✨Trần Hạo (nhà Nguyên)

Trần Hạo (nhà Nguyên)

Trần Hạo (chữ Hán: 陈颢, 1264 – 1339), tự Trọng Minh, người Thanh Châu, Sơn Đông, quan viên nhà Nguyên. Thời Nguyên Vũ Tông, ông được chỉ định là người đứng đầu Phật giáo. Thời Nguyên Nhân Tông, ông là cận thần rất được hoàng đế tín nhiệm.

Thân thế

Tổ tiên của Hạo định cư ở Lô Long, thuyết khác là Tín An (nay thuộc Bá Châu, Hà Bắc). Ông tổ 5 đời là Trần Sơn,

Hậu sự

Năm Chí Nguyên thứ 4 (1338), Hạo trí sĩ, ở nhà mà vẫn được nhận trọn bổng lộc. Năm sau Hạo mất, hưởng thọ 76 tuổi. Năm Chí Chánh thứ 14 (1354), Hạo được tặng Sư thành Bỉnh nghĩa Tá lý công thần, Quang lộc đại phu, Hà Nam Giang Bắc đẳng xử Hành trung thư tỉnh bình chương chánh sự, Trụ quốc, truy phong Kế quốc công, thụy là Văn Trung.

Tính cách

Hạo hai lần coi điện Tập Hiền, ký tên vào thư tiến cử có đến vài trăm người, gặp người chê bai việc ấy, thì nói: "Tôi thà cử lầm mà chịu phạt, còn che lấp hiền tài thì thật không nhẫn tâm."

Hạo ra vào cung cấm vài mươi năm, thích nói về cái tốt của người, nhưng ghét nghe về cái xấu của họ. Kẻ sĩ được Hạo tiến cử, đến trọn đời cũng không biết đó là nhờ ông; dẫu gần gũi với nhà vua, nhưng không hề gây oán thù với ai. Hạo với Quốc tử tế tửu Âu Dương Huyền cùng làm Đồng khảo thí Quốc tử bạn độc; mỗi khi có quyển thi bị đánh rớt, Hạo đều nhặt lại mà xem, nếu tìm được trong quyển có chỗ nào hay, lập tức đưa trở vào để chấm lại, vì thế mà lộ ra vẻ vui mừng. Huyền than rằng: "Tấm lòng của Trần công, chẳng những thuần nhất ở nhân từ mà còn vượt trên ở hậu hĩ, thật khiến kẻ keo kiệt phải rộng rãi, kẻ bạc bẽo phải đôn hậu đấy."

Hậu duệ

  • Con trai trưởng là Trần Hiếu Bá, được làm đến Thanh Châu phán quan.
  • Con trai thứ là Trần Kính Bá, trong niên hiệu Chí Chánh được làm Trung thư Tham tri chánh sự, đổi làm Tả thừa, rồi làm Hữu thừa. Năm thứ 27 (1467), Kính Bá được bái làm Trung thư Bình chương chánh sự.
👁️ 2 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Trần Hạo** (chữ Hán: 陈颢, 1264 – 1339), tự **Trọng Minh**, người Thanh Châu, Sơn Đông, quan viên nhà Nguyên. Thời Nguyên Vũ Tông, ông được chỉ định là người đứng đầu Phật giáo. Thời
thumb|Tùng Thiện vương [[Nguyễn Phúc Miên Thẩm.]] Triều đại nhà Nguyễn đã thiết lập quy chế cụ thể về tước hiệu cùng đãi ngộ cho các thành viên thuộc hoàng tộc (họ Nguyễn Phúc cùng
**Nguyễn Phúc Hồng Tập** (阮福洪槢, ? - 1864) gọi tắt là **Hồng Tập**, khi bị tội phải cải sang họ mẹ nên được gọi là **Võ Tập** hay **Vũ Tập** (武槢); là con trai của
**Trương Tuấn** (chữ Hán: 張浚, 1097 – 1164), tên tự là **Đức Viễn**, hiệu là **Tử Nham cư sĩ**, người Miên Trúc, Hán Châu , là Ngụy Trung Hiến công, tể tướng nhà Nam Tống,
**Trần Văn Hạo** (sinh năm 1935), hay **Trần Hạo**, là nhà giáo dục Toán học ở Việt Nam. Ông là Ủy viên Hội đồng bộ môn Toán của Bộ Giáo dục và Đào tạo, công
**Thôi Hạo** (chữ Hán: 崔顥, ? - 450), tên tự là **Bá Uyên** (伯淵), tên lúc nhỏ là **Đào Giản** (桃簡) nguyên quán ở Thành Đông Vũ, quận Thanh Hà, là chính trị gia hoạt
**Trần Minh Tông** (chữ Hán: 陳明宗 4 tháng 10 năm 1300 – 10 tháng 3 năm 1357) tên thật là **Trần Mạnh** (陳奣), là vị hoàng đế thứ năm của Hoàng triều Trần nước Đại
**Trần Dụ Tông** (chữ Hán: 陳裕宗) 22 tháng 11 năm 1336 – 25 tháng 5 năm 1369) là vị hoàng đế thứ 7 của triều đại nhà Trần nước Đại Việt, ở ngôi 28 năm
**Nguyễn Phúc Dương** (chữ Hán: 阮福暘; 1759? - 1777), hiệu **Tân Chính vương**, là nhà cai trị thứ 10 của chính quyền chúa Nguyễn ở Đàng Trong vào thời kỳ Lê trung hưng trong lịch
**Trần Nguyên Dục** (Chữ Nho: 陳元昱; ? – 1364), là một tông thất hoàng gia Đại Việt thời nhà Trần trong lịch sử Việt Nam. ## Thân thế Trần Nguyên Dục là hoàng tử, con
**Trần** () là một họ người Trung Quốc, Đài Loan, Hồng Kông, Việt Nam, Hàn Quốc, Singapore và một số nơi khác trên thế giới. Họ Trần là họ phổ biến nhất tại miền Nam
**Nhà Trần** (chữ Nôm: 茹陳, chữ Hán: 陳朝, Hán Việt: _Trần triều_) là một triều đại quân chủ cai trị nước Đại Việt từ năm 1226 đến năm 1400. Đây là triều đại được lưu
**Nguyễn Phúc Luân** (chữ Hán: 阮福㫻, 11 tháng 6 năm 1733 - 24 tháng 10 năm 1765) hay **Nguyễn Phúc Côn**, còn gọi là **Nguyễn Hưng Tổ** (阮興祖), là một Vương tử ở Đàng Trong,
**Hậu Trần** (chữ Nôm: 茹後陳, chữ Hán: 後陳朝, Hán Việt: _Hậu Trần triều_) là một triều đại trong lịch sử Việt Nam từ 1407 đến 1414 mà các sách sử vẫn chưa thống nhất cách
**Nguyễn Phúc Thuần** (1754 - 1777, ở ngôi 1765 - 1777), hay **Nguyễn Duệ Tông**, **Định Vương** còn có tên khác là **Nguyễn Phúc Hân**, là người cai trị thứ 9 của chính quyền Chúa
**Nguyễn Bỉnh Khiêm** (chữ Hán: 阮秉謙; 13 tháng 5 năm 1491 – 28 tháng 11 năm 1585), tên huý là **Văn Đạt** (文達), tự là **Hanh Phủ** (亨甫), hiệu là **Bạch Vân am cư sĩ**
**Nhà Tùy** (, 581-619) là một triều đại trong lịch sử Trung Quốc, kế thừa Nam-Bắc triều, theo sau nó là triều Đường. Năm 581, Tùy Văn Đế Dương Kiên thụ thiện từ Bắc Chu
**Nhà thờ chính tòa Đức Bà Sài Gòn** (hay **Vương cung thánh đường chính tòa Đức Mẹ Vô nhiễm Nguyên tội**, tiếng Anh: _Immaculate Conception Cathedral Basilica_, tiếng Pháp: _Cathédrale Notre-Dame de Saïgon_), thường được
**Trần Nguyên Trác** (; 1319 – 1370), là một tông thất hoàng gia Đại Việt thời nhà Trần trong lịch sử Việt Nam. ## Thân thế Trần Nguyên Trác là Hoàng thứ tử, con trai
**Nguyễn Cư Trinh** (chữ Hán: _阮居貞_, 1716-1767), tên thật là Nguyễn Đăng Nghi, húy là Thịnh, tự là Cư Trinh, hiệu là Đạm Am, Đường Qua và Hạo Nhiên. Ông là danh tướng, danh sĩ
**Nguyễn Duy** (阮惟) hay **Nguyễn Văn Duy** (阮文惟), tự: **Nhữ Hiền** (1809–1861), là một danh tướng triều Nguyễn, (Việt Nam) hy sinh trong Trận Đại đồn Chí Hòa. Ông cũng chính là em của danh
**Trương Văn Hổ** (chữ Hán: 张文虎, 1808 – 1885), tự **Vu Bưu**, **Khiếu Sơn**, hiệu **Thiên Mục Sơn Tiều**, người trấn Chu Phố, huyện Nam Hối, tỉnh Giang Tô , học giả đời Thanh trong
**Tống sử** (chữ Hán: 宋史) là một bộ sách lịch sử trong Nhị thập tứ sử của Trung Hoa. Sách này kể lịch sử thời nhà Tống, tức là Bắc Tống và Nam Tống; được
**Nhà Hạ** (, khoảng thế kỷ 21 TCN - khoảng thế kỷ 16 TCN) là một triều đại lịch sử chưa được kiểm chứng của Trung Quốc, đây là triều đại được nhiều nhà nghiên
**Nhà Ngô** (chữ Nôm: 茹吳, chữ Hán: 吳朝, Hán Việt: _Ngô triều_) là một triều đại quân chủ trong lịch sử Việt Nam, truyền được hai đời nhưng có tới ba vị vua, kéo dài
**Bắc Ngụy Minh Nguyên Đế** (chữ Hán: 北魏明元帝; 392–423), tên húy là **Thác Bạt Tự** (拓拔嗣), là hoàng đế thứ hai của triều đại Bắc Ngụy trong lịch sử Trung Quốc. Ông là con trai
**Nguyên Tái** (chữ Hán: 元載) (? - 10 tháng 5, 777), tự là **Công Phụ** (公輔), thụy hiệu **Hứa Xương Hoang tử** (許昌荒子) sau cải thành **Hứa Xương Thành Tổng tử** (許昌成縱子), là viên quan
**Nhà Lý** (chữ Nôm: 茹李, chữ Hán: 李朝, Hán Việt: _Lý triều_), đôi khi gọi là nhà **Hậu Lý** (để phân biệt với triều đại Tiền Lý do Lý Bí thành lập) là một triều
**Nhà Tấn** (, ; 266–420 theo dương lịch), là một trong Lục triều trong lịch sử, sau thời Tam Quốc và trước thời Nam Bắc triều ở Trung Quốc. Triều đại này do Tư Mã
**Ân Hạo** (chữ Hán: 殷浩, ? - 356), tên tên tự là **Thâm Nguyên** (深源), nguyên quán ở huyện Trường Bình, Trần quận, là đại thần, tướng lĩnh dưới thời Đông Tấn trong lịch sử
## Danh sách theo niên đại ### Tây chu xuân thu * Khương Tử Nha (tk 12 tcn) * Chu Công (tk 12 tcn) * Khổng Tử (551 - 479 tcn) ### Thời Chiến Quốc,
**Trần Tự Khánh** (chữ Hán: 陳嗣慶;1175 – 3 tháng 1 năm 1224), là một chính trị gia, viên tướng trứ danh thời kỳ suy vong của triều đại nhà Lý, người lãnh đạo chính thống
**Trận Hà Dương** () là một phần cuộc chiến trong loạn An Sử vào giữa thế kỷ 8 trong lịch sử Trung Quốc giữa nhà Đường và chính quyền Đại Yên do An Lộc Sơn
**Nguyên sử** (tiếng Trung: 元史, bính âm: Yuán Shǐ) là một tác phẩm do Tống Liêm (1310-1381) và một số quan lại khác phụng mệnh Minh Thái Tổ Chu Nguyên Chương biên soạn năm 1370.
**Cao Xuân Hạo** (30 tháng 7 năm 1930 – 16 tháng 10 năm 2007) là một nhà ngôn ngữ học người Việt với nhiều đóng góp trong việc định hình phương pháp phân tích cấu
**Trần Liễu** (chữ Hán: 陳柳; 1210 - 1251), hay **An Sinh vương** (安生王) hoặc **Khâm Minh Đại vương** (欽明大王), một tông thất vương công thuộc hoàng tộc nhà Trần trong lịch sử Việt Nam. Ông
**Dương Hạo** (, 586?-618), thường được biết đến theo tước hiệu **Tần vương** (秦王), là một trong những người xưng đế của triều Tùy vào những năm cuối của triều đại này. ## Bối cảnh
**Nhà Liêu** hay **Liêu triều** ( 907/916-1125), còn gọi là nước **Khiết Đan** (契丹國, đại tự Khiết Đan: Tập tin:契丹國.png) là một triều đại phong kiến do người Khiết Đan kiến lập trong lịch sử
**Trần Thủ Độ** (chữ Hán: 陳守度, 1194 – 1264), cũng gọi **Trung Vũ đại vương** (忠武大王), là một nhà chính trị Đại Việt, sống vào thời cuối triều Lý đầu triều Trần trong lịch sử
tự là **Thừa Tộ**, nguyên quán ở quận Ba Tây (nay thuộc địa cấp thị Nam Sung tỉnh Tứ Xuyên), trước làm quan cho nhà Thục Hán, sau khi Thục Hán diệt vong sang làm
**Nhà Kim** (, tiếng Nữ Chân: Tập tin:Amba-an Ancu-un.svg 1115-1234) là một triều đại do người Nữ Chân gây dựng trong lịch sử Trung Quốc. Người Nữ Chân nguyên là phiên thuộc của triều Liêu,
**Hoàng Diệu** (chữ Hán: 黃耀; 1829 - 1882) là một quan nhà Nguyễn trong lịch sử Việt Nam, người đã quyết tử bảo vệ thành Hà Nội khi Pháp tấn công năm 1882. ## Xuất
**Trâu Canh** (khoảng 1314 – 1369) là một thầy thuốc danh tiếng dưới thời vua Trần Dụ Tông (khoảng từ 1314–1369) nhà Trần trong lịch sử Việt Nam. Ông làm quan đến chức Quan Phục
**Hầu Mạc Trần Sùng** (, 514 – 563), tự **Thượng Nhạc**, bộ tộc Hầu Mạc Trần, dân tộc Tiên Ti, người Vũ Xuyên, quận Đại , tướng lĩnh nhà Bắc Ngụy, nhà Tây Ngụy, nhà
khung **Hỏa Phụng Liêu Nguyên** (chữ Hán: 火鳳燎原) là một bộ truyện tranh mạn họa của tác giả Trần Mưu (Chen Mou) lấy bối cảnh thời Đông Hán mạt tới Tam quốc. Bộ truyện đã
**Trương Tuấn** (chữ Hán: 張俊, 1086 - 1154), tên tự là **Bá Anh** (伯英), nguyên quán ở Thành Kỉ, phủ Phượng Tường, là tướng lĩnh dưới thời Bắc Tống và Nam Tống trong lịch sử
**Nhà thơ** hay **Thi nhân** (Chữ hán: 詩人) là người sáng tác thơ — một thể loại văn học khác với văn xuôi hay kịch. Nhà thơ thường bị chi phối bởi nền văn hóa
**Phạm Nguyễn Du** (范阮攸, 1739 - 1786), tên thật: **Phạm Vĩ Khiêm**, tự là **Hiếu Đức**, hiệu: **Thạch Động, Dưỡng Hiên**; là nhà sử học, nhà thơ Việt Nam thời Lê trung hưng. ## Tiểu
**Lý Tử Xuân** (Hangul: 이자춘; 1315 – 1360) là một quan lại của Nhà Nguyên (sau đó ông chuyển sang phục vụ cho Cao Ly) và cha của Lý Thành Quế, người thành lập nhà
**Tuân Úc** (còn có cách phiên âm Hán Việt khác là **Tuân Húc**, chữ Hán: 荀勖, bính âm: Xún Xù, ? – 289), tên tự là **Công Tằng** (公曾), người huyện Dĩnh Âm, quận Dĩnh