✨Thera (bướm đêm)

Thera (bướm đêm)

Thera là một chi bướm đêm thuộc họ Geometridae.

Các loài tiêu biểu

  • Thera britannica (Turner 1925)
  • Thera cembrae (Kitt 1912) Thera cembrae cembrae (Kitt 1912) Thera cembrae mugo Burmann & Tarmann 1983
  • Thera cognata (Thunberg 1792) Thera cognata cognata (Thunberg 1792) Thera cognata geneata (Feisthamel 1835)
  • Thera cupressata (Geyer 1831)
  • Thera firmata (Hübner 1822) Thera firmata consobrinata Curtis 1834 Thera firmata firmata (Hübner 1822) ** Thera firmata tavoilloti Mazel 1998
  • Thera juniperata (Linnaeus 1758)
  • Thera obeliscata (Hübner 1787)
  • Thera ulicata (Rambur 1934)
  • Thera variata (Denis & Schiffermüller 1775) Thera variata balcanicola de Lattin 1951 Thera variata variata (Denis & Schiffermüller 1775)
  • Thera vetustata (Denis & Schiffermüller 1775)

Hình ảnh

Thera sp. (14010388760).jpg Thera sp. (14021747460).jpg Thera sp. (14233123923).jpg Thera sp. (14249018913).jpg
👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**_Thera_** là một chi bướm đêm thuộc họ Geometridae. ## Các loài tiêu biểu * _Thera britannica_ (Turner 1925) * _Thera cembrae_ (Kitt 1912) ** _Thera cembrae cembrae_ (Kitt 1912) ** _Thera cembrae mugo_ Burmann
**Thảm Juniper** (**_Thera juniperata_**) là một loài bướm đêm thuộc họ Geometridae. Nó được tìm thấy ở khắp châu Âu và Cận Đông. Sâu bướm Chúng có sải cánh 26–29 mm nhưng loài nhỏ hơn xuất
**_Thera variata_** là một loài bướm đêm thuộc họ Geometridae. Nó được tìm thấy ở khắp châu Âu, North châu Á và Nhật Bản. The Common name Spruce Carpet is also used when referring to
**_Thera obeliscata_** là một loài bướm đêm thuộc họ Geometridae. Nó được tìm thấy ở khắp châu Âu. Sải cánh dài 28–36 mm. Con trưởng thành bay từ tháng 4 đến tháng 10 tùy theo địa
**_Thera cognata_** là một loài bướm đêm thuộc họ Geometridae. Nó được tìm thấy ở châu Âu, Tiểu Á, Kavkaz và Nam Kavkaz. Minh họa từ John Curtis's British Entomology Volume 6 Sải cánh dài
**_Costicoma exangulata_** là một loài bướm đêm trong họ Geometridae.
**_Thera britannica_** là một loài bướm đêm. Its wingspan is khoảng 30–36 mm. Bướm bay từ tháng 4 đên cuối tháng 6 và từ cuối tháng 8 đến giữa tháng 10. ## Hình ảnh Tập
**_Thera firmata_** là một loài bướm đêm thuộc họ Geometridae. Nó được tìm thấy ở khắp châu Âu, Anatolia và countries bordering dãy núi Kavkaz. Chiều dài cánh trước là 13–16 mm. Con trưởng thành bay
**_Thera variolata_** là một loài bướm đêm trong họ Geometridae.
**_Thera vetustata_** là một loài bướm đêm trong họ Geometridae.
**_Thera tabulata_** là một loài bướm đêm trong họ Geometridae.
**_Thera otisi_** là một loài bướm đêm trong họ Geometridae.
**_Thera juniperata subsp. orcadensis_** là một phân loài bướm đêm trong họ Geometridae.
**_Thera latens_** là một loài bướm đêm trong họ Geometridae.
**_Thera juniperata subsp. loeberbaueri_** là một phân loài bướm đêm trong họ Geometridae.
**_Thera kurilaria_** là một loài bướm đêm trong họ Geometridae.
**_Thera interrupta_** là một loài bướm đêm trong họ Geometridae.
**_Thera guriata_** là một loài bướm đêm trong họ Geometridae.
**_Thera hospes_** là một loài bướm đêm trong họ Geometridae.
**_Thera gibbiata_** là một loài bướm đêm trong họ Geometridae.
**_Thera fedtschenkoi_** là một loài bướm đêm trong họ Geometridae.
**_Thera dilectaria_** là một loài bướm đêm trong họ Geometridae.
**_Thera djakonovi_** là một loài bướm đêm trong họ Geometridae.
**_Thera cupressata_** là một loài bướm đêm trong họ Geometridae.
**_Thera contractata_** là một loài bướm đêm trong họ Geometridae.
**_Thera cembrae_** là một loài bướm đêm trong họ Geometridae.
**_Thera atrinotata_** là một loài bướm đêm trong họ Geometridae.
**_Thera variata subsp. bellisi_** là một phân loài bướm đêm thuộc họ Geometridae.
**_Thera abolla_** là một loài bướm đêm trong họ Geometridae.
**_Fascilunaria cyphoschema_** là một loài bướm đêm trong họ Geometridae.
**_Phoenicoprocta thera_** là một loài bướm đêm thuộc phân họ Arctiinae, họ Erebidae.