Y Nhĩ Căn Giác La (phiên âm tiếng Mãn: Irgen Gioro; ) là một trong tám gia tộc lớn nhất của người Mãn và là gia tộc lớn nhất của thị tộc Giác La.
Là một gia tộc lớn của người Mãn, hậu duệ của Tống Huy Tông và Tống Khâm Tông thời nhà Kim, thành viên họ Y Nhĩ Căn Giác La phân bổ rộng rãi và được chia tiếp thành các họ tộc nhỏ hơn. Tộc Y Nhĩ Căn Giác La tập trung tại Diệp Hách (Yehe) và Mục Khê (Musi) vào thời nhà Thanh. Ngoài ra, thành viên tộc Y Nhĩ Căn Giác La còn có nguồn gốc từ Ô Lạp (Ula), núi Trường Bạch và các nơi khác.Thuộc tương hoàng kỳ,sau vì một số biến đổi mà một nhánh nhỏ là tương lam kỳ.
Dưới triều Thanh, gia tộc Y Nhĩ Căn Giác La có 40 tá lĩnh (niru, ), lớn thứ 5 trong tất cả các gia tộc Mãn Châu.
Sau cách mạng Tân Hợi, đại đa số hậu duệ gia tộc Y Nhĩ Căn Giác La đã cải tộc sang họ Triệu.
👁️
1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Y Nhĩ Căn Giác La** (phiên âm tiếng Mãn: Irgen Gioro; ) là một trong tám gia tộc lớn nhất của người Mãn và là gia tộc lớn nhất của thị tộc Giác La. Là
nhỏ|Ghi chép về các họ Thư Thư Giác La trong "Thông phổ" **Thư Thư Giác La thị** ( hay , ) là một dòng họ của người Mãn Châu. ## Khái quát Theo Thanh Triều
**Ái Tân Giác La** (phiên âm: Aisin Gioro; ) là một gia tộc Mãn Châu cai trị các triều đại Hậu Kim (1616–1636), triều đại nhà Thanh (1636–1912) và Mãn Châu Quốc (1932–1945). Dưới triều
**Giác La thị** (chữ Hán: _觉罗氏_) là một thị tộc lớn của người Mãn Châu. Thị tộc này bao gồm nhiều họ tộc nhỏ, trong đó quan trọng nhất là họ Aisin Gioro hay Ái
**Nhã Nhĩ Giang A** (; 1677 – 1732) là một hoàng thân của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc, người thừa kế 1 trong 12 tước vị Thiết mạo tử vương. ## Cuộc đời
nhỏ|Tranh vẽ Tái Y **Tái Y** (; ; 26 tháng 8 năm 1856 – 10 tháng 1 năm 1923), được biết đến với danh hiệu **Đoan vương** (hay **Đoan Quận vương**, ), là một Tông
**Lặc Nhĩ Cẩm** (, ; 29 tháng 1 năm 1652 - 7 tháng 9 năm 1706) là một hoàng thân của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc, người thừa kế 1 trong 12 tước
**Đa Nhĩ Bác** (; 20 tháng 2 năm 1643 – 7 tháng 2 năm 1673) là một hoàng thân của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc, người thừa kế 1 trong 12 tước vị
**Mã Nhĩ Hồn** (Phồn thể: 瑪爾琿, Giản thể: 玛尔珲 1663 – 1709), Ái Tân Giác La, là một Tông thất của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời Mã Nhĩ Hồn sinh
**Bình Thường tại Y Nhĩ Căn Giác La thị** (chữ Hán: 玶常在伊尔根觉罗氏, ? - 1856), là một phi tần của Thanh Văn Tông Hàm Phong Đế. ## Thân thế Bình Thường tại hay còn được
**Thanh Cao Tông Kế Hoàng hậu** (chữ Hán: 清高宗繼皇后, 11 tháng 3, năm 1718 - 19 tháng 8, năm 1766), Na Lạp thị, là Hoàng hậu thứ 2 của Thanh Cao Tông Càn Long Đế.
phải|Bộ [[tượng La hán bằng đá trên đỉnh núi Cấm (An Giang)]] **A-la-hán** (tiếng Phạn: _arhat, arhant_; tiếng Pali: _arahat, arahant_; tiếng Tạng: _dgra com pa_; tiếng Trung: 阿羅漢|阿羅漢) trong dân gian thường gọi là
**Doãn Đề** (, chữ Hán: 允禵; 10 tháng 2 năm 1688 – 16 tháng 2 năm 1755), là Hoàng tử thứ 14 tính trong số những người con sống tới tuổi trưởng thành của Thanh
**Hào Cách** (chữ Hán: 豪格, , 16 tháng 4 năm 1609 - 4 tháng 5 năm 1648), Ái Tân Giác La, là Hoàng trưởng tử của Thanh Thái Tông. Ông là một trong những Thân
**Nhĩ Chu Vinh** (, 493 -530), tên tự là **Thiên Bảo** (天寶), người Bắc Tú Dung, là tướng lĩnh, quyền thần nhà Bắc Ngụy thời Nam Bắc triều trong lịch sử Trung Quốc. Ông là
**Phí Dương Quả** (, ; 1620 – ?), còn được phiên âm là **Phí Dương Cổ** (费扬古), con trai thứ mười sáu và cũng là con trai út của Nỗ Nhĩ Cáp Xích. Phí Dương
nhỏ|430x430px|BrdU (màu đỏ), thể hiện quá trình neurogenesis trong trung khu dưới hạt (SGZ) của vùng DG hồi hải mã. Hình ảnh minh họa này của Faiz và cộng sự, năm 2005. **Khoa học thần
**Hiếu Khâm Hiển Hoàng hậu**; (chữ Hán: 孝欽顯皇后; ; ; trước đây La Mã hóa là **Từ Hi Thái hậu T'zu-hsi**; 29 tháng 11 năm 1835 – 15 tháng 11 năm 1908), thường được gọi
**Tập Cận Bình** (giản thể: 习近平; phồn thể: 習近平; bính âm: _Xí Jìnpíng_; phát âm: [ɕǐ tɕînpʰǐŋ], sinh ngày 15 tháng 6 năm 1953) là một chính trị gia người Trung Quốc. Ông hiện đang
**Cáp Nhĩ Tân** là một địa cấp thị và thủ phủ của tỉnh Hắc Long Giang ở phía Đông Bắc Trung Quốc. Cáp Nhĩ Tân là thành phố đông dân thứ 8 của Trung Quốc
**Hiếu Trinh Hiển Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝貞顯皇后; ; 12 tháng 8, năm 1837 – 8 tháng 4, năm 1881), được biết đến như **Từ An Hoàng thái hậu** (慈安皇太后) hoặc **Đông Thái hậu** (東太后),
**Đa Đạc** (; ; 2 tháng 4 năm 1614 – 29 tháng 4 năm 1649) là một trong 12 Thiết mạo tử vương và một tướng lĩnh trong thời kỳ đầu nhà Thanh. Ông có
**Sát Ni** (, chữ Hán: 察尼, 1640 – 1688) là một tông thất của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời Sát Ni sinh vào giờ Mùi, ngày 8 tháng 3 (âm
**Thanh Văn Tông** (chữ Hán: 清文宗; 17 tháng 7 năm 1831 – 22 tháng 8 năm 1861), Tây Tạng tôn vị **Văn Thù Hoàng đế** (文殊皇帝), là vị Hoàng đế thứ 9 của triều đại
**Doãn Hỗ** (, chữ Hán: 允祜; 10 tháng 1 năm 1712 - 12 tháng 2 năm 1744) là hoàng tử thứ 22 tính trong số những người con sống tới tuổi trưởng thành của Thanh
**Đa Ni** (chữ Hán: 多尼, 18 tháng 10 năm 1636 – 4 tháng 1 năm 1661) là một hoàng thân của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc, người thừa kế 1 trong 12 tước
**Doãn Chỉ** (, chữ Hán: 允祉, bính âm: Yūn c῾y; 23 tháng 3, 1677 - 10 tháng 7, 1732), là Hoàng tử thứ 3 tính trong số những người con sống tới tuổi trưởng thành
**Quế Lâm** (chữ Hán: 桂林, ), người thị tộc Y Nhĩ Căn Giác La (Irgen Gioro hala), thuộc Mãn Châu Tương Lam kỳ, là một quan viên, tướng lãnh nhà Thanh. Ông còn là cha
**A Ba Thái** (, chữ Hán: 阿巴泰, 27 tháng 7 năm 1589 - 10 tháng 5 năm 1646), Ái Tân Giác La, người Mãn Châu Chính Lam kỳ, là Hoàng tử và nhà quân sự
nhỏ | Biểu tượng âm dương cho sự cân bằng. Trong y học cổ truyền [[Trung Quốc, sức khỏe tốt được cho là đạt được bằng nhiều cân bằng khác nhau, bao gồm cả sự
**Đổng Ngạc thị** (chữ Hán: 董鄂氏; ), cũng gọi **Đống Ngạc thị** (栋鄂氏), **Đông Cổ thị** (冬古氏), **Đông Quả thị** (东果氏) hay **Đông Ngạch thị** (东额氏), là một họ của người Nữ Chân và được
**Tuần Quý phi Y Nhĩ Căn Giác La thị** (chữ Hán: 循贵妃伊爾根覺羅氏; 29 tháng 10 năm 1758 - 10 tháng 1 năm 1798), là một phi tần của Thanh Cao Tông Càn Long Đế. ##
**Doãn Hựu** (, chữ Hán: 允祐; 19 tháng 8 năm 1680 – 18 tháng 5 năm 1730) là hoàng tử thứ 7 tính trong số những người con sống tới tuổi trưởng thành của Thanh
**Sùng An** (; 5 tháng 9 năm 1705 – 14 tháng 10 năm 1733) hay **Trùng An** (冲安), hiệu **Hữu Trúc Chủ nhân** (友竹主人), **Hữu Trúc Đạo Nhân** (友竹道人), thất danh **Hữu Trúc hiên** (友竹轩)
**Miên Đức** (, chữ Hán: 綿德; 21 tháng 8 năm 1747 - 17 tháng 11 năm 1786), Ái Tân Giác La, là Tông thất nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời Miên
**Hoằng Hiểu** (, chữ Hán: 弘曉; 23 tháng 5 năm 1722 - 11 tháng 5 năm 1778), Ái Tân Giác La, tự **Tú Đình** (秀亭), hào **Băng Ngọc Đạo nhân** (冰玉道人) là một Hoàng thân
**Hội nghị Nghị chính Vương Đại thần** (; ), còn được gọi tắt là **Nghị chính xứ** (), là một cơ quan cố vấn cho Hoàng đế (Đại hãn) thời kỳ đầu nhà Thanh. Nghị
**Mãn Đạt Hải** (, , 30 tháng 4 năm 1622 – 15 tháng 3 năm 1652 ) còn được phiên âm là **Mãn Đả Hợi** (满打亥) hay **Mãn Đả Hại** (满打害), là một hoàng thân,
**Hoằng Chí** (, chữ Hán: 弘晊; 8 tháng 10 năm 1700 - 3 tháng 7 năm 1775), Ái Tân Giác La, là một Tông thất của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc
**Cần sa** hay gọi ngắn là **cần** (phiên âm từ danh pháp **Cannabis sativa**) còn được gọi là **marijuana/cannabis**, là một loại chất tác động đến thần kinh từ cây Cannabis. Nó có thể được
**A Bái** (, chữ Hán: 阿拜, bính âm: Ābài, 8 tháng 9 năm 1585 – 14 tháng 3 năm 1648) là một nhà quân sự và Hoàng tử có ảnh hưởng khá lớn trong thời
**Lại Mộ Bố** (, chữ Hán: 賴慕布, 26 tháng 1 năm 1611 - 23 tháng 6 năm 1646), Ái Tân Giác La, người Mãn Châu Chính Lam kỳ, là Hoàng tử và nhà quân sự
**Đổng Ngạch** (, , 1647 – 1706), là một Hoàng thân thuộc 1 trong 12 Thiết mạo tử vương của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời Đổng Ngạch sinh vào giờ
**Dịch Luân** (chữ Hán: 奕綸; 28 tháng 7 năm 1790 - 9 tháng 6 năm 1836), Ái Tân Giác La, là một Tông thất của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời
**Thuyết nhị nguyên**, hay **nhị nguyên luận**, là một học thuyết triết học thừa nhận sự tồn tại độc lập của hai thực thể. Có nhiều dạng nhị nguyên, một trong số đó là thuyết
**Miên Ân** (, chữ Hán: 綿恩 hay 緜恩; 18 tháng 9 năm 1747 – 18 tháng 7 năm 1822), Ái Tân Giác La, là Tông thất nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc. Ông được
**Vĩnh Thành** (; 21 tháng 2 năm 1739 – 5 tháng 4 năm 1777), Ái Tân Giác La, là Hoàng tử thứ 4 của Thanh Cao Tông Càn Long Đế. ## Cuộc đời Hoàng tử
**Vĩnh Hoàng** (chữ Hán: 永璜; ; 5 tháng 7 năm 1728 - 21 tháng 4 năm 1750), Ái Tân Giác La, là Hoàng trưởng tử của Thanh Cao Tông Càn Long Đế. Thân phận Hoàng
**Trân tần Hách Xá Lý thị** (chữ Hán: 珍嬪赫舍里氏) là một phi tần của Thanh Tuyên Tông Đạo Quang Hoàng đế. Có một nhận định khá chắc chắn rằng bà cùng Thường phi là một
**Thường phi Hách Xá Lý thị** (chữ Hán: 常妃赫舍里氏; 31 tháng 12 năm 1808 - 7 tháng 10 năm 1860), là một phi tần của Thanh Tuyên Tông Đạo Quang Hoàng đế. ## Tiểu sử