Tư Mã Lãng (chữ Hán: 司馬朗; 171-217), biểu tự Bá Đạt (伯達), là một quan lại cuối đời Đông Hán, đầu đời Tam Quốc. Ông là anh ruột của Tư Mã Ý, quyền thần nhà Tào Ngụy, và là ông bác của Tấn Vũ Đế Tư mã Viêm, cháu nội Tư Mã Ý.
Thân thế
Tư Mã Lãng sinh tại huyện Ôn, quận Hà Nội (nay là tỉnh Hà Nam). Ông là hậu duệ của nhà sử học nổi tiếng Tư Mã Thiên, tác giả cuốn Sử Ký. Ông nội ông Tư Mã Tuấn (司馬儁) làm Thái thú Toánh Xuyên (潁川; nay là Vũ Châu, Hà Nam), cha ông Tư Mã Phòng làm chức Lạc Dương lệnh (洛阳令).
Bấy giờ ông là con trưởng trong 8 người con trai của Tư Mã Phòng, nhưng tính khiêm nhường, hiểu lễ nghi, giữa cha con trong nhà cũng nguyên tắc rất nền nếp. Năm 12 tuổi, ông qua kì thi kinh văn, được nhận chức Đồng tử lang (童子郎), nhưng quan khảo thí nhìn ông cường tráng khác hẳn những đứa trẻ khác, cho rằng ông khai gian nên chất vấn. Tư Mã Lãng khẳng khái giải biện rất đúng phép tắc, khiến quan giám thi kinh ngạc và khâm phục.
Sử sách miêu tả Tư Mã Lãng là một người to lớn và cao ráo ( xấp xỉ 191 cm). Ông không bao giờ ngần ngại khen ngợi em trai mình là Tư Mã Ý. Ông có lần làm quá trớn khi nói rằng "Ta còn chưa gần đến mức để sánh bước với những tài năng của nhị đệ".
Khi Đổng Trác chiếm Lạc Dương, ông đã cùng với gia đình chạy thoát. Sau đó, ông phục vụ cho Tào Tháo, ông đã thể hiện tài năng của mình thông qua những chính sách với dân chúng và lấy được lòng dân, nên ông lần lượt được phong Chủ bạ (主簿), Tri huyện, Tri châu rồi làm Thứ sử Duyện Châu.
Năm 217, ông cùng với Trương Cáp và Tang Bá tham gia chống lại Đông Ngô. Trong chiến dịch lần này, một dịch bệnh đã nổ ra làm ông và nhiều binh sĩ ốm đau. Tương truyền ông đã từ chối nhận thuốc vì muốn để lại cho vô vàn người lính bị mắc dịch bệnh, vì vậy nên không lâu sau ông đã qua đời, hưởng thọ 46 tuổi.
Gia quyến
Tư Mã Lãng xuất thân từ gia đình có tám người con trai. Mỗi người đều có một hiệu kết thúc bằng chữ Đạt. Do đó, anh em họ đều được gọi chung là Tư Mã Bát Đạt (司馬八達).
Em trai: Tư Mã Ý (司馬懿), tự Trọng Đạt (仲達).
Em trai: Tư Mã Phu (司馬孚), tự Thúc Đạt (叔達).
Em trai: Tư Mã Quỳ (司馬馗), tự Quý Đạt (季達).
Em trai: Tư Mã Tuân (司馬恂), tự Hiển Đạt (顯達).
Em trai: Tư Mã Tiến (司馬進), tự Huệ Đạt (惠達).
Em trai: Tư Mã Thông (司馬通), tự Nhã Đạt (雅達).
Em trai: Tư Mã Mẫn (司馬敏), tự Ấu Đạt (幼達).
Hậu duệ:
Con ruột: Tư Mã Di (司馬遺), được Ngụy Minh Đế phong Xương Vũ đình hầu (昌武亭侯). Mất không có thừa tự, do con của Tư Mã Vọng là Tư Mã Hồng (司馬洪) thừa tự, tước Hà Gian Bình vương (河間平王).
Con nuôi: Tư Mã Vọng (司馬望), tự Tử Sơ (子初), vốn là con Tư Mã Phu, gọi Tư Mã Lãng bằng bác, nhưng về sau được Tư Mã Phu cho làm con thừa tự của Tư Mã Lãng.
👁️
0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Tư Mã Lãng** (chữ Hán: 司馬朗; 171-217), biểu tự **Bá Đạt** (伯達), là một quan lại cuối đời Đông Hán, đầu đời Tam Quốc. Ông là anh ruột của Tư Mã Ý, quyền thần nhà
**Tư Mã Ý** (chữ Hán: 司馬懿; 179 – 7 tháng 9 năm 251), biểu tự **Trọng Đạt** (仲達), là nhà chính trị, nhà quân sự phục vụ nước Tào Ngụy thời kỳ Tam Quốc trong
**Tư Mã Phu** (chữ Hán: 司馬孚; 180 - 3 tháng 4, 272), biểu tự **Thúc Đạt** (叔達), là một nhà chính trị, nhà quân sự sống qua đời Đông Hán, Tào Ngụy và là một
**Tư Mã Vọng** (chữ Hán: 司马望, 205 – 17 tháng 6, 271), hiệu **Nghĩa Dương Thành vương** (义阳成王), tự **Tử Sơ** (子初), người huyện Ôn, quận Hà Nội , tướng lãnh, tam công cuối đời
**Tư Mã Tương Như** (chữ Hán: 司馬相如; 179 TCN - 117 TCN), biểu tự **Trường Khanh** (長卿), là một thi nhân văn sĩ rất đa tài, văn hay, đàn giỏi đời Tây Hán. Ông nổi
**Tư Mã Nguyên Hiển** (chữ Hán: 司馬元顯, 382 - 402), tức **Cối Kê Trung thế tử**, tên tự là **Lãng Quân** (朗君), là tông thất và đại thần chấp chính dưới thời Đông Tấn trong
**Tư Mã Phòng** (chữ Hán: 司馬防; 149 - 219), hoặc danh **Phương** (芳), biểu tự **Kiến Công** (建公) hoặc **Văn Dự** (文豫), là một quan lại nhà Đông Hán. Ông là cha của Tư Mã
**Tư Mã Huy** (chữ Hán: 司馬徽; 173-208), tự **Đức Tháo** (德操), hiệu **Thủy Kính** (水鏡), người đời hay gọi là "Thủy Kính tiên sinh", là một danh sĩ cuối thời Đông Hán (Hán mạt và
**Tư Mã Thiên** ( hoặc ), biểu tự **Tử Trường** (), là một nhà sử học Trung Quốc sống vào đầu thời nhà Hán (206 TCN220). Ông được coi là cha đẻ của ngành sử
**Tư Mã Đạo Tử** (chữ Hán: 司馬道子, 364 - 3 tháng 2 năm 403), tự là **Đạo Tử** (道子), là tông thất và đại thần dưới thời nhà Tấn trong lịch sử Trung Quốc. Xuất
**Tư Mã Thượng Chi** (chữ Hán: 司馬尚之, ? - 402), tức **Tiều Trung vương** (譙忠王), tên tự là **Bá Đạo** (伯道), là đại thần, tông thất nhà Tấn trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân
**Trận Mã Lăng** (chữ Hán: 馬陵之戰, Hán Việt: _Mã Lăng chi chiến_) là cuộc chiến tranh diễn ra vào giữa thời Chiến Quốc trong lịch sử Trung Quốc, có sự tham gia của hai nước
**Tư Mã Hi** (chữ Hán: 司馬晞, 316 - 381), tức **Vũ Lăng Uy vương,** tên tự là **Đạo Thúc** (道叔), là đại thần, tông thất nhà Tấn trong lịch sử Trung Quốc. ## Tiểu sử
Những món ngọt từ khoai lang đã trở nên quá nổi tiếng đối với những tín đồ đam mê vị ngọt tự nhiên của khoai lang. Hôm nay qua bài viết chúng ta hãy cùng
**_Ma làng_** là một bộ phim truyền hình do Trung tâm Phim truyền hình Việt Nam, Đài Truyền hình Việt Nam thực hiện, do Nguyễn Hữu Phần và Hoàng Lâm đồng đạo diễn. Phim được
**Tư Mã Quang** (Phồn thể: 司馬光; Giản thể: 司马光; bính âm: _Sima Guang_; Wade-Giles: _Szuma Kuang_; 1019–1086), tự **Quân Thật** 君實, hiệu **Vu Tẩu** 迂叟, là một nhà sử học, học giả Trung Quốc, thừa
**Tư Mã Duật** (chữ Hán: 司马遹; 278-300) biểu tự **Hi Tổ** (熙祖), tiểu tự **Sa Môn** (沙门) là tông thất nhà Tấn, hoàng thái tử của Tấn Huệ đế, vua thứ hai của nhà Tấn
**Tư Mã Chiêu** (chữ Hán: 司馬昭; 211 – 6 tháng 9, 265), biểu tự **Tử Thượng** (子上), là một chính trị gia, quân sự gia, một quyền thần trứ danh thời kì cuối của nhà
**Tư Mã Luân** (chữ Hán: 司馬倫; 249 - 301, trị vì:3/2-30/5/301) làm vua 3 tháng (năm 301), tự là **Tử Di** (子彝) là vị vua thứ ba của nhà Tấn trong lịch sử Trung Quốc.
**Tư Mã Việt** (chữ Hán: 司馬越, ?-311), tức **Đông Hải Hiếu Hiến vương** (東海孝獻王), tự là **Nguyên Siêu** (元超), là tông thất của nhà Tấn, một trong tám vị chư hầu vương trong loạn bát
**Tư Mã Nghệ** (; 277 - 19 tháng 3 năm 304), tự _Sĩ Độ_ (士度) hoặc _Sĩ Khánh_ (仕庆), là một hoàng tử nhà Tấn, và từng giữ chức nhiếp chính trong thời gian ngắn
**Tư Mã Dĩnh** (chữ Hán:司马颖; 279 - 306), tên tự là **Chương Độ** (章度), là một vị tông thất nhà Tấn, một trong các chư hầu vương nhà Tây Tấn tham gia loạn bát vương
thumb|[[Bộ tứ mã của thánh Marco ở Venezia, bản sao của điêu khắc tứ mã duy nhất của thời cổ đại còn tồn tại]] **Chiến xa tứ mã** (, có nguồn gốc từ từ _quattuor_
**Tư Mã Mậu Anh** (chữ Hán: 司馬茂英, 393? – 439) là Hải Diêm công chúa (海鹽公主) của nhà Tấn, và là hoàng hậu của nhà Lưu Tống Thiếu Đế Lưu Nghĩa Phù trong lịch sử
**Tư Mã Tiêu Nan** (chữ Hán: 司马消难, ? – ?), tên tự là **Đạo Dung**, người huyện Ôn, quận Hà Nội , là quan viên các nước Bắc Tề, Bắc Chu của Bắc triều, nước
**Tư Mã Sư** (chữ Hán: 司馬師; 207 - 255), biểu tự **Tử Nguyên** (子元), là một chính trị gia, quân sự gia, quyền thần nhà Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc.
**Tư Mã Sở Chi** (, 390 – 464) là đại tướng nhà Bắc Ngụy thời Nam Bắc triều trong lịch sử Trung Quốc. ## Tiểu sử Tư Mã Sở Chi có tên tự là Đức
**Gánh Xiếc Quái Dị: Đệ Tử Ma Cà Rồng** là bộ phim được dựng lại theo 3 tập đầu tiên của series truyện "Những Câu Chuyện Kỳ Lạ Của Darren Shan" của tác giả Darren
**Tư Mã Tử Như** (chữ Hán: 司馬子如, ? - ?), tên tự là **Tuân Nghiệp**, người huyện Ôn, quận Hà Nội , là quan viên nhà Bắc Ngụy, Đông Ngụy, Bắc Tề cuối đời Nam
**Tư Mã Thác** (chữ Hán: 司馬錯; ? - ?) là tướng lĩnh nước Tần cuối thời kỳ Chiến Quốc, người Hạ Dương, làm quan trải qua ba đời vua Huệ vương, Vũ vương và Chiêu
**Tư Mã Hưu Chi** (chữ Hán: 司馬休之, ? - 417), tự **Quý Dự**, người huyện Ôn, Hà Nội , nhân vật chính trị cuối đời Đông Tấn trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời
**Tư Mã Duệ** (chữ Hán: 司马裔, 507 – 571), tên tự là **Tuân Dận**, người huyện Ôn, quận Hà Nội là tướng lĩnh nhà Tây Ngụy, Bắc Chu cuối thời Nam Bắc triều trong lịch
**Làng nghề** là một đơn vị hành chính cổ xưa mà cũng có nghĩa là một nơi quần cư đông người, sinh hoạt có tổ chức, có kỷ cương tập quán riêng theo nghĩa rộng.
**Thanh Đông lăng** (; ) là một quần thể lăng mộ hoàng gia của triều đại nhà Thanh nằm ở Tuân Hóa, Đường Sơn, tỉnh Hà Bắc, cách về phía đông bắc thủ đô Bắc
**Tín Lăng quân** (chữ Hán: 信陵君; ? - 243 TCN), tên thật **Ngụy Vô Kị** (魏無忌), là một công tử nước Ngụy thời Chiến Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Ông nổi tiếng là một
**Đại Kim tự tháp Giza** là Kim tự tháp Ai Cập lớn nhất và là lăng mộ của Vương triều thứ Tư của pha-ra-ông Khufu. Được xây dựng vào đầu thế kỷ 26 trước Công
**Vương Lăng** (chữ Hán: 王淩; Phiên âm: Wang Ling; 171 - 251), tên tự là **Ngạn Vân** (彥雲), là đại thần nhà Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Thời trẻ
Đại Cung môn nhìn từ điện Cần Chánh. Vua Khải Định đang tiếp các sứ bộ nước ngoài. **Khu vực Tử Cấm thành**
6. [[Đại Cung môn 7. Tả vu và Hữu vu 8. Điện
**Khoai lang** (danh pháp hai phần: **_Ipomoea batatas_**) là một loài cây nông nghiệp với các rễ củ lớn, chứa nhiều tinh bột, có vị ngọt, được gọi là _củ khoai lang_ và nó là
**Chiến Quốc tứ công tử** (chữ Hán: 战国四公子) là bốn vị công tử nổi tiếng trong các nước chư hầu Sơn Đông thời Chiến Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Hoạt động của cả bốn
**Lăng Thiệu Trị** có tên chữ là **Xương Lăng** (昌陵) là nơi chôn cất hoàng đế Thiệu Trị. Đây là một di tích trong Quần thể di tích cố đô Huế được UNESCO công nhận
**Làng Cót** hay **Kẻ Cót** là tên Nôm của hai làng Yên Quyết có từ lâu đời, là Thượng Yên Quyết (ở phía Bắc) và Hạ Yên Quyết (ở phía Nam), đều nằm bên bờ
Trong cơ học lượng tử, **lý thuyết nhiễu loạn** là một tập hợp các sơ đồ gần đúng liên quan trực tiếp đến nhiễu loạn toán học để mô tả một hệ lượng tử phức
Khoai Lang Vàng Sấy Giòn là một sản phẩm đặc biệt được chế biến từ khoai lang vàng tươi, sau khi được tuyển chọn kỹ lưỡng và sấy khô bằng công nghệ hiện đại, giữ
Khoai Lang Vàng Sấy Giòn là một sản phẩm đặc biệt được chế biến từ khoai lang vàng tươi, sau khi được tuyển chọn kỹ lưỡng và sấy khô bằng công nghệ hiện đại, giữ
**Từ Hoảng** (chữ Hán: 徐晃; bính âm: _Xu Huang_; (169-228), tự **Công Minh** (公明), là danh tướng nhà Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Trong đời binh nghiệp, Từ Hoảng thể
**Mã Ân** () (853, Tằng tổ phụ của ông tên là Mã Quân (馬筠), tổ phụ của ông tên là Mã Chính (馬正), còn cha của ông tên là Mã Nguyên Phong (馬元豐). Gia đình
**Tần Thủy hoàng đế lăng** () nằm ở phía bắc núi Ly Sơn (骊山) thuộc huyện Lâm Đồng, thành phố Tây An, tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc. Đây là lăng mộ được xây dựng trong
**Tứ Xuyên** () là một tỉnh nằm ở tây nam của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Tỉnh lị của Tứ Xuyên là Thành Đô, một trung tâm kinh tế trọng yếu của miền Tây
nhỏ|Cổng vào vườn quốc gia Mã An Sơn gần đường Mã An Sơn Thôn. nhỏ|Làng Thượng Mã An Sơn **Làng Mã An Sơn** (; ) hay **Mã Yên Sơn** là một ngôi làng khai thác