✨Thiên Trạch Lý

Thiên Trạch Lý

Quẻ Lý Thiên Trạchnhỏ|Đồ hình quẻ Thiên Trạch Lýđồ hình ||:||| còn gọi là quẻ (履 lủ), là quẻ thứ 10 trong Kinh Dịch.

Nội quái là ☱ (||: 兌 dũi) Đoài hay Đầm (澤). Ngoại quái là ☰ (||| 乾 qiàn) Càn hay Trời (天).

Văn Vương viết thoán từ:
Lý hổ vĩ, bất điệt nhân, hanh (履虎尾, 不咥人, 亨).

Chu Công viết hào từ:
Sơ cửu: Tố lý, vãng, vô cữu. Cửu nhị: Lý đạo thản thản, u nhân trinh cát. Lục tam: Miễu, năng thị; bả, năng lý. Lý hổ vĩ, diệt nhân, hung. Võ nhân vi vu đại quân. Cửu tứ: Lý hổ vĩ, sách sách (hoặc sóc sóc) chung cát. Cửu ngũ: Quyết lý, trinh lệ. Thượng cửu: Thị lý, khảo tường, kỳ toàn, nguyên cát.

Giải nghĩa: Lễ dã. Lộ hành. Nghi lễ, có chừng mực, khuôn phép, dẫm lên, không cho đi sai, có ý chặn đường thái quá, hệ thống, pháp lý. Hổ lang đang đạo chi tượng: tượng hổ lang đón đường.

👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
Quẻ **Lý Thiên Trạch**nhỏ|Đồ hình quẻ Thiên Trạch Lýđồ hình ||:||| còn gọi là quẻ **Lý** (履 lủ), là quẻ thứ 10 trong Kinh Dịch. *Nội quái là ☱ (||: 兌 dũi) Đoài hay Đầm
**Sử Thiên Trạch** (1202-1275), (tiếng Trung: 史天泽), tự Nhuận Phủ, người Vĩnh Thanh (nay là huyện Vĩnh Thanh, tỉnh Hà Bắc), là một võ tướng thời nhà Nguyên. Ông là em của Sử Thiên Nghê.
**Bố Trạch** là một huyện cũ thuộc tỉnh Quảng Bình, Việt Nam. ## Địa lý Sông Son trước [[động Phong Nha]] Huyện Bố Trạch nằm ở trung tâm tỉnh Quảng Bình, có vị trí địa
**Thiên Thai tông** (zh. _tiāntāi-zōng_ 天台宗, ja. _tendai-shū_) là một tông phái Phật giáo Trung Quốc do Trí Di (538-597) sáng lập. Giáo pháp của tông phái này dựa trên kinh _Diệu pháp liên hoa_,
**Nhà Lý** (chữ Nôm: 茹李, chữ Hán: 李朝, Hán Việt: _Lý triều_), đôi khi gọi là nhà **Hậu Lý** (để phân biệt với triều đại Tiền Lý do Lý Bí thành lập) là một triều
**Lý Tử Xuân** (Hangul: 이자춘; 1315 – 1360) là một quan lại của Nhà Nguyên (sau đó ông chuyển sang phục vụ cho Cao Ly) và cha của Lý Thành Quế, người thành lập nhà
__NOTOC__ |} |} ## Quẻ 1: Thuần Càn right Quẻ Thuần Càn đồ hình |||||| còn gọi là quẻ Càn (乾 qián), tức Trời là quẻ số 1 trong Kinh Dịch. Quẻ được kết hợp
**Mao Trạch Đông** (phồn thể: 毛澤東; giản thể: 毛泽东; bính âm: _Máo Zédōng_; 26 tháng 12 năm 1893 – 9 tháng 9 năm 1976), còn được người dân Trung Quốc gọi với tên tôn kính
**Lý Khắc Dụng** (chữ Hán: 李克用, 856-908), vốn có họ **Chu Tà** (chữ Hán: 朱邪), còn đọc là Chu Gia hay Chu Da (chữ Hán: 朱爷). Ông là danh tướng cuối đời nhà Đường, người
**Giang Trạch Dân**, Nguyên Tổng bí thư Đảng Cộng sản Trung Quốc (ĐCSTQ) từ năm 1989 đến năm 2002 và Chủ tịch nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa từ năm 1993 đến năm 2003
**Nhà Tiền Lý** (chữ Nôm: 茹前李, chữ Hán: 前李朝, Hán Việt: _Tiền Lý triều_, 544 – 602) là một triều đại trong lịch sử Việt Nam, gắn liền với quốc hiệu Vạn Xuân. Nhà Tiền
**Cao Ly Mục Tông** (Hangeul: 고려 목종, chữ Hán: 高麗 穆宗; 5 tháng 7 năm 980 – 2 tháng 3 năm 1009, trị vì 997 – 1009) là quốc vương thứ 7 của vương triều
**Cuộc biểu tình tại Quảng trường Thiên An Môn**, ở Trung Quốc được gọi là **Sự cố ngày 4 tháng 6** (), là các cuộc biểu tình do sinh viên lãnh đạo được tổ chức
**Lý Vân Trạch** (tiếng Trung giản thể: 李云泽, bính âm Hán ngữ: _Lǐ Yúnzé_, sinh tháng 9 năm 1970, người Hán) là chính trị gia nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Ông là Ủy
**Phong Điền** là thị trấn huyện lỵ của huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam. ## Địa lý Thị trấn Phong Điền có vị trí địa lý: *Phía đông giáp xã Phong Hiền
thumb|281x281px|Dấu ấn lịch sử tại [[Dinh tổng thống (Nam Kinh)|Dinh tổng thống Nam Kinh nhắc đến chữ "Thiên Vương" trong lời tựa ()]] **Thiên vương** () là tước hiêu của Trung Quốc dành cho các
nhỏ|Chân dung Mao tại Quảng trường Thiên An Môn **Sùng bái cá nhân Mao Trạch Đông** là một phần nổi bật trong quá trình lãnh đạo của Chủ tịch Mao Trạch Đông đối với Cộng
**Võ Tắc Thiên** (chữ Hán: 武則天, 624 - 16 tháng 12, 705) hay **Vũ Tắc Thiên**, thường gọi **Võ hậu** (武后) hoặc **Thiên hậu** (天后), là một phi tần ở hậu cung của Đường Thái
**Lý Hạ** (chữ Hán: 李贺; 790/791 – 816/817) là một nhà thơ sống vào thời Trung Đường. Ông có tên tự là **Trường Cát**, còn có các biệt hiệu **Thi Quỷ** và **Quỷ Tài**. Lý
**Đại Thiện** (; ; 19 tháng 8 năm 1583 – 25 tháng 11 năm 1648) là một hoàng thân Mãn Châu và chính trị gia có ảnh hưởng của nhà Thanh trong thời gian khai
**Hậu Lý Nam Đế** (chữ Hán: 後李南帝; trị vì: 571 – 602) là vua nhà Tiền Lý trong lịch sử Việt Nam. Ông tên thật là **Lý Phật Tử** (李佛子; 518 – 602), người huyện
**Thiện** (tiếng Trung: 单县 (chữ Hán giản thể) / 單縣 (phồn thể); phanh âm: _Shàn Xiàn_; âm Hán Việt: _Thiện huyện_) là một huyện của địa cấp thị Hà Trạch, tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc.
là vị Thiên hoàng thứ 119 của Nhật Bản, theo Danh sách Thiên hoàng truyền thống. Triều đại ông kéo dài từ năm 1780 đến 1817. ## Phả hệ Ông có tên thật là Morohito
**Lý Kiến Quốc** (; sinh tháng 4 năm 1946) là chính khách nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Ông từng là Ủy viên Bộ Chính trị Đảng Cộng sản Trung Quốc khóa 18, Chủ
**Hà Trạch tông** (zh. _hézé-zōng_ 荷澤宗, ja. _kataku-shū_) là một nhánh của Thiền tông Trung Quốc, bắt nguồn từ Thiền sư Hà Trạch Thần Hội, một môn đệ của Lục tổ Huệ Năng. Ngược với
**Chiến tranh Tiền Lý - Lương** là cuộc chiến bùng nổ từ năm 545 đến năm 550 kéo dài 5 năm do Triệu Quang Phục lãnh đạo chống quân Lương. ## Nguyên nhân Năm Giáp
**Hà Trạch** (tiếng Trung: 菏泽 (chữ Hán giản thể) / 菏澤 (phồn thể); phanh âm: _Hézé_) là một địa cấp thị ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc. Địa cấp thị cực Tây của Sơn Đông,
**Lý Quốc Sư** (chữ Hán: 李國師 15 tháng 10 năm 1065 –19 tháng 11 năm 1141) là tên gọi theo quốc tính họ Vua do nhà Lý ban cho và ghép với chức danh pháp
**_Kinh Dịch_** (chữ Nôm: 經易), tên gốc là **_Dịch Kinh_** (chữ Hán: 易經), là một sách bói toán cổ xưa của Trung Quốc, nằm trong hàng ngũ những kinh điển cổ xưa nhất của nền
**Lý Tú Thành tự thuật** (chữ Hán: 李秀成自述) là bản cung khai do Trung vương Lý Tú Thành của Thái Bình Thiên Quốc viết ra sau khi bị bắt, nhà Thanh gọi là **Lý Tú
Đây là danh sách các nhân vật xuất hiện từ tiểu thuyết võ hiệp **_Thiên long bát bộ_** của nhà văn Kim Dung. Có hơn 230 nhân vật trong cuốn tiểu thuyết, bao gồm cả
**Tứ Thiền** nghĩa là bốn cấp độ nhập định do Phật dạy gồm có _Sơ thiền, Nhị thiền, Tam thiền_ và _Tứ thiền_. Xét về công phu tu thiền chúng ta có **Tứ thiền**. Còn
**Địch Liêu** () (? 391) là người sáng lập ra nước Ngụy vào thời Ngũ Hồ thập lục quốc trong lịch sử Trung Quốc. Trong thời gian trị vì của mình, ông sử dụng tước
**Lý Thanh Chiếu** (chữ Hán: 李清照, 13 tháng 3, 1084 - 12 tháng 5, 1155), hiệu **Dị An cư sĩ** (易安居士), là nữ tác gia chuyên sáng tác từ nổi tiếng thời nhà Tống, cùng
**Vạn Lý Trường Thành** (), gọi tắt là **Trường Thành**, là tên gọi chung cho nhiều thành lũy kéo dài hàng ngàn cây số từ Đông sang Tây, được xây dựng bằng đất và đá
**Cao Ly Tuyên Tông** (Hangul: 고려 선종, chữ Hán: 高麗 宣宗; 9 tháng 10 năm 1049 – 17 tháng 6 năm 1094, trị vì 1083 – 1094) là quốc vương thứ 13 của Cao Ly.
**_Mỹ Vị Thiên Vương_** (Trung quốc: 美味天王, tiếng Anh: _A Recipe for the Heart_) là bộ phim truyền hình hài hước lấy đề tài về ẩm thực của TVB. Phim được sản xuất bởi giám
**Thiền Bắc Tông** (zh: 北宗禪), cũng được gọi là **Bắc Thiền** hay **Bắc Tông**, là một phái Thiền do Thiền sư Ngọc Tuyền Thần Tú sáng lập - chủ trương tiệm tu, tiệm ngộ -
là vị Thiên hoàng thứ 38 của Nhật Bản theo danh sách thiên hoàng truyền thống. Thời đại của ông bắt đầu từ năm 668 đến khi ông qua đời vào năm 672, nhưng trên
Thiên An Môn **Thiên An Môn** () là cổng chính vào Tử Cấm Thành tại Bắc Kinh. Nó nằm ở lề phía bắc của Quảng trường Thiên An Môn. Lúc đầu cổng này được gọi
**Lý Mật** (; 582 – 619), biểu tự **Huyền Thúy** (玄邃), lại có tự **Pháp Chủ** (法主), là một thủ lĩnh nổi dậy chống lại sự cai trị của triều Tùy. Ban đầu, ông là
phải|Bản đồ tổng quan các tuyến đường của cuộc Vạn lý Trường chinh**Vạn lý Trường chinh** (_wanli changzheng_), tên đầy đủ là **Nhị vạn ngũ thiên lý trường chinh**, là một cuộc rút lui quân
**Bình Trị Thiên** là một tỉnh cũ thuộc vùng Bắc Trung Bộ, Việt Nam. ## Địa lý Tỉnh Bình Trị Thiên có vị trí địa lý: *Phía đông giáp Biển Đông *Phía tây giáp Lào
**Bát tự Hà Lạc** (có sách ghi là **Tám chữ Hà Lạc**) là một hình thức bói toán được xây dựng trên cơ sở triết lý của Kinh Dịch với các thuyết Can Chi, âm
**Lý Thế Tích** (李世勣) (594 – 1 tháng 1 năm 670), nguyên danh **Từ Thế Tích** (徐世勣), dưới thời Đường Cao Tông được gọi là **Lý Tích** (李勣), tên tự **Mậu Công** (懋功), thụy hiệu
**Tông Trạch** (chữ Hán: 宗泽, 1060 – 1128), tên tự là **Nhữ Lâm**, người Nghĩa Ô, Chiết Giang, nhà chính trị, nhà quân sự kiệt xuất trong cuộc đấu tranh kháng Kim cuối Bắc Tống,
**Lý Tục Tân** (chữ Hán: 李续宾, 1818 – 1858), tự **Địch Am**, người Tương Hương, Hồ Nam, tướng lãnh Tương quân nhà Thanh. Ông nổi danh là một viên kiêu tướng, đã dành trọn sự
**Quảng Trạch** là một huyện nằm ở phía bắc tỉnh Quảng Bình, Việt Nam. ## Địa lý Huyện Quảng Trạch nằm ở phía bắc tỉnh Quảng Bình, có vị trí giới hạn: *Phía bắc giáp
**An Trạch** là một xã thuộc tỉnh Cà Mau, Việt Nam. ## Địa lý Xã An Trạch có vị trí địa lý: *Phía đông giáp xã Gành Hào và xã Long Điền *Phía tây và
**Lý Tông Nhân**
**李宗仁**
x|}