✨Acid tungstic

Acid tungstic

Axit Wolframic (hay còn gọi là Axit Tungstic) là các dạng hydrat của wolfram trioxit, WO3. Dạng đơn giản nhất, Hydrat, là WO3·H2O, Hydrat WO3·2H2O cũng được biết đến.

Cấu trúc rắn của WO3·H2O bao gồm các lớp của khối 8 mặt kết hợp với các đơn vị WO5(H2O) có cùng chung 4 đỉnh. Các dihydrat có cùng cấu trúc với các phân tử mở rộng H2O đan xen giữa các lớp. Dạng monohydrat là chất rắn màu vàng và không tan trong nước. Tên cũ của axit là 'axit wolframic'. Axit này được khám phá lần đầu bởi nhà khoa học Carl Wilhelm Scheele năm 1781.

Tính chất hoá học

Axit wolframic có thể tác dụng với một số kim loại như kim loại kiềm, kim loại kiềm thổ, nhôm, sắt,... : H2WO4 + 2K → K2WO4 + H2

(không màu)

: H2WO4 + Ca → CaWO4 + H2

(trắng)

: 3H2WO4 + 2Al → Al2(WO4)3 + 3H2

(trắng)

: H2WO4 + Fe → FeWO4 + H2 :(đen)

Axit chỉ tồn tại trong dung dịch, khi đun nóng bị phân huỷ thành wolfram trioxit: : H2WO4 → WO3 + H2O

Điều chế

Axit wolframic được điều chế bằng cách cho wolfram trioxit tác dụng với nước: : WO3 + H2O → H2WO4

👁️ 2 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Axit Wolframic** (hay còn gọi là **Axit Tungstic**) là các dạng hydrat của wolfram trioxit, WO3. Dạng đơn giản nhất, Hydrat, là WO3·H2O, Hydrat WO3·2H2O cũng được biết đến. Cấu trúc rắn của WO3·H2O bao
**Cobalt(II) tungstat** là một hợp chất vô cơ, một loại muối của cobalt và acid tungstic có công thức hóa học **CoWO4**, với dạng khan là tinh thể màu lục đậm, không tan trong nước.
**Ethanol** (còn được gọi là **rượu ethylic**, **alcohol ethylic**, **rượu ngũ cốc** hay **cồn**) là một hợp chất hữu cơ nằm trong _dãy đồng đẳng của alcohol_, dễ cháy, không màu, là một trong các
**Đồng(II) tungstat** là một hợp chất vô cơ, một muối của đồng(II) và acid tungstic có công thức hóa học **CuWO4**. Hợp chất khan tồn tại dưới dạng bột màu vàng nâu, tan ít trong
**Nickel(II) tungstat** là một hợp chất vô cơ, là muối của nickel và acid tungstic có công thức hóa học **NiWO4**, tinh thể màu nâu, không tan trong nước. ## Tính chất vật lý Nickel(II)