✨Vĩnh Châu (nhà Thanh)

Vĩnh Châu (nhà Thanh)

Vĩnh Châu (chữ Hán: 永珠; 31 tháng 7 năm 1759 - 12 tháng 9 năm 1837), Ái Tân Giác La, là một Tông thất của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc.

Cuộc đời

Vĩnh Châu sinh vào giờ Dần, ngày 8 tháng 6 (âm lịch) năm Càn Long thứ 24 (1759), trong gia tộc Ái Tân Giác La. Ông là con trai trưởng của Hàm Mật Quận vương Hoằng Sướng, mẹ ông là Trắc Phúc tấn Hoàn Nhan thị (完顏氏).

Năm Càn Long thứ 40 (1775), tháng 4, ông nhậm chức Đầu đẳng Thị vệ.

Năm thứ 49 (1784), tháng 11, ông được phong tước Tam đẳng Trấn quốc Tướng quân (三等鎭國將軍).

Năm thứ 60 (1795), tháng 4, phụ thân ông qua đời, ông được tập tước Hàm Thân vương (諴親王) đời thứ 3, nhưng Hàm vương phủ không phải thừa kế võng thế, nên ông chỉ được phong làm Bối lặc (貝勒).

Năm Gia Khánh thứ 4 (1799), tháng giêng, ông nhận mệnh trông coi Thanh Tây lăng.

Năm thứ 8 (1803), tháng 2, ông được vào Càn Thanh môn hành tẩu.

Năm thứ 9 (1804), tháng 11, nhậm Tông Nhân phủ Tả tông nhân (宗人府左宗人).

Năm thứ 10 (1805), tháng 5, ông bị bệnh nên miễn không cần hành tẩu ở Càn Thanh môn.

Năm thứ 22 (1817), tháng 11, ông bị cách chức Tông Nhân phủ Tả tông nhân.

Năm thứ 24 (1819), tháng 5, lại nhậm Tông Nhân phủ Tả tông nhân, quản lý sự vụ của Chính Hồng kỳ Giác La học (正紅旗覺羅學).

Năm Đạo Quang nguyên niên (1821), tháng 4, ông bị miễn tất cả các chức vụ.

Năm thứ 16 (1836), tháng 12, ông vì ẩu đả mà lỡ tay hại chết Trắc thất Ngô thị, nên ông bị triều đình cách bỏ hết tất cả tước vị. Tước vị sẽ do Miên Huân - con trai thứ hai của Nhàn tản Tông thất Vĩnh Tùng (永松) - con trai thứ năm của Phụng ân Tướng quân Hoằng Ngộ (弘旿) - em trai thứ hai của Hoằng Sướng tập tước.

Năm thứ 17 (1837), ngày 13 tháng 8 (âm lịch), ông qua đời, thọ 79 tuổi.

Gia quyến

Thê thiếp

Đích Phu nhân

  • Lý Giai thị (李佳氏), con gái của Tổng đốc Lý Hầu Nghiêu (李侍堯).

Trắc thất

  • Phạm thị (范氏), con gái của Phạm Liên Như (范連茹).
  • Ngô thị (吳氏), con gái của Ngô Hanh Tông (吳亨宗).

Thứ thiếp

  • Cung thị (龔氏), con gái của Cung Trọng Ni (龔仲尼).
  • Nhậm thị (任氏), con gái của Nhậm Duy (任維).

Hậu duệ

Con trai

Trưởng tử (1783 - 1784), mẹ là Đích Phu nhân Lý Giai thị.Chết yểu.

Miên Hậu (綿厚; 1803 - 1814), mẹ là Trắc thất Phạm thị. Chết yểu.

Miên Khoan (綿寬; 1814 - 1877), mẹ là Thứ thiếp Cung thị. Được phong làm Đầu đẳng Thị vệ (頭等侍衛), hàm Phó Đô thống (副都統). Có một con thừa tự.

Miên Thiện (綿善; 1835 - 1882), mẹ là Thứ thiếp Nhậm thị. Được cho làm con thừa tự của Vĩnh Tường (永祥) - em trai thứ hai của Vĩnh Châu. Làm tới chức Hồng Lô Tự khanh (鴻臚寺卿). Có hai con trai.

👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Vĩnh Châu** (chữ Hán: 永珠; 31 tháng 7 năm 1759 - 12 tháng 9 năm 1837), Ái Tân Giác La, là một Tông thất của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời
**Nhà Thanh** hay **Trung Hoa Đại Thanh quốc**, **Đại Thanh Đế Quốc**, còn được gọi là **Mãn Thanh** (chữ Hán: 满清, ), là triều đại phong kiến cuối cùng trong lịch sử Trung Quốc. Nguồn
thumb|Nhiếp chính vương [[Tải Phong - thân sinh của Tuyên Thống Đế.]] Triều đại nhà Thanh của Trung Quốc đã phát triển một hệ thống xếp hạng quý tộc rất phức tạp. Tất cả các
thumb|Bức tranh 《Vạn quốc lai triều đồ》 vẽ Hậu phi của [[Càn Long Đế.]] **Hậu cung Nhà Thanh** (chữ Hán: 清朝後宮; _"Thanh triều Hậu cung"_) là quy định và trật tự của hậu cung dưới
**Hòa Thạc Thân vương** (和硕亲王) gọi tắt **Thân vương** (亲王) là tước vị cao nhất dành cho tông thất nhà Thanh và quý tộc bộ Hồi, đồng thời là tước vị hạng thứ 2 cho
**Đồng Hoa** (chữ Hán: 童华, ? - ?), tự **Tâm Phác**, người Sơn Âm, Chiết Giang , quan viên nhà Thanh. Ông được sử cũ xếp vào nhóm quan viên địa phương có thành tích
**Trịnh Trân** (chữ Hán: 郑珍, 1806 – 1864), tên tự là **Tử Doãn**, vãn hiệu **Sài Ông**, biệt hiệu **Tử Ngọ sơn hài**, **Ngũ Xích đạo nhân**, **Thư Đồng đình trưởng**, người huyện Tuân Nghĩa,
**Bác Lạc** (, chữ Hán: 博洛, 1613 – 23 tháng 4 năm 1652), Ái Tân Giác La, là một Thân vương, một nhà quân sự thời kỳ đầu của nhà Thanh trong lịch sử Trung
**Doãn Kế Thiện** (chữ Hán: 尹继善; ; 1695 – 1771), tên tự là **Nguyên Trường** (元長), cuối đời tự đặt hiệu **Vọng Sơn** (望山), người thị tộc Chương Giai (Janggiya Hala), dân tộc Mãn Châu,
**Trần Thái** (chữ Hán: 陈泰, ? – 1655), người thị tộc Nữu Hỗ Lộc, thuộc Mãn Châu Tương Hoàng kỳ, quan viên, tướng lĩnh nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân thế Ông
**Mộng Lân** (, chữ Hán: 梦麟, 1728 – 1758), tên tự là **Văn Tử**, tự khác là **Thụy Chiêm**, người thị tộc Tây Lỗ Đặc, dân tộc Mông Cổ, thuộc Mông Cổ Chính Bạch kỳ,
**Đông An** (chữ Hán giản thể: 东安县, Hán Việt: _Đông An huyện_) là một huyện thuộc địa cấp thị Vĩnh Châu, tỉnh Hồ Nam, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Đông An nằm ở rìa
**Hòa Lâm** (chữ Hán: 和琳, , 1753 – 1796), tự **Hi Trai**, thất danh **Vân Hương đường** (芸香堂), Nữu Hỗ Lộc thị, thuộc Mãn Châu Chính Hồng kỳ, quan viên, tướng lãnh nhà Thanh. Ông
**Hoằng Khánh** (chữ Hán: 弘慶; 4 tháng 9 năm 1724 – 30 tháng 3 năm 1769), Ái Tân Giác La, là một Tông thất của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời
**Quốc Thái** (chữ Hán: 国泰, ? – 1782), người tộc Phú Sát thị, Tương Bạch kỳ, dân tộc Mãn Châu, tham quan nhà Thanh. ## Khởi nghiệp Cha là Văn Thụ, được làm đến Tứ
**Quảng Lộc** (Giản thể: 广禄, Phồn thể: 廣祿; 1706 – 1785) là một thân vương của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời Quảng Lộc sinh vào giờ Thân, ngày 27 tháng
**Lý Hóa Long** (chữ Hán: 李化龍; ?-1789) là một võ tướng của triều đình nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc, chiếm được các trại Cố Bốc Tế (固卜濟), Mã Nhĩ Địch Khắc (瑪爾迪克). Sau
**Phùng Quang Hùng** (chữ Hán: 冯光熊, ? – 1801), tự **Thái Chiêm**, người Gia Hưng, Chiết Giang, quan viên nhà Thanh. ## Khởi nghiệp và thăng tiến Năm Càn Long thứ 12 (1747), Quang Hùng
**Vĩnh Châu** là một thị xã cũ thuộc tỉnh Sóc Trăng cũ, Việt Nam. ## Địa lý Thị xã Vĩnh Châu nằm ở phía đông nam tỉnh Sóc Trăng, cách thành phố Sóc Trăng 38 km,
**Chiến tranh Pháp – Thanh** là cuộc chiến giữa Đệ tam Cộng hòa Pháp và Đế quốc Đại Thanh, diễn ra từ tháng 9 năm 1884 tới tháng 6 năm 1885. Cuộc chiến nổ ra
**Thanh Châu** (1912-2007), tên thật là **Ngô Hoan**, là nhà văn Việt Nam thời tiền chiến. Ông là tác giả truyện ngắn "Hoa ti gôn" (in trên _Tiểu thuyết thứ bảy_, tháng 7 năm 1937),
**Lưu Vĩnh Châu** (1924–2011), là Đại úy Công binh Việt Nam, một trong số ít những chiến sĩ Quân đội nhân dân Việt Nam người Nam Bộ tham gia Chiến dịch Điện Biên Phủ. Đồng
**Mông Cổ thuộc Thanh** (chữ Hán: 清代蒙古), còn gọi là **Mông Cổ Minh kỳ** (蒙古盟旗), là sự cai trị của nhà Thanh của Trung Quốc trên thảo nguyên Mông Cổ, bao gồm cả bốn aimag
right|thumb|Bức họa [[Chiêm Âm Bảo (占音保), Đầu đẳng Thị vệ triều Càn Long.]] **Thị vệ** () hay **Thị vệ xứ** (侍衛處), là lực lượng quân sự được tuyển chọn từ con em các gia tộc
**Diễn Hoàng** (chữ Hán: 衍潢; 1691 – 1771) là một hoàng thân của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc, người thừa kế 1 trong 12 tước vị Thiết mạo tử vương. ## Cuộc đời
**Châu Đốc** là một thành phố cũ trực thuộc tỉnh An Giang, Việt Nam. ## Lịch sử ### Nguồn gốc tên gọi Nguồn gốc của tên gọi Châu Đốc cho đến ngày nay vẫn còn
**_Thanh sử cảo_** (清史稿) là bản thảo một bộ tư liệu lịch sử về thời nhà Thanh, bắt đầu từ khi Nỗ Nhĩ Cáp Xích (hay Thanh Thái Tổ) lập ra nhà Thanh vào năm
**Lưu Vĩnh Phúc** (tiếng Trung: 劉永福/刘永福) (1837—1917), tự **Uyên Đình** (淵亭/渊亭), người Khâm Châu, Quảng Đông (nay thuộc Quảng Tây), quê ở Bác Bạch, Ngọc Lâm, Quảng Tây, là một vị tướng vào cuối thời
**_Hoàn Châu cách cách_** (tiếng Trung: 还珠格格, tiếng Anh: _My Fair Princess_) là loạt phim truyền hình Trung Quốc gồm 3 phần (1998, 1999, 2003) do Đài Truyền hình Trung ương Trung Quốc cùng Đài
**Thanh Đông lăng** (; ) là một quần thể lăng mộ hoàng gia của triều đại nhà Thanh nằm ở Tuân Hóa, Đường Sơn, tỉnh Hà Bắc, cách về phía đông bắc thủ đô Bắc
Dưới triều nhà Thanh (1644-1911), đã xảy ra hai vụ án lớn có liên quan đến văn tự, làm liên lụy nhiều người, đó là **vụ án Minh Sử** và **vụ án Điềm kiềm ký
**Chiến tranh Minh – Thanh** hoặc **Người Mãn Châu xâm lược Trung Quốc** (1618–1683) là thời kỳ dài của lịch sử khi người Mãn Châu (Nữ Chân) từng bước xâm lấn và chinh phục lãnh
**Lý Thành Đống** (chữ Hán: 李成棟;? – 6 tháng 4 năm 1649 (Ất Mão tháng 2 năm Vĩnh Lịch thứ 3)), tên tự là **Đình Ngọc** (廷玉), người Ninh Hạ, quân tịch vệ Ninh Hạ
**Phục bích** (chữ Hán: 復辟), còn được phiên âm là **phục tích** hay **phục tịch**, nghĩa đen là "khôi phục ngôi vua" là trường hợp một quân chủ đã từ nhiệm hoặc đã bị phế
**Thanh Tây lăng** (; ) là một quần thể lăng mộ triều đại nhà Thanh nằm cách về phía tây nam Bắc Kinh, thuộc Huyện Dịch, Hà Bắc. Đây có khu lăng tẩm kết hợp
nhỏ|trái **Lục Vinh Đình** (giản thể: 陆荣廷; phồn thể: 陸榮廷; bính âm: Lù Róngtíng) (1856 - 1927) sinh tại Vũ Minh, Quảng Tây, Trung Hoa ( có thông tin khác cho rằng ông sinh tại
**Bành Châu** (30 tháng 9 năm 1930 – 19 tháng 12 năm 2004) là một nhà biên kịch điện ảnh Việt Nam, tác giả của nhiều bộ phim đạt được các giải thưởng trong và
**Tôn Khánh Thành** (chữ Hán: 孙庆成, ? - 1812) là tướng lãnh nhà Thanh, từng tham chiến tại Việt Nam. Ông là người Hán Quân Chính Bạch kỳ, nguyên quán Quảng Ninh, Liêu Ninh. _Thanh
**Vĩnh Lân** (chữ Hán: 永璘; ; 17 tháng 6, năm 1766 - 25 tháng 4, năm 1820), Ái Tân Giác La, là Hoàng tử thứ 17 và cũng là Hoàng tử nhỏ nhất của Thanh Cao Tông Càn Long Đế.
**Lý Tự Thành** (李自成) (1606-1645) nguyên danh là **Hồng Cơ** (鴻基), là nhân vật thời _"Minh mạt Thanh sơ"_ trong lịch sử Trung Quốc. Cuộc khởi nghĩa và cuộc đời của Lý Tự Thành gắn
**Minh Châu** (chữ Hán: 明珠, , 1635 – 1708), tự **Đoan Phạm** (端範), là một đại thần nổi tiếng dưới thời Khang Hi nhà Thanh. ## Thân thế Ông xuất thân trong gia tộc Nạp
**Vĩnh Thành** (; 21 tháng 2 năm 1739 – 5 tháng 4 năm 1777), Ái Tân Giác La, là Hoàng tử thứ 4 của Thanh Cao Tông Càn Long Đế. ## Cuộc đời Hoàng tử
**Vu Thành Long** (26 tháng 9 năm 1617 – 31 tháng 5 năm 1684) tự **Bắc Minh** (北溟) hay **Bắc Khê** (北溪),**_' hiệu **Vu Sơn** (於山),_**' là một vị quan thanh liêm nổi tiếng của
**Đặng Việt Châu** (2 tháng 7 năm 1914 21 tháng 5 năm 1990) tên khai sinh là **Đặng Hữu Rạng** sinh ở làng Bách Tính xã Nam Hồng, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định. Ông
**Lý Vinh Bảo** (chữ Hán: 李荣保, ; 1674 - 1723) là một đại thần nhà Thanh dưới thời Khang Hi và Ung Chính trong lịch sử Trung Quốc. Ông là phụ thân của Hiếu Hiền
**Vĩnh Cơ** (chữ Hán: 永璂; 7 tháng 6 năm 1752 - 17 tháng 3 năm 1776), Ái Tân Giác La, là Hoàng tử thứ 12 cũng là đích tử của Thanh Cao Tông Càn Long
**Cố Luân Vinh Hiến Công chúa** (chữ Hán: 固伦荣宪公主, 20 tháng 6 năm 1673 - 29 tháng 5 năm 1728), Công chúa nhà Thanh, là Hoàng nữ thứ 3 nhưng lại là người lớn nhất
**Hiếu Mục Thành Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝穆成皇后, ; 1781 - 17 tháng 2 năm 1808), là nguyên phối Đích phúc tấn của Thanh Tuyên Tông Đạo Quang Đế. Bà kết hôn với Đạo Quang
**Đoan Tuệ Hoàng thái tử** (chữ Hán: 端慧皇太子; 9 tháng 8, năm 1730 – 23 tháng 11, năm 1738), Ái Tân Giác La, là vị Hoàng tử thứ 2 của Thanh Cao Tông Càn Long
**Hiếu Toàn Thành Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝全成皇后, ; 24 tháng 3, năm 1808 - 13 tháng 2, năm 1840), là Hoàng hậu thứ hai của Thanh Tuyên Tông Đạo Quang Hoàng đế và là