Vương Ly (; ? - 207?), tự Minh (明), là tướng lĩnh nhà Tần trong lịch sử Trung Quốc.
Cuộc đời
Vương Ly là con trai của Thông Vũ hầu Vương Bí, cháu nội của Đại tướng quân Vương Tiễn, được kế thừa tước Vũ Thành hầu của ông nội.
Năm 219 TCN, cha con Vương Bí, Vương Ly theo Tần Thủy Hoàng tuần du thiên hạ. Xa giá đến Lang Gia, cha con Vương Ly cùng Vương Quán, Triệu Hợi, Doanh Thành, Phùng Vô Trạch, Ngỗi Lâm, Lý Tư, Vương Mậu, Triệu Anh, Dương Cù ở trên biển tán tụng công đức của Thủy Hoàng, đem lời khắc lên đá.
Năm 210 TCN, Tần Thủy Hoàng chết bệnh. Lý Tư, Triệu Cao làm giả chiếu lệnh, ép công tử Phù Tô tự sát, lập công tử Hồ Hợi lên ngôi, lại ra lệnh cho Vương Ly giam giữ rồi giết chết Mông Điềm, thay Điềm thống lĩnh quân sĩ trấn thủ bắc cương. Sau đó, hậu duệ các nước Chiến quốc lần lượt nổi dậy, lập lại nước cũ. Tần Nhị Thế phái Chương Hàm dẫn quân đánh dẹp, sau đó phái Vương Ly phụ tá.
Tháng 9 năm 207 TCN, Chương Hàm sau khi tiêu diệt Trương Sở vương Trần Thắng, Vũ Tín quân Hạng Lương, Ngụy vương Ngụy Cữu, liền dẫn quân lên phía bắc nhằm tiêu diệt nước Triệu. Chương Hàm đánh tan quân Triệu ở Hàm Đan, buộc Triệu vương Triệu Yết cùng Trương Nhĩ, Trần Dư tháo chạy về Cự Lộc cố thủ. Sau đó Chương Hàm phái Vương Ly cùng Thiệp Gian bao vây Cự Lộc. Bấy giờ, người trong thành truyền tai nhau rằng: Vương Ly là danh tướng của Tần, giờ cầm quân Tần mạnh, đánh quân Triệu mới mộ, thắng chắc rồi. Có người đáp lại: Không hẳn. Nhà làm tướng ba đời ắt sẽ bại trận. Vì sao lại bại? Bởi vì chém giết quá nhiều, hậu duệ ắt gặp điềm xấu. Nay Vương Ly là tướng đời thứ ba rồi.
Sở vương Hùng Tâm phái Tống Nghĩa, Hạng Tịch, Phạm Tăng đem quân đến cứu Triệu. Tống Nghĩa không dám tiến quân, bị Hạng Tịch giết chết, đoạt binh quyền. Tịch phái Kình Bố, Bồ tướng quân dẫn quân qua sông nghi binh, còn bản thân vượt sông, đánh thẳng vào trung tâm quân Tần, bắt sống Vương Ly, giết chết Tô Giác, Thiệp Gian bất khuất tự thiêu. Chương Hàm sau đó hàng Sở.
Sử ký, Hán thư đều không ghi lại kết cục của Vương Ly. Vương Ly thường được cho là bị Hạng Tịch xử tử, với mục đích báo thù cho ông nội Hạng Yên.
Gia đình
Theo Tân Đường thư, Vương Ly có hai con trai là Vương Nguyên và Vương Uy. Vương Ly thua trận, gia đình bị Tần Nhị Thế trị tội, buộc phải ly tán. Vương Nguyên tị nạn tại Lang Gia, trở thành tổ của Lang Gia Vương thị. Vương Uy tị nạn ở Thái Nguyên, hậu duệ là Thái Nguyên Vương thị.
👁️
0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Vương Ly** (; ? - 207?), tự **Minh** (明), là tướng lĩnh nhà Tần trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời Vương Ly là con trai của Thông Vũ hầu Vương Bí, cháu nội
**Nhà Lý** (chữ Nôm: 茹李, chữ Hán: 李朝, Hán Việt: _Lý triều_), đôi khi gọi là nhà **Hậu Lý** (để phân biệt với triều đại Tiền Lý do Lý Bí thành lập) là một triều
**Lý Khác** (chữ Hán: 李恪; 619 - 10 tháng 3, 653), thông gọi **Ngô vương Khác** (吴王恪), biểu tự **Khư** (厶), là một thân vương và tướng lĩnh thời nhà Đường. Ông là hoàng tử
**Lý Anh Tông** (chữ Hán: 李英宗 tháng 4 năm 1136 - 14 tháng 8 năm 1175) là vị hoàng đế thứ sáu của nhà Lý trong lịch sử Việt Nam, trị vì từ năm 1138
**Lý Thái Tông** (chữ Hán: 李太宗 29 tháng 7 năm 1000 – 3 tháng 11 năm 1054) là vị hoàng đế thứ hai của triều đại nhà Lý trong lịch sử Việt Nam, cai trị
**Lý Thừa Càn** (chữ Hán: 李承乾; 619 - 5 tháng 1, năm 645), tự **Cao Minh** (高明), thụy hiệu là **Thường Sơn Mẫn vương** (恆山愍王), con trai trưởng của Đường Thái Tông Lý Thế Dân
**Lý Nguyên Cát** (chữ Hán: 李元吉, 603 – 2 tháng 7 năm 626), biểu tự **Tam Hồ** (三胡), là một thân vương của triều đại nhà Đường. Ông là con của hoàng đế khai quốc
**Lý Phụ Quốc** (李輔國; 704 – 8 tháng 11, 762), nguyên danh **Lý Tính Trung** (李靜忠), giai đoạn 757 - 758 lấy tên là **Lý Hộ Quốc** (李護國), thụy hiệu **Bác Lục Xú vương** (博陸醜王),
**Hòa Thạc Lý Thân vương** (chữ Hán: 和碩履親王, ), là tước vị truyền đời của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc. ## Khái quát Thủy tổ của Lý vương phủ là Dận Đào -
**Vương Tiễn** (chữ Hán: 王翦; 304 TCN-214 TCN) là đại danh tướng nước Tần cuối thời Chiến Quốc, có công đánh dẹp các nước chư hầu ở Sơn Đông giúp Tần Thủy Hoàng thống nhất
**Lý Ông Trọng** (李翁仲), tên khác là **Lý Thân**, không rõ năm sinh năm mất, là một nhà quân sự người Việt hư cấu thời cổ đại được ghi nhận trong một số sách của
**Hậu Lý Nam Đế** (chữ Hán: 後李南帝; trị vì: 571 – 602) là vua nhà Tiền Lý trong lịch sử Việt Nam. Ông tên thật là **Lý Phật Tử** (李佛子; 518 – 602), người huyện
**Loạn Tam vương** (chữ Hán: 三王之亂 _Tam vương chi loạn_) là một cuộc nổi loạn do 3 hoàng tử nhà Lý gây ra năm 1028, ngay sau khi Lý Thái Tổ băng hà và Thái
**Lý Nhật Quang** (chữ Hán: 李日㫕) (995-1057) là một hoàng tử và quan nhà Lý trong lịch sử Việt Nam. Ông được nhân dân vùng Nghệ Tĩnh tôn làm bậc Thánh và lập đền thờ
**Lý Hiếu Cung** (chữ Hán: 李孝恭; 591 – 640), là một thân vương và tướng lĩnh nhà Đường. Ông là cháu họ của Đường Cao Tổ Lý Uyên và có công tiêu diệt các thế
**Lý Thái** (chữ Hán: 李泰, 620 - 20 tháng 1, 653), tự **Huệ Bao** (惠褒), tiểu tự **Thanh Tước** (青雀), thụy hiệu **Bộc Cung vương** (濮恭王), hoàng tử thứ tư của Đường Thái Tông .
**Lý Viện** (chữ Hán: 李瑗, 586 – 626), tự **Đức Khuê**, người huyện Địch Đạo, quận Lũng Tây , hoàng thân nhà Đường trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân thế Ông cụ là Thái
**Lý Long Bồ** (chữ Hán: 李龍菩; ? - 1069) là một hoàng tử của nhà Lý trong lịch sử Việt Nam. Ông là con trai thứ của Vua Lý Thái Tổ, sinh tại kinh đô
**Hiển Khánh vương** (Chữ Nho: 顯慶王) là cha của Lý Thái Tổ, vị vua đầu tiên của nhà Lý trong lịch sử Việt Nam. Tên của ông không được ghi chép lại trong sách sử,
**Lý Uyển** (chữ Hán: 李琬; ? - 755), tự **Tự Huyền** (嗣玄), hoàng tử thứ sáu của Đường Huyền Tông Lý Long Cơ, mẹ đẻ là Lưu Hoa phi (刘华妃). ## Tiểu sử ### Tiết
**Lý Bạch** (chữ Hán: 李白; 701 - 762), tự **Thái Bạch** (太白), hiệu **Thanh Liên cư sĩ** (青蓮居士), là một trong những nhà thơ theo chủ nghĩa lãng mạn nổi tiếng nhất thời Thịnh Đường
**Lý Lực** hay **Đông Chinh vương** là hoàng tử thứ ba của Lý Thái Tổ, vị vua sáng lập nên triều đại nhà Lý. Trên Lý Lực là người anh cả Lý Phật Mã tức
**Lý Huyền Bá** (chữ Hán: 李玄霸; 21/1/598 - 614) còn gọi là **Lý Nguyên Bá** (chữ Hán 李元霸), tự **Đại Đức** (大德), con thứ ba của Đường Cao tổ Lý Uyên, được phong là Vệ
**Lý Thủ Trinh** (? - 17 tháng 8, 949) là một vị tướng phục vụ cho triều Hậu Tấn và Hậu Hán thời Ngũ Đại Thập Quốc. Ông cũng có một thời gian ngắn quy
**Lý Nham** (chữ Hán: 李岩, 1610 – 1644), tên gốc là **Lý Tín**, người huyện Kỷ tỉnh Hà Nam, là mưu sĩ nổi tiếng cuối thời Minh. ## Tiểu sử Lý Nham là con của
**Lý Thánh Tông** hay **Lý Thánh Tôn** (chữ Hán: 李聖宗 30 tháng 3 năm 1023 – 1 tháng 2 năm 1072) là vị Hoàng đế thứ ba của hoàng triều Lý nước Đại Việt, trị
**Lý Thiên Bảo** (chữ Hán:李天寶; 2010-20??) vua nước Dã Năng (tồn tại phía tây với nhà Tiền Lý) trong lịch sử Việt Nam. Ông tham gia cuộc chiến chống quân Lương giữ nước Vạn Xuân
**Lý Tồn Hiếu** (chữ Hán: 李存孝, ? – 894) là tướng lãnh cuối đời Đường, đầu đời Ngũ đại, phụng sự quân phiệt Lý Khắc Dụng trong lịch sử Trung Quốc. ## Khởi nghiệp Tồn
**Lý Dương Côn** (chữ Hán: 李陽焜, Hangul: 이양혼, _Yi Yanggon_; ?-?), tự **Nguyên Minh**, là một hoàng thân nhà Lý Việt Nam, lưu vong đến Cao Ly khoảng đầu thế kỷ XII, lập nên dòng
**Lý Mậu** (chữ Hán: 李茂, ? – ?), tông thất nhà Đường trong lịch sử Trung Quốc. ## Tiểu sử Hoàng tộc nhà Đường tự nhận có tổ tịch ở Lũng Tây (nay thuộc Cam
**Lý Trinh** (chữ Hán: 李貞; tháng 12, 627 - 12 tháng 10, 688) là con trai thứ 8 của Đường Thái Tông. Lúc Võ Tắc Thiên muốn soán ngôi nhà Đường, ông cùng con trai
Thái sư **Lý Đạo Thành** (chữ Hán: 李道成, ? - 1081) là quan Tể tướng, đại thần phụ chính dưới hai triều vua nhà Lý là Lý Thánh Tông và Lý Nhân Tông. ## Tiểu
**Định lý Pythagoras**
Tổng diện tích của hai hình vuông có cạnh là hai cạnh vuông của tam giác vuông (_a_ và _b_) bằng diện tích của hình vuông có cạnh là cạnh huyền (_c_). Trong
**Bột Hải** (, , ) là một vương quốc đa sắc tộc cổ của Triều Tiên tồn tại từ năm 698 đến 926 được lập ra bởi Đại Tộ Vinh (_Tae Choyŏng_) từ sau khi
**Cao Câu Ly** (; tiếng Hàn trung đại: 고ᇢ롕〮 Gowoyeliᴇ), (năm thành lập theo truyền thống là năm 37 trước Công nguyên, có lẽ thế kỷ thứ 2 trước Công nguyên – 668) là một
nhỏ|Cổng Vĩnh lăng Vương Kiến tại Thành Đô nhỏ|Lăng mộ Vương Kiến **Vương Kiến** (, 847 – 11 tháng 7 năm 918), tên tự **Quang Đồ** (光圖), gọi theo thụy hiệu là **(Tiền) Thục Cao
**Vương Thế Sung** (? - 621), tên tự **Hành Mãn** (行滿), là một tướng lĩnh của triều Tùy. Ông là một trong số ít các tướng Tùy đã đánh bại được các đội quân khởi
**Hiến Ai Vương hậu** (Hangul: 헌애왕후, Hanja: 獻哀王后; 964 – 20 tháng 1, 1029), hay **Thiên Thu Vương thái hậu** (천추왕태후, 千秋王太后), là một Vương hậu của nhà Cao Ly. Bà là vợ, đồng thời
**Lý Mậu Trinh** (, 856–17 tháng 5 năm 924), nguyên danh **Tống Văn Thông** (), tên tự **Chính Thần** (正臣), là người cai trị duy nhất của nước Kỳ thời Ngũ Đại Thập Quốc trong
**Vương Dung** (, 877?-921), là một quân phiệt vào cuối thời nhà Đường và sau trở thành người cai trị duy nhất của nước Triệu thời Ngũ Đại Thập Quốc. Thời Đường, Vương Dung thoạt
**Lý Tử Xuân** (Hangul: 이자춘; 1315 – 1360) là một quan lại của Nhà Nguyên (sau đó ông chuyển sang phục vụ cho Cao Ly) và cha của Lý Thành Quế, người thành lập nhà
**Nhà Tiền Lý** (chữ Nôm: 茹前李, chữ Hán: 前李朝, Hán Việt: _Tiền Lý triều_, 544 – 602) là một triều đại trong lịch sử Việt Nam, gắn liền với quốc hiệu Vạn Xuân. Nhà Tiền
**Cao Ly** (), tên đầy đủ là **Vương quốc Cao Ly**, là một vương quốc có chủ quyền ở bán đảo Triều Tiên được thành lập vào năm 918 bởi vua Thái Tổ sau khi
**Lý Khắc Dụng** (chữ Hán: 李克用, 856-908), vốn có họ **Chu Tà** (chữ Hán: 朱邪), còn đọc là Chu Gia hay Chu Da (chữ Hán: 朱爷). Ông là danh tướng cuối đời nhà Đường, người
**Hậu Đường Trang Tông** (), tên húy là **Lý Tồn Úc** (), tiểu danh **Á Tử** (亞子), là một nhân vật chính trị và quân sự trong thời kỳ Ngũ Đại Thập Quốc trong lịch
**Lý Tự Nguyên** (李嗣源, sau đổi thành **Lý Đản** (李亶)) (10 tháng 10 năm 867), còn được gọi theo miếu hiệu là **Hậu Đường Minh Tông** ( 后唐明宗), là hoàng đế thứ hai của nhà
**Cao Ly Thái Tổ**, húy danh là **Vương Kiến** (Hangul: 왕건 (Wang Geon), chữ Hán: 王建, 31/1/877 - 4/7/943), trị vì từ năm 918 tới năm 943. Ông là vị vua đầu tiên đã thành
**Cao Ly Văn Tông** (Hangul: 고려 문종, chữ Hán: 高麗 文宗; 29 tháng 12 năm 1019 – 2 tháng 9 năm 1083, trị vì 1046 – 1083) là quốc vương thứ 11 của vương triều
**Cao Ly Mục Tông** (Hangeul: 고려 목종, chữ Hán: 高麗 穆宗; 5 tháng 7 năm 980 – 2 tháng 3 năm 1009, trị vì 997 – 1009) là quốc vương thứ 7 của vương triều
**Cao Ly Thành Tông** (Hangul: 고려 성종, chữ Hán: 高麗 成宗; 15 tháng 1 năm 961 – 29 tháng 11 năm 997; trị vì 981 – 997) là vị quốc vương thứ sáu của vương