✨Aero Spacelines Super Guppy

Aero Spacelines Super Guppy

Super Guppy là một máy bay chở hàng khoang rộng, kích thước lớn của Hoa Kỳ, chuyên để vận chuyển các hàng hóa quá khổ. Nó là mẫu máy bay kế vị của loại Pregnant Guppy, đây là máy bay Guppy đầu tiên được sản xuất bởi Aero Spacelines, Inc.. 5 chiếc đã được chế tạo với 2 phiên bản, cả hai đều được gọi là "Super Guppy."

Các phiên bản Super Guppy

Phiên bản đầu tiên là Super Guppy hay SG, được chế tạo trực tiếp từ thân của một chiếc C-97J Turbo Stratocruiser, phiên bản quân sự của Boeing 377. Thân máy bay được làm dài, với chiều dài là 141 foot (43 m), và phần lưng máy bay được làm phình ra, với đường kính cực đại bên trong là 25 ft (7.6 m), chiều dài khoang hàng hóa là 94 ft 6 in (28.8 m). Sàn của khoang hàng hóa chỉ còn rộng 8 ft 9 in (2.7 m), đây là yêu cầu cần phải có khi sử dụng thân của C-97J Turbo Stratocruiser.

Ngoài ra còn có những cải tiến ở thân máy bay, Super Guppy sử dụng động cơ phản lực tuabin cánh quạt nâng cấp là Pratt & Whitney T-34P7 nhằm nâng tầm hoạt động và công suất, cải tiến cánh và bề mặt đuôi. Nó có thể mang 40.000 pound (18.000 kg) và bay với vận tốc hành trình là 300 mph (480 km/h).

Phiên bản thứ hai chính thức được biết đến với tên gọi Super Guppy Turbine (SGT) vì động cơ nguyên bản của Boeing 377 đã được thay thế bằng động cơ phản lực tuabin cánh quạt Allison 501-D22C hiệu suất cao hơn. Không giống như những chiếc Guppy phiên bản trước, thân của phiên bản này được làm lại từ đầu. Do chế tạo lại từ đầu nên hãng Aero Spacelines đã mở rộng sàn của khoang hàng hóa lên 13 ft (4 m). Chiều dài khoang hàng hóa tăng lên 111 ft (33.8 m), và thân máy bay được cải tiến, động cơ cho phép máy bay chở được tải trọng hàng hóa tối đa là 54.500 pound (24.700 kg). Những cải tiến thiết kế này được kết hợp với một cabin phi hành đoàn điều áp, cho phép máy bay hoạt động ở vận tốc hành trình trên độ cao lớn, giúp SGT vận chuyển nhiều hàng hóa hơn những loại máy bay trước đó.

SGT chỉ giữ lại thiết kế buồng lái, cánh, đuôi và bộ bánh đáp của Boeing 377. Bánh xe càng trước được lấy từ Boeing 707 - và đảo ngược 180°. Điều này giúp mặt trước của máy bay nhỏ, ngang bằng với sàn của khoang hàng hóa và đơn giản hóa thao tác chất hàng. nhỏ|Super Guppy F-BPPA do Airbus sử dụng Vào đầu thập niên 1970, 4 chiếc Super Guppy đã được hãng Airbus Industrie sử dụng để vận chuyển các bộ phận của máy bay từ các nhà máy sản xuất nhỏ đến xưởng lắp ráp cuối cùng ở Toulouse. Người ta có câu nói đùa rằng "Mọi chiếc Airbus đều được chuyển giao trên đôi cánh của một chiếc Boeing". Những chiếc Super Guppy sau đó được thay thế bởi loại Airbus Beluga, có khả năng mang được nhiều hơn.

Chỉ có một chiếc Super Guppy hiện đang hoạt động: một chiếc SGT được NASA sử dụng. 4 chiếc khác hiện đã ngừng hoạt động; chiếc SG hiện đang trưng bày tại Bảo tàng Hàng không và Không gian Pima, Căn cứ không quân Davis-Monthan, Arizona. Chiếc SGT thứ nhất hiện ở Bruntingthorpe, Vương quốc Anh, chiếc thứ 2 ở ngoài nhà máy của Airbus tại Sân bay quốc tế Toulouse Blagnac, Toulouse, Pháp, chiếc thứ 3 tại Finkenwerder, Đức.

Thông số kỹ thuật (Super Guppy Turbine)

Orthographically projected diagram of the 377 Super Guppy.

Đặc điểm riêng

*Phi đoàn*: 4 Chiều dài: 143 ft 10 in (43.84 m) Sải cánh: 156 ft 3 in (47.625 m) Chiều cao: 46 ft 5 in (14.148 m) Diện tích cánh: (1965 ft²) (182,5 m²) Trọng lượng rỗng: 101.500 lb (46.039 kg) Trọng lượng tải: 54.500 lb (24.720 kg) Trọng lượng cất cánh tối đa: 170.000 lb (77.110 kg) Động cơ: 4× động cơ tuabin phản lực cánh quạt Allison 501-D22C, 4.680 hp (3.491 kW) mỗi chiếc Kích thước khoang hàng hóa**: 111 ft x 25 ft x 25 ft (33.8 m x 7,62 m x 7,62 m)

Hiệu suất bay

*Vận tốc cực đại*: n/a Vận tốc hành trình: 252 knot (288 mph, 467 km/h) Tầm bay: 1.734 nm (1.986 mi, 3.219 km) Trần bay: 32.000 ft (9.753,6 m) Vận tốc lên cao: n/a Lực nâng của cánh**: n/a *Lực đẩy/trọng lượng: n/a

👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Super Guppy** là một máy bay chở hàng khoang rộng, kích thước lớn của Hoa Kỳ, chuyên để vận chuyển các hàng hóa quá khổ. Nó là mẫu máy bay kế vị của loại Pregnant
__NOTOC__ Danh sách máy bay theo hãng sản xuất :A B C-D E-H I-M N-S T-Z ## 3 ### 3I * 3I Sky Arrow ### 3Xtrim Aircraft Factory * 3X55 Trener * 3X47 Ultra ##
**Airbus A300** là một mẫu máy bay thân rộng có tầm bay ngắn và trung bình. Được xuất xưởng năm 1972, đây là máy bay thân rộng, một tầng, 2 động cơ đầu tiên trên
**Airbus A300-600ST** (**_S**uper **T**ransporter)_ hay **Beluga** (cá voi) là một phiên bản của máy bay dân dụng thân rộng tiêu chuẩn A300-600, được sửa đổi để chuyên chở các phần lắp ráp của máy bay
Ngày **31 tháng 8** là ngày thứ 243 (244 trong năm nhuận) trong lịch Gregory. Còn 122 ngày trong năm. ## Sự kiện *805 – Đường Thuận Tông bị hoạn quan ép buộc phải nhường
**Boeing 747-400** là thế hệ thứ tư của dòng Series Boeing 747,thân rộng,bốn động cơ,hai lối đi đầu tiên trên thế giới do Boeing phát triển và sản xuất hoàn thiện với nhiều đơn đặt
Đây là danh sách các sự kiện hàng không nổi bật xảy ra trong năm 1965: ## Các sự kiện ## Chuyến bay đầu tiên ### Tháng 2 * 25 tháng 2 - Douglas DC-9
nhỏ|phải|Máy bay vận tải quân sự [[Boeing C-17A Globemaster III]] _Máy bay vận tải** (các tên khác như: **máy bay chở hàng**, **máy bay hàng hóa_') là một máy bay cánh cố định được thiết
Đây là danh sách các sự kiện hàng không nổi bật xảy ra trong năm 1962: ## Các sự kiện ## Chuyến bay đầu tiên **Tháng 1** * 9 tháng 1 - Hawker Siddeley Trident
Dưới đây là danh sách các máy bay dân sự. Để xem danh sách đầy đủ các máy bay mà không phân biệt mục đích sử dụng, xem Danh sách máy bay. ## A *AASI
**Apollo 5** (phóng ngày 22 tháng 1 năm 1968), còn gọi là **AS-204**, là chuyến bay đầu tiên và không có người lái của Mô-đun Mặt Trăng Apollo (LM), phi thuyền mà về sau đã đưa