socotra, nơi mà cả hai loài này rất hiếm khi được nhìn thấy.

Thức ăn của chúng chủ yếu là động vật phù du và tảo.

Thương mại

A. omanensis được đánh bắt bởi những người thu mua cá cảnh.

👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**_Amphiprion omanensis_** là một loài cá hề thuộc chi _Amphiprion_ trong họ Cá thia. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1991. ## Từ nguyên Từ định danh được đặt theo tên
**_Amphiprion latifasciatus_** là một loài cá hề thuộc chi _Amphiprion_ trong họ Cá thia. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1972. ## Từ nguyên Từ định danh được ghép bởi hai