✨Xã của tỉnh Territoire de Belfort
phải
Đây là danh sách 102 xã của _tỉnh_ Territoire de Belfort ở Pháp.
- (CAB) Communauté d'agglomération de l'Agglomération Belfortaine, created in 2000.
👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
phải Đây là danh sách 102 **xã của _tỉnh**_ Territoire de Belfort ở Pháp. * (CAB) Communauté d'agglomération de l'Agglomération Belfortaine, created in 2000.
**Quận Belfort** là một _quận_ trong _vùng_ Franche-Comté của Pháp. Đây là quận duy nhất trong _tỉnh_ Territoire de Belfort. Quận này có 15 tổng và 102 xã. ## Các tổng và xã ### Tổng
**Boron** là một làng và xã tại tỉnh Territoire de Belfort, vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 1999, xã này có dân số 351.
Dân
Dân
**Belfort** là tỉnh lỵ của tỉnh Territoire de Belfort, thuộc vùng Bourgogne-Franche-Comté của Pháp, có dân số là 50.417 người (thời điểm 1999). ## Các thành phố kết nghĩa * Leonberg (Baden-Württemberg, Đức) * Skikda
**Quận Belfort** là một quận của Pháp nằm trong vùng Franche-Comté của Pháp. Đây là quận duy nhất của tỉnh Territoire de Belfort. Quận này có 15 tổng và 102 xã. ## Các đơn vị
**Fontaine** là một làng và xã tại tỉnh Territoire de Belfort, vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 1999, xã này có dân số 524.
Ước tính
Ước tính
**Fontenelle** là một làng và xã tại tỉnh Territoire de Belfort, vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 1999, xã này có dân số 111.
Ước tính
Ước tính
**Courcelles** là một làng và xã tại tỉnh Territoire de Belfort, vùng Franche-Comté, đông bắc Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 1999, xã này có dân số 100.
Ước tính
Ước tính
**Chaux** là một làng và xã tại tỉnh Territoire de Belfort, vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 1999, xã này có dân số 955.
Ước tính
Ước tính
**Charmois** là một làng và xã tại tỉnh Territoire de Belfort, vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 1999, xã này có dân số 261.
Ước tính
Ước tính
**Buc** là một làng và xã tại tỉnh Territoire de Belfort, vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 1999, xã này có dân số 312.
Ước
Ước
**Bretagne** là một làng và xã tại tỉnh Territoire de Belfort, vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 1999, xã này có dân số 191.
Ước
Ước
**Bethonvilliers** là một làng và xã tại tỉnh Territoire de Belfort, vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 1999, xã này có dân số 217.
Ước
Ước
**Leval** là một làng và xã tại tỉnh Territoire de Belfort, vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 1999, xã này có dân số 192.
The estimation
The estimation
**Lagrange** là một làng và xã tại tỉnh Territoire de Belfort, vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 2022, xã này có dân số 139.
**Essert** một thị xã và xã tại tỉnh Territoire de Belfort, vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 1999, xã này có dân số .
**Croix** là một làng và xã tại tỉnh Territoire de Belfort, vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 1999, xã này có dân số 139.
The estimation
The estimation
**Vellescot** là một xã của tỉnh Territoire de Belfort, thuộc vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. Xã chủ yếu là nông nghiệp, được bao quanh bởi rừng và ao hồ, có sự hình thành được hỗ
**Étueffont** là một xã của tỉnh Territoire de Belfort, thuộc vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 1999, xã này có dân số .
The estimation for
The estimation for
**Auxelles-Haut** là một xã của tỉnh Territoire de Belfort, thuộc vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 1999, xã này có dân số 305.
The ước tính
The ước tính
**Auxelles-Bas** là một xã của tỉnh Territoire de Belfort, thuộc vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 1999, xã này có dân số 461.
Ước tính năm
Ước tính năm
**Argiésans** là một xã của tỉnh Territoire de Belfort, thuộc vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 1999, xã này có dân số 381.
The ước tính
The ước tính
**Angeot** là một xã của tỉnh Territoire de Belfort, thuộc vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 1999, xã này có dân số 280.
Ước tính năm
Ước tính năm
**Autrechêne** là một xã của tỉnh Territoire de Belfort, thuộc vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp.
**Anjoutey** là một xã của tỉnh Territoire de Belfort, thuộc vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp.
**Andelnans** là một xã của tỉnh Territoire de Belfort, thuộc vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp.
**Évette-Salbert** một thị xã và xã tại tỉnh Territoire de Belfort, vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 1999, xã này có dân số .
Dân số
Dân số
**Châtenois-les-Forges** một thị xã và xã tại tỉnh Territoire de Belfort, vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 1999, xã này có dân số .
Ước tính
Ước tính
**Beaucourt** một thị xã và xã tại tỉnh Territoire de Belfort, vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. Về văn học: _Beaucourt Revisited_ là một thơ chiến tranh của A.P. Herbert. ## Thông tin nhân khẩu Theo
**Valdoie** một thị xã và xã tại tỉnh Territoire de Belfort, vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 1999, xã này có dân số .
**Petit-Croix** là một làng và xã tại tỉnh Territoire de Belfort, vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 1999, xã này có dân số 307. Ước
**Offemont** một thị xã và xã tại tỉnh Territoire de Belfort, vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 1999, xã này có dân số .
The estimation
The estimation
**Morvillars** là một làng và xã tại tỉnh Territoire de Belfort, vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 1999, xã này có dân số 965.
Dân số
Dân số
**Moval** là một làng và xã tại tỉnh Territoire de Belfort, vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. Vào ngày 1 tháng 1 năm 2019, xã này được sáp nhập vào xã Meroux-Moval. ## Thông tin nhân
**Montreux-Château** là một làng và xã tại tỉnh Territoire de Belfort, vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 1999, xã này có dân số 971.
Dân số
Dân số
**Méziré** là một làng và xã tại tỉnh Territoire de Belfort, vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 1999, xã này có dân số .
Dân số
Dân số
**Montbouton** là một làng và xã tại tỉnh Territoire de Belfort, vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 1999, xã này có dân số 438.
Dân số
Dân số
**Lamadeleine-Val-des-Anges** là một làng và xã tại tỉnh Territoire de Belfort, vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 1999, xã này có dân số 33.
Ước tính
Ước tính
**Grandvillars** một thị xã và xã tại tỉnh Territoire de Belfort, vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 1999, xã này có dân số .
The estimation
The estimation
**Felon** là một làng và xã tại tỉnh Territoire de Belfort, vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 1999, xã này có dân số 218.
Ước tính
Ước tính
**Fêche-l'Église** là một làng và xã tại tỉnh Territoire de Belfort, vùng Franche-Comté, đông bắc Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 1999, xã này có dân số 787.
Ước tính
Ước tính
**Faverois** là một làng và xã tại tỉnh Territoire de Belfort, vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 1999, xã này có dân số 451.
Ước
Ước
**Dorans** là một làng và xã tại tỉnh Territoire de Belfort, vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 1999, xã này có dân số 552.
Ước tính
Ước tính
**Denney** là một làng và xã tại tỉnh Territoire de Belfort, vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 1999, xã này có dân số 637.
Ước tính
Ước tính
**Cunelières** là một làng và xã tại tỉnh Territoire de Belfort, vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 1999, xã này có dân số 229.
Ước tính
Ước tính
**Danjoutin** một thị xã và xã tại tỉnh Territoire de Belfort, vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 1999, xã này có dân số .
The
The
**Courtelevant** là một làng và xã tại tỉnh Territoire de Belfort, vùng Franche-Comté, đông bắc Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 1999, xã này có dân số 375.
Ước tính
Ước tính
**Chavannes-les-Grands** là một làng và xã tại tỉnh Territoire de Belfort, vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 1999, xã này có dân số 292.
Ước tính
Ước tính
**Chavanatte** là một làng và xã tại tỉnh Territoire de Belfort, vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 1999, xã này có dân số 127.
Ước tính
Ước tính
**Bourogne** là một làng và xã tại tỉnh Territoire de Belfort, vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 1999, xã này có dân số .
Ước tính
Ước tính