✨Thiết Bị Chia Mạng Để Bàn 12 Cổng 10/100/1000M Với 2 Cổng Quang 1G SFP Fully Managed Gigabit Ethernet ProSAFE Next-Gen Edge Switch Netgear M4100-D12G (GSM5212) - Hàng Chính Hãng
Dòng NETGEAR Intelligent Edge M4100 bao gồm 9 model thiết bị chuyển mạch được quản lý hoàn toàn, từ 12 cổng đến 50 cổng Fast và Gigabit Ethernet. Chúng lý tưởng cho tất cả các tổ chức xem xét việc đầu tư thiết bị chuyển mạch lớp truy cập đáng tin cậy, giá cả phải chăng và đơn giản với các tính năng CLI, khả năng tạo lệnh nâng cao và định tuyến Lớp 3. Là một thành phần hiệu quả về chi phí của các giải pháp mạng hội thoại, video và dữ liệu hội tụ, dòng NETGEAR M4100 mang lại lợi thế an toàn cho mạng biên trong các tòa nhà thương mại và môi trường mạng LAN trong trường học: các phiên bản PoE (802.3af) và PoE + (802.3at) của dòng M4100 là hoàn hảo cho mô hình triển khai các điểm truy cập wifi, điện thoại IP và camera giám sát IP.
Tại sao dòng M4100 lại phù hợp với các mạng doanh nghiệp nhỏ? Bởi vì dòng M4100 cung cấp giá trị tốt hơn gấp 3 lần: • Kết hợp khả năng bền bỉ vượt trội và tính bảo mật nâng cao, các thiết bị chuyển mạch được quản lý NETGEAR Intelligent Edge có tính năng chuyển mạch Lớp 2, Lớp 3 và Lớp 4 toàn diện; bao gồm khả năng gộp băng thông cổng quang. Không giống như các sản phẩm 'tiết kiệm chi phí' khác của các đối thủ cạnh tranh, dòng NETGEAR Intelligent Edge đã được thiết kế ngay từ đầu cho các tổ chức yêu cầu sự thông minh ở mạng biên. • Giá cả phải chăng và đáng tin cậy, các thiết bị chuyển mạch lớp truy cập này được coi như một thành phần thiết yếu của các giải pháp mạng hội thoại hội tụ, video và dữ liệu an toàn, bảo mật.
Thông số kỹ thuật
Cổng giao tiếp 12 x cổng RJ45 10/100/1000 Mbps Gigabit 2 x cổng combo SFP 1G Fiber 1 x cổng console mini USB và serial RS232 DB9
Chuẩn và Giao thức IEEE 802.3 Ethernet IEEE 802.3u 100BASE-T IEEE 802.3ab 1000BASE-T IEEE 802.3z Gigabit Ethernet 1000BASE-SX/LX IEEE 802.3ad Trunking (LACP) IEEE 802.1AB LLDP with ANSI/TIA-1057 (LLDP-MED) IEEE 802.1D Spanning Tree (STP) IEEE 802.1s Multiple Spanning Tree (MSTP) IEEE 802.1w Rapid Spanning Tree (RSTP) IEEE 802.1X Radius network access control IEEE 802.1Q VLAN tagging IEEE 802.1v Protocol-based VLAN IEEE 802.1p Quality of Service IEEE 802.3x Flow control
Nguồn tiêu thụ Nuồn ngoài adapter 12V, 2.5A
Điện năng tiêu thụ 18.8W
Nhiệt tiêu tán 64 Btu/h
Kích thước (D x R x C) 328 x 169 x 43.2 mm
Trọng lượng 1.33 kg
Dạng thức Để bàn
Nhiệt độ hoạt động 0˚C đến 50°C
Nhiệt độ bảo quản -20° đến 70°C
Độ ẩm hoạt động 90% độ ẩm môi trường, không ngưng tụ
Độ ẩm bảo quản 95% độ ẩm môi trường, không ngưng tụ
Độ cao hoạt động tối đa 3,000 m
MTBF 214,142 giờ (25 °C), 67,633 giờ (55 °C)
CPU Broadcom BCM53003 @ 600MHz
RAM 128 MB
Flash 32 MB
Băng thông 24 Gbps
Bộ đệm 12 Mb
Số MAC tối đa 16K
Tốc độ chuyển mạch trên từng gói tin 17.857 Mpps
Khung Jumbo 9K
IPv6 hỗ trợ
Thiết kế Vỏ ngoài kim loại, quạt bên trong
Số VLAN 1K
Số ACL 50 ACL (MAC, IPv4 và IPv6); 512 rules ingress
Số route tĩnh 64 route IPv4
Gộp link (LACP) Tối đa 12 LAG với 8 cổng trên mỗi LAG
Khả năng gộp cổng Gộp tĩnh hoặc LACP, Local Preference per LAG
Kiểm soát luồng Trên từng port, theo cơ chế đối xứng hoặc không đối xứng
STP RSTP, MSTP, PVSTP và PVRSTP
Routing Static, Port-based, vlan routing
Dự phòng đường đi ECMP
Hỗ trợ QoS Theo chuẩn 802.1p COS Hỗ trợ DiffServ Giới hạn tốc độ vào và ra theo cổng, theo chiều vào Hỗ trợ MAC, L3 IP và L4 TCP/UDP ACL L2/IPv4 ACLs trên từng cổng giao tiếp, inbound Gán ACl theo VLAN
Các cơ chế phòng chống, bảo vệ
IGMP và MLD snooping Port Mirroring DHCP snooping Chống DoS Chống bão broadcast Khóa MAC theo cổng Kiểm tra ARP động Chứng thực RADIUS truy cập kết nối theo chuẩn IEEE 802.1x Switch CPU protection Switch Traffic protection Tự động điều tiết ICMP
Quản trị Qua trình duyệt web HTTPs CLI RMON 1,2,3,9 SNMP v1/v2/v3 Port Mirroring RSPAN Telnet, SSH
Chứng chỉ tương thích điện từ và an toàn CE mark, commercial FCC Part 15 Class A, VCCI Class A Class A EN 55022 (CISPR 22) Class A Class A C-Tick EN 50082-1 EN 55024 CE mark, commercial CSA certified (CSA 22.2 #950) UL listed (UL 1950)/cUL IEC 950/EN 60950 CB CCC
VNĐ: 7,692,000