✨Triệu Minh Vương

Triệu Minh Vương

Triệu Minh Vương (趙明王), húy Triệu Anh Tề (趙嬰齊) là vị vua thứ ba nhà Triệu nước Nam Việt, ở ngôi từ năm 125 TCN đến 113 TCN.

Tiểu sử

Triệu Anh Tề là con trưởng của Triệu Văn Đế.

Sau khi giúp Văn Đế đánh bại quân Mân Việt, vua nhà Hán sai Trang Trợ sang Nam Việt dụ Văn Vương (tức Triệu Văn Đế) vào chầu, nhưng đình thần xin vua đừng đi, bèn cho thái tử Anh Tề đi thay.

Anh Tề làm lính túc vệ ở kinh thành Trường An nhà Hán. Ông yêu và lấy người con gái họ Cù ở Hàm Đan.

Anh Tề ở đất Hán 10 năm. Đến năm 125 TCN, vua cha là Triệu Văn Đế mất, Anh Tề được về nước để nối ngôi, tức là vua Triệu Minh Vương.

Khi lên ngôi, ông bèn cất giấu ấn của Tiên đế (tức Triệu Vũ Đế), bỏ tiếm hiệu (không xưng Đế nữa), lập Cù thị làm Vương hậu và trọng dụng Lữ Gia, thăng làm chức Thái phó. Sau đó ông sinh được con trai là Triệu Hưng và lập làm thế tử. Ngoài Cù thị và Triệu Hưng, ông còn có một bà vợ người Việt, sinh con là Triệu Kiến Đức và một người con khác là Thứ Công (次公). Cả Kiến Đức và Thứ Công đều lớn tuổi hơn Triệu Hưng.

Hán Vũ Đế mấy lần sai sứ giả sang dụ ông vào chầu. Triệu Minh Vương sợ vào yết kiến phải theo pháp độ nhà Hán ngang với các chư hầu ở trong triều, nên cố ý cáo ốm không đi và sai con là Thứ Công vào làm con tin.

Năm 113 TCN hoặc 115 TCN , Triệu Minh Vương qua đời, ở ngôi tất cả 12 năm. Thế tử Triệu Hưng lên ngôi, tức là Triệu Ai Vương.

Nhận định

Đại Việt Sử ký Toàn thư nhận xét về Triệu Minh Vương như sau:

:Nhà vua không cẩn thận về đạo vợ chồng, gây nên mối loạn cho nước nhà, không có gì đáng khen cả.

👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Triệu Minh Vương** (趙明王), húy **Triệu Anh Tề** (趙嬰齊) là vị vua thứ ba nhà Triệu nước Nam Việt, ở ngôi từ năm 125 TCN đến 113 TCN. ## Tiểu sử Triệu Anh Tề là
**Triệu Văn Đế** (趙文帝) hay **Triệu Văn Vương** (趙文王), húy **Triệu Mạt**, có khi phiên âm là **Triệu Muội** (趙眜), còn gọi là **Triệu Hồ** (趙胡), là vị vua thứ hai nhà Triệu nước Nam
**Triệu Ai Vương** (chữ Hán: 趙哀王; ? – 112 TCN) tên thật **Triệu Hưng** (趙興), là vua thứ tư nhà Triệu nước Nam Việt, trị vì từ năm 113 TCN – 112 TCN, tức chỉ
**Triệu Dương Vương** (趙陽王), hay **Triệu Thuật Dương Vương** (趙術陽王), **Triệu Vệ Dương Vương** (趙衛陽王), tên họ thật là **Triệu Kiến Đức** (趙建德), trị vì từ năm 112 TCN – 111 TCN, là vị vua
phải|Vị trí đất Thương Ngô trên bản đồ nước Nam Việt **Triệu Quang** (chữ Hán: 趙光) là hoàng thân quốc thích của các vua Triệu nước Nam Việt, được phong tước **Thương Ngô Vương** (蒼梧王),
**Thần Minh Vương hậu** (Hanja:神明王后; 900– 951), là một Vương hậu của nhà Cao Ly. Bà là vợ của Cao Ly Thái Tổ, mẹ ruột của Cao Ly Định Tông, Cao Ly Quang Tông. Bà
**Triệu Vũ Đế** (chữ Hán: 趙武帝, 257 TCN hoặc 235 TCN - 137 TCN), húy **Triệu Đà** (chữ Hán: 趙佗), là vị vua đầu tiên của nước Nam Việt và nhà Triệu, án ngữ tại
**Minh Vương** (chữ Hán: 明王) là thụy hiệu hoặc tước hiệu của một số vị quân chủ và phiên vương trong lịch sử khu vực Á Đông thời phong kiến. ## Danh sách * Tây
**Cao Chu Mông** (tiếng Triều Tiên: 주몽, 朱蒙 _Go Jumong_), hay **Đông Minh Thánh Vương** (東明聖王 _Dongmyeongseongwang_ hay 東明王 _Dongmyeongwang_) (58 - 19 TCN, trị vì 37 - 19 TCN) là vị vua sáng lập
**Liên minh vương thất** (, ; ) là sự bổ nhiệm của James VI, Quốc vương Scotland, đến ngai vàng của Anh và Ireland, và thống nhất một số mục đích (như ngoại giao ở
**Lăng Đông Minh Vương** là một lăng mộ nằm gần xã Ryongsan, quận Ryokpo tại thủ đô Bình Nhưỡng của Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên. Lăng chứa hài cốt của Đông Minh
**Nhà Triệu** () là triều đại duy nhất cai trị nước **Nam Việt** (ngày nay gồm 1 phần của Miền Nam Trung Quốc và Miền Bắc Việt Nam) suốt giai đoạn 204–111 trước Công nguyên
**Vương tộc Valois** ( , also , ) là một nhánh phụ của triều đại Capet. Vương tộc này kế vị Vương tộc Capet (hay "Nhánh chính Capet") lên ngai vàng Pháp, và là hoàng
**Triệu vương** (趙王) là một phong hiệu dành cho các quốc vương và thân vương Trung Quốc cổ đại, đặt theo nước Triệu nhà Chu. ## Việt Nam ### Thời kỳ Bắc thuộc lần thứ
**Vương hậu** (chữ Hán: 王后; Hangul: 왕후Wanghu; tiếng Anh: Queen Consort) là một Vương tước thời phong kiến của một số quốc gia phương Đông như Trung Quốc, Việt Nam, Triều Tiên và các quốc
**Lưu Ly Vương** (phiên âm từ các chữ Hán 瑠璃王 hoặc 琉璃王), hay Nho Lưu Vương (phiên âm từ 儒留王), tại thế 38 TCN - 18, trị vì 19 TCN - 18 (37 năm), là
**Văn Tư Minh Vương** (mất 519, trị vì 491–519) là vị quốc vương thứ 21 của Cao Câu Ly. Ông là cháu trai của Trường Thọ Vương (413–490). Mặc dù phụ thân của ông là
**Trần Minh Vương** (sinh ngày 28 tháng 3 năm 1995) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Việt Nam hiện đang thi đấu ở vị trí tiền vệ cho câu lạc bộ Hoàng
**Triệu Cung Vương** trong Tiếng Việt có thể là những vị phiên vương sau: ## Danh sách Triệu Cung Vương (趙共王) *Triệu Cung Vương Lưu Khôi, phiên vương nước Lương đời Tây Hán, do cải
**Hành chính Việt Nam thời Tiền Lý và Triệu Việt Vương** phản ánh bộ máy chính quyền trung ương và địa phương thời kỳ này trong lịch sử Việt Nam, kéo dài từ năm 541
**Triệu Huệ Vương** (_chữ Hán_:趙惠王) có thể là: ## Danh sách *Triệu Huệ Văn vương thời Chiến Quốc, có khi gọi là Triệu Huệ Vương, có khi gọi là Triệu Văn Vương. *Triệu Huệ Vương
**Tống Minh Vương** (_chữ Hán_:宋明王) có thể là: ## Danh sách *Bắc Ngụy Tống Minh Vương Lưu Sưởng (trước đó từng làm Đan Dương Minh Vương, khi còn ở Nam triều được nhà Lưu Tống
**Minh Vương** (tên khai sinh: **Nguyễn Văn Vưng,** sinh ngày 1 tháng 6 năm 1950) là nghệ sĩ cải lương nổi tiếng người Việt Nam, thành danh từ trước năm 1975. Ông kết hợp cùng
**Cảnh Minh Vương** (mất 924, trị vì 917–924) là quốc vương thứ 54 của Tân La. Ông là con trai cả của Thần Đức vương và Nghĩa Thành (Uiseong) vương hậu họ Kim. Ông có
Vùng Đất Nam Bộ Dưới Triều Minh Mạng 1820 - 1841 Mục đích của cuốn sách này nhằm làm sáng tỏ một loạt những sự kiện chính trị quan trọng đã diễn ra ở Nam
**Văn Minh Vương Hậu** (_chữ Hán_:文明皇后) là thụy hiệu của một số vị hoàng hậu trong lịch sử các triều đại phong kiến Trung Quốc. ## Danh sách *Tào Ngụy Tấn Văn Vương Văn Minh
**Lịch đại Đế Vương miếu** (chữ Hán phồn thể: 厯代帝王廟; chữ Hán giản thể: 历代帝王庙, bính âm Hán ngữ: _Lìdài Dì Wáng miào_), còn gọi là **Miếu Lịch đại Đế Vương Trung Quốc** hay **Đế
**Nhà Triều Tiên** (; tiếng Hàn trung đại: 됴ᇢ〯션〮 **Dyǒw syéon** hoặc 됴ᇢ〯션〯 **Dyǒw syěon**) hay còn gọi là **Triều Tiên Lý Thị** (), Bắc Triều Tiên gọi là **Triều Tiên Phong kiến Vương triều**
**Bột Hải** (, , ) là một vương quốc đa sắc tộc cổ của Triều Tiên tồn tại từ năm 698 đến 926 được lập ra bởi Đại Tộ Vinh (_Tae Choyŏng_) từ sau khi
**Vương Mãng** (chữ Hán: 王莽; 12 tháng 12, 45 TCN - 6 tháng 10, năm 23), biểu tự **Cự Quân** (巨君), là một quyền thần nhà Hán, người về sau trở thành vị Hoàng đế
**Minh Thành Tổ** (chữ Hán: 明成祖, 1360 – 1424), ban đầu truy tôn là **Minh Thái Tông** (明太宗), là hoàng đế thứ ba của nhà Minh, tại vị từ năm 1402 đến năm 1424. Ông
**Minh Thái Tổ** (chữ Hán: 明太祖, 21 tháng 10 năm 1328 – 24 tháng 6 năm 1398), tên thật là **Chu Trùng Bát** (朱重八 ), còn gọi là **Hồng Vũ Đế** (洪武帝), **Hồng Vũ quân**
**Minh Anh Tông** (chữ Hán: 明英宗, 29 tháng 11, 1427 – 23 tháng 2, 1464), là vị Hoàng đế thứ 6 và thứ 8 của nhà Minh trong lịch sử Trung Quốc. Ông trị vì
**Nhà Minh**, quốc hiệu chính thức là **Đại Minh**, là triều đại cai trị Trung Quốc từ năm 1368 đến năm 1644 sau sự sụp đổ của nhà Nguyên do người Mông Cổ lãnh đạo.
**Triều đại trong lịch sử Trung Quốc**, hay **triều đại Trung Quốc**, ý chỉ các chế độ quân chủ thế tập cai trị Trung Quốc trong phần lớn chiều dài lịch sử nước này. Kể
**_Hoàng Minh Tổ huấn_** là một bộ di chiếu gồm những lời khuyên răn của Minh Thái Tổ Chu Nguyên Chương, hoàng đế khai quốc của nhà Minh, dành cho con cháu của ông. Bộ
:_Bài này về lịch sử của Triều Tiên cho tới cuộc phân chia Triều Tiên vào ở cuối thập niên 1940. Xem thêm Lịch sử Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên và Lịch
**Minh Thần Tông** (chữ Hán: 明神宗, bính âm: _Ming Shenzong_, 4 tháng 9, 1563 – 18 tháng 8 năm 1620) hay **Vạn Lịch Đế** (萬曆帝), là vị hoàng đế thứ 14 của nhà Minh trong
**Hiến Ai Vương hậu** (Hangul: 헌애왕후, Hanja: 獻哀王后; 964 – 20 tháng 1, 1029), hay **Thiên Thu Vương thái hậu** (천추왕태후, 千秋王太后), là một Vương hậu của nhà Cao Ly. Bà là vợ, đồng thời
**Vương Dung** (, 877?-921), là một quân phiệt vào cuối thời nhà Đường và sau trở thành người cai trị duy nhất của nước Triệu thời Ngũ Đại Thập Quốc. Thời Đường, Vương Dung thoạt
**Minh Tư Tông** (chữ Hán: 明思宗; 6 tháng 2 năm 1611 - 25 tháng 4 năm 1644) tức **Sùng Trinh Đế** (崇禎帝), là vị hoàng đế cuối cùng của triều đại nhà Minh và cũng
**Triều Tiên Thái Tổ** (chữ Hán: 朝鮮太祖; Hangul: 조선 태조; 4 tháng 11 năm 1335 – 27 tháng 6 năm 1408), tên khai sinh là **Lý Thành Quế (Yi Seong-gye)** là người sáng lập ra
**Minh Thế Tông** (chữ Hán: 明世宗, 16 tháng 9, 1507 - 23 tháng 1, 1567), là vị Hoàng đế thứ 12 của nhà Minh trong lịch sử Trung Quốc. Ông cai trị tổng cộng 45
**Triều Tiên Cao Tông** (Hangul: 조선 고종; Hanja: 朝鮮高宗; RR: Gojong; MR: Kojong, 1852 - 1919) là vị vua thứ 26 và cũng là vị vua đầu tiên của nhà Triều Tiên xưng danh hiệu
**Bột Hải Cao Vương** (645 - 719) là người sáng lập của Vương quốc Bột Hải vào năm 698. Ông vốn tên là **Dae Jo-Young** (대조영, Hán-Việt: Đại Tộ Vinh), con trai của Dae Jung-sang
**Triều Tiên Thành Tông** (chữ Hán: 朝鮮成宗; Hangul: 조선 성종, 20 tháng 8, 1457 - 20 tháng 1, 1495), là vị quốc vương thứ 9 của nhà Triều Tiên. Ông ở ngôi từ năm 1469
**Đại Vương** (chữ Hán: 大王) là thụy hiệu hoặc tôn hiệu của một số vị quân chủ, ngoài ra **Đại Vương** (代王) còn là tước hiệu của một số vị quân chủ. ## Thụy hiệu
**Chiến tranh Minh – Thanh** hoặc **Người Mãn Châu xâm lược Trung Quốc** (1618–1683) là thời kỳ dài của lịch sử khi người Mãn Châu (Nữ Chân) từng bước xâm lấn và chinh phục lãnh
**Quân đội nhà Minh** là bộ máy quân sự Trung Hoa dưới triều đại nhà Minh (1368 - 1644). Bộ máy quân sự được thiết lập từ lực lượng khởi nghĩa Hồng Cân Quân cuối
**Minh Vũ Tông** (chữ Hán: 明武宗; 26 tháng 10, 1491 - 20 tháng 4, 1521) là vị Hoàng đế thứ 11 của nhà Minh trong lịch sử Trung Quốc, trị vì từ năm 1505 đến