✨Turricula (Clavatulidae)
Turricula là một chi ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong phân họ Clavatulinae, họ Turridae.
Các loài
Theo Cơ sở dữ liệu sinh vật biển (WoRMS), các loài có tên được chấp nhận trong chi 'Turricula'' gồm có:
- Turricula aethiopica (Thiele, 1925)
- Turricula amplisulcus (Barnard, 1958)
- Turricula bijubata (Reeve, 1843)
- Turricula catena
- Turricula ceylonica (Smith E. A., 1877)
- Turricula faurei (Barnard, 1958)
- Turricula gemmulaeformis (Thiele, 1925)
- Turricula granobalteus (Hedley, 1922)
- Turricula javana (Lamarck, 1816)
- Turricula javanus (Linnaeus, 1767)
- Turricula kamakurana (Pilsbry, 1895)
- Turricula navarchus (Melvill & Standen, 1903)
- Turricula nelliae (Smith E. A., 1877)
- Turricula profundorum (Smith E. A., 1896)
- Turricula scalaria (Barnard, 1958)
- Turricula sulcicancellata (Barnard, 1958)
- Turricula sumatrana (Thiele, 1925)
- Turricula thurstoni (Smith E. A., 1896)
- Turricula tornatus (Dillwyn, 1817)
- Turricula turriplana (Sowerby III, 1903)
Hình ảnh
👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**_Turricula_** là một chi ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong phân họ Clavatulinae, họ Turridae. ## Các loài Theo Cơ sở dữ liệu sinh vật biển (WoRMS), các
**_Turricula nelliae_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Clavatulidae. thumb|left|_Turricula nelliae spuria_ (Hedley, 1922) ## Miêu tả ## Phân bố
**_Turricula tornatus_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Clavatulidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Turricula turriplana_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Clavatulidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Turricula thurstoni_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Clavatulidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Turricula sulcicancellata_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Clavatulidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Turricula sumatrana_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Clavatulidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Turricula profundorum_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Clavatulidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Turricula scalaria_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Clavatulidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Turricula kamakurana_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Clavatulidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Turricula navarchus_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Clavatulidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Turricula javanus_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Clavatulidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Turricula granobalteus_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Clavatulidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Turricula javana_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Clavatulidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Turricula faurei_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Clavatulidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Turricula gemmulaeformis_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Clavatulidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Turricula ceylonica_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Clavatulidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Turricula amplisulcus_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Clavatulidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Turricula catena_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Clavatulidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Turricula aethiopica_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Clavatulidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Aforia circinata_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Turridae. ## Miêu tả ## Phân bố ## Hình ảnh Tập tin:Aforia circinata 002.jpg