✨Ý vương
Ý Vương (chữ Hán 懿王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ và phiên vương trong lịch sử khu vực Á Đông thời phong kiến.
Danh sách
Thương Ý Vương
Tây Chu Ý Vương
Tây Chu Từ Ý vương
Tây Hán Tề Ý Vương
Tây Hán Tri Xuyên Ý Vương (hoặc Tế Bắc Ý Vương)
Đông Hán Đông Hải Ý Vương
Bắc Ngụy Cao Lương Ý vương
Bắc Ngụy Nam Bình Nguyên Ý Vương Phùng Đản (冯诞) trước kia từng làm Trường Lạc Nguyên Ý Công.
Bắc Ngụy Lâm Hoài Ý Vương (sau bị bãi chức, ít lâu sau phục phong làm Trường Hương Ý Hầu)
Đường Ý Vương (Đường Cao Tổ truy tôn, sau Đường Cao Tông cải thụy hiệu là Quang Đế)
Ngũ đại thập quốc Kinh Nam Trinh Ý Vương
Ngũ Đại Thập Quốc Ngô Việt Trung Ý Vương Tiền Thục (sau đầu hàng nhà Tống đổi phong hiệu thành Tần Quốc Trung Ý Vương)
Bắc Tống Tần Chính Ý Vương Vương Thẩm Kỳ (truy tặng)
Bắc Tống Yên Ý Vương (hoặc Triệu Ý Vương, Ngô Ý Vương và Ngụy Ý Vương) Triệu Đức Chiêu
Bắc Tống Tần Tuyên Ý Vương (hoặc Tấn Tuyên Ý Vương và Tề Tuyên Ý Vương) Ngụy Nhân Phố
Cao Ly Văn Ý Vương Vương Trị (gọi tắt theo thụy hiệu dài Khang Uy Chương Hiến Quang Hiếu Hiến Minh Tương Định Văn Ý Đại Vương)
Minh triều Túc Ý Vương Chu Tấn 𤏳
Minh triều Thân Ý Vương
Minh triều Đại Ý Vương
Minh triều Chu Ý Vương
Hậu Lê Triều Mục Ý Vương Lê Doanh (Lê Tương Dực truy phong)
Lưu Cầu Thượng Ý Vương (truy tôn)
Thanh triều Hiển Ý thân vương Ái Tân Giác La Phú Thụ
👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Thần Ý Vương hậu Hàn thị** (chữ Hán:神懿王后 韓氏; Hangul: 신의왕후 한씨; tháng 9, năm 1337 – 12 tháng 9, năm 1391) là chính thất phu nhân đầu tiên (nguyên phối) của Triều Tiên Thái
**Minh Ý Vương hậu** Liễu thị (명의왕후 유씨; ? – 1112) là vương hậu duy nhất của Cao Ly Túc Tông, sinh mẫu của Cao Ly Duệ Tông. Bà là con gái của Thị trung
**Ý Vương** (_chữ Hán_ 懿王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ và phiên vương trong lịch sử khu vực Á Đông thời phong kiến. ## Danh sách # Thương Ý Vương #
**Trung Ý Vương** (chữ Hán: 忠懿王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ trong lịch sử Á Đông thời phong kiến. ## Danh sách *Ngũ đại thập quốc Ngô quốc Triệu Trung Ý
**Trang Ý Vương** (_chữ Hán_:莊懿王) là thụy hiệu của một số vị phiên vương nhà Minh trong lịch sử các vương triều phong kiến Trung Quốc. ## Danh sách *Lai Dương Trang Ý Vương Chu
**Khang Ý Vương** (_chữ Hán_:康懿王) là thụy hiệu của một số vị phiên vương, thân vương hoặc quận vương trong lịch sử các triều đại phong kiến Trung Quốc. ## Danh sách *Bắc Tống Ngụy
**Cung Ý Vương** (_chữ Hán_:恭懿王) là thụy hiệu hoặc tôn hiệu của một số nhân vật lịch sử ở khu vực Viễn Đông thời phong kiến. ## Danh sách *Ngũ đại thập quốc Mân Phúc
**Hiếu Ý vương hậu** (chữ Hán: 孝懿王后, Hangul: 효의왕후, 5 tháng 1 năm 1754 - 10 tháng 4 năm 1821) là Vương hậu duy nhất của Triều Tiên Chính Tổ trong lịch sử Triều Tiên.
**Vũ Ý Vương** (_chữ Hán_:武懿王) là thụy hiệu của một số vị phiên vương, quận vương hoặc thân vương trong lịch sử các triều đại phong kiến Trung Quốc. ## Danh sách *Hậu Hán Nghiệp
**Văn Ý Vương** (_chữ Hán_:文懿王) là thụy hiệu của một số vị quốc vương, phiên vương, thân vương hoặc quận vương trong lịch sử khu vực Á Đông thời phong kiến. ## Danh sách *Bắc
**Chu Ý Vương** (chữ Hán: 周懿王; 947 TCN - 892 TCN) là vị quân chủ thứ 7 của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông trị vì tổng cộng 7 năm, từ năm 899
**Vinh Ý Vương** (_chữ Hán_:榮懿王) là thụy hiệu của một số vị phiên vương nhà Minh trong lịch sử các vương triều phong kiến Trung Quốc. ## Danh sách *Ninh Hóa Vinh Ý Vương Chu
Ở Vương quốc Anh, cuộc trưng cầu dân ý về chế độ bỏ phiếu thay thế được một cuộc bỏ phiếu công khai về việc có nên thay đổi hệ thống bầu cử Viện thứ
**Tuyên Ý Vương hậu** (chữ Hán: 宣懿王后; Hangul: 선의왕후; 14 tháng 12, năm 1705 - 12 tháng 8, năm 1775) là kế phối và là Vương phi của Triều Tiên Cảnh Tông, vị vua đời
**Hiến Ý Vương hậu Lưu thị** () là vương hậu Cao Ly và là vợ thứ hai của Cao Ly Cảnh Tông. Bà không có hậu duệ với nhà vua và cũng giống như các
**Ngụy Vũ Ý Vương** (_chữ Hán_:魏武懿王) có thể là: ## Danh sách *Ngụy Vũ Ý Vương Lưu Thông (thân phụ của Trang Hiến Hoàng Hậu, trước là Bành Thành Vũ Ý quận vương, sau thăng
**Điệu Ý Vương** (_chữ Hán_:悼懿王) là thụy hiệu của một số nhân vật lịch sử ở phương Đông dưới chế độ quân chủ. ## Danh sách *Bắc Tống Kinh Điệu Ý Vương (hoặc Ngạc Điệu
**Hiếu Ý Vương** (_chữ Hán_:孝懿王) là thụy hiệu của một số nhân vật lịch sử quan trọng ở khu vực Á Đông thời phong kiến do hậu thế làm quân chủ truy tôn. ## Danh
**Xung Ý Vương** (_chữ Hán_:冲懿王) là thụy hiệu của một số vị phiên vương, quận vương hay thân vương trong lịch sử các triều đại phong kiến Trung Quốc. ## Danh sách *Bắc Tống Nghi
**An Ý Vương** (_chữ Hán_:安懿王) là thụy hiệu của một số vị phiên vương trong lịch sử các vương triều phong kiến Trung Quốc. ## Danh sách * Bắc Tống Bộc An Ý Vương Triệu
**Chu Ý Vương** (_chữ Hán_:周懿王) có thể là những vị quân chủ sau: ## Danh sách *Chu Ý vương Cơ Giản, vị quân chủ thứ 7 của nhà Chu *Chu Ý vương Chu Tử Phòng
**Umberto II của Ý** (15 tháng 9 năm 1904 – 18 tháng 3 năm 1983) là vị vua cuối cùng của Ý. Ông trị vì 34 ngày, từ ngày 09 tháng 5 tới ngày 13
nhỏ|[[Đấu trường La Mã ở Rome, được xây vào thế kỷ thứ 1 sau Công nguyên]] **Ý** được thống nhất năm 1861, có những đóng góp quan trong cho sự phát triển văn hóa, xã
**Nhà Bonaparte** (ban đầu được viết là "Buonaparte") là một cựu hoàng gia và vương triều châu Âu có nguồn gốc từ Genova. Nó được thành lập vào năm 1804 bởi Hoàng đế Napoleon, người
**Giovanna của Ý hay Giovanna của Savoia** (tiếng Ý: _Giovanna di Italia_ hay _Giovanna di Savoia_; tiếng Bulgaria: _Йоанна Савойска_/_Ioanna Savoiska_; Giovanna Elisabetta Antonia Romana Maria; 13 tháng 11 năm 1907 – 26 tháng 2
**Vương Lạc Đan** (, sinh ngày 30 tháng 1 năm 1984) là nữ diễn viên, ca sĩ sinh ra tại Nội Mông, Trung Quốc. Vương Lạc Đan gây được tiếng vang lớn nhờ vào vai
**Vương quốc Etruria** (; tiếng Ý: _Regno di Etruria_) là một vương quốc nằm trên bán đảo Ý, tồn tại từ năm 1801 đến năm 1807, chiếm phần lớn lãnh thổ của vùng Toscana hiện
**Trang Liệt Vương hậu** (chữ Hán: 莊烈王后; Hangul: 장렬왕후; 16 tháng 12, năm 1624 - 20 tháng 9, năm 1688), còn có cách gọi thông dụng **Từ Ý Đại phi** (慈懿大妃), là vị Vương hậu
**Vương Cảnh Sùng** (chữ Hán: 王景崇, bính âm: Wang Jingchong, 847 - 883), thụy hiệu **Thường Sơn Trung Mục vương** (常山忠穆王), là Tiết độ sứ Thành Đức dưới triều đại nhà Đường trong lịch sử
**Vương tử Augustus Frederick, Công tước xứ Sussex** (27 tháng 1 năm 1773 – 21 tháng 4 năm 1843) là con trai thứ sáu và là người con thứ chín của Vua George III của
**Paola Ruffo di Calabria, Vương hậu Bỉ** (sinh 11 tháng 9 năm 1937) là vợ của Vua Albert II của Bỉ. Bà là Vương hậu Bỉ từ năm 1993 đến năm 2013. ## Tiểu sử
**Victor Emmanuel III** (tiếng Ý: _Vittorio Emanuele III, _tiếng Albania_: Viktor Emanueli III_; 11 tháng 11 1869 - 28 tháng 12 1947) là một thành viên của Nhà Savoy và là Vua của Ý (từ
**Maria Clotilde của Ý, hay Maria Clotide của Savoia** (Ludovica Teresa Maria Clotilde, 02 tháng 3 năm 1843 - 25 tháng 06 năm 1911) sinh ra tại Torino, con gái của Vittorio Emanuele II của
**Nhân Thánh Vương hậu** (chữ Hán: 仁聖王后; Hangul: 인성왕후; 7 tháng 10, 1514 - 6 tháng 1, 1578), hay **Cung Ý Đại phi** (恭懿大妃) là vương phi của Triều Tiên Nhân Tông, vị quân chủ
**Maria Francesca của Ý hay Maria Francesca của Savoia** (tiếng Ý: _Maria Francesca di Italia_ hay _Maria Francesca di Savoia_; tên đầy đủ: Maria Francesca Anna Romana; 26 tháng 12 năm 1914 – 7 tháng
**Thần Trinh Vương hậu** (chữ Hán: 神貞王后; Hangul: 신정왕후; 6 tháng 2, năm 1808 – 17 tháng 4, năm 1890), hay còn gọi là **Thần Trinh Dực hoàng hậu** (神貞翼皇后; 신정익황후) là một Vương hậu
Dưới đây là **danh sách các thủ tướng Ý** kể từ khi vương quốc Ý được thành lập năm 1861. Chức danh **Thủ tướng Ý,** tên chính thức là **Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng**
**Maria Pia của Ý, hay Maria Pia của Savoia** (14 tháng 02 năm 1847 - 05 tháng 07 năm 1911) là một Vương hậu Bồ Đào Nha với tư cách là vợ Luís I của
**Tấn vương** (晋王) là một phong hiệu dành cho các quốc vương và thân vương Trung Quốc cổ đại, đặt theo nước Tấn nhà Chu. ## Tào Ngụy (Tam quốc) * Tư Mã Chiêu (211-265),
**Rozala của Ý** (còn được gọi là **Rozala xứ Lombardia**, **Rozala của Ivrea** hay **Susanna của Ivrea**; sinh khoảng năm 950–960 – 1003) là Bá tước phu nhân xứ Vlaanderen khi kết hôn với Arnulf
nhỏ|Vụ ám sát Umberto I ở Monza năm 1900 **Umberto I** hoặc **Humbert I** (tiếng Ý: _Umberto Ranieri Carlo Emanuele Giovanni Maria Ferdinando Eugenio di Savoia_, 14 tháng 3 tháng 1844 - 29 tháng 7
**Nhân Đức Vương hậu** (Hangul: 인덕왕후, chữ Hán: 仁德王后; ? – 1365), còn được gọi là **Lỗ Quốc Đại trưởng công chúa** (인덕왕후; 魯國大長公主), thuộc tộc Bột Nhi Chỉ Cân, là Chính thất Vương hậu
Dưới đây là danh sách xét về phả hệ các thân vương nhà Minh (明朝), được chia ra nhiều hệ. ## Phân loại hệ án của hoàng đế *Hy Tổ hệ *Nhân Tổ hệ *Thái
**Nguyên Huệ Vương hậu** (Hangul: 원혜태후, chữ Hán: 元惠太后; ? – 31 tháng 7 năm 1022) là Vương hậu thứ 4 của vua Cao Ly Hiển Tông. Bà là con gái thứ hai của Kim
**Đế quốc Ý** () hay **Đế quốc thực dân Ý** () là tập hợp các thuộc địa, xứ bảo hộ, đất nhượng bộ, lãnh thổ phụ thuộc và lãnh thổ ủy thác của Vương quốc
**Chiêu Hiến Vương hậu** (chữ Hán: 昭憲王后; Hangul: 소헌왕후, 12 tháng 10, 1395 - 19 tháng 4, 1446), là Vương hậu của Triều Tiên Thế Tông, và là mẹ ruột của Triều Tiên Văn Tông
**Chiến tranh Ý lần thứ nhất**, hay còn được gọi là **Chiến tranh Ý 1494** hoặc **Chiến tranh Ý của Charles VIII**, là giai đoạn mở đầu của các cuộc chiến tranh Ý. Cuộc chiến
**Như ý** () là một đồ vật trang trí hình cong của Trung Quốc, được dùng như một vương trượng nghi lễ trong Phật giáo Trung Quốc hoặc bùa hộ mệnh tượng trưng cho quyền
**Vương quốc Corse** là một quốc gia độc lập trên đảo Corse tồn tại vào giữa những năm 1790. ## Bối cảnh và lịch sử của vương quốc Suốt trong thời kỳ Cách mạng Pháp,
**Thủ tướng Ý**, chính thức là **Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng Cộng hòa Ý** (tiếng Ý: _Presidente del Consiglio dei Ministri_) là người đứng đầu chính phủ của Cộng hòa Ý. Dù chức vụ