✨Thanh Thái Tổ Kế phi

Thanh Thái Tổ Kế phi

Thanh Thái Tổ Kế phi (chữ Hán: 清太祖继妃; ? - 1620), Phú Sát thị, nguyên danh Cổn Đại (袞大), là Kế Phúc tấn của Thanh Thái Tổ Nỗ Nhĩ Cáp Xích.

Tiểu sử

Kế phi Phú Sát thị, thuộc gia tộc Phú Sát ở thành Sa Tế (nay là khu vực Tân Tân, tỉnh Liêu Ninh), có thủy tổ là Đàn Đô (檀都). Gia tộc này vào thời điểm nhà Thanh trước khi nhập quan rất có tiếng nói, nhiều hậu duệ có địa vị xã hội cao.

Thân phụ của Phú Sát thị là Mãng Tắc Đỗ Chư Hỗ (莽塞杜诸祜), thuộc hệ phòng đầu tiên của nhà Phú Sát thị là Cát Ha Thiện (噶哈善) - con trai cả của Đàn Đô. Bà trở thành Kế phi của Nỗ Nhĩ Cáp Xích năm Vạn Lịch thứ 13 (1585), sau khi vợ đầu của Nỗ Nhĩ Cáp Xích là Cáp Cáp Nạp Trác Thanh qua đời. Bà cũng đã có một đời chồng, sách Mãn xưa gọi bà là [Jai gaiha anggasi fujin], chính là ý "Góa phụ Phúc tấn tái hôn". Bà sinh cho Nỗ Nhĩ Cáp Xích 3 người con, Mãng Cổ Nhĩ Thái, Đức Cách Loại và Tam cách cách Mãng Cổ Tể. Với chồng trước, bà có một con trai tên Ngang A Lạp (昂阿喇).

Năm Vạn Lịch thứ 44 (1616), Nỗ Nhĩ Cáp Xích tại Hách Đồ A Lạp thành xưng Đại hãn, lập nên Hậu Kim, dùng niên hiệu là Thiên Mệnh. Kế phi Cổn Đại với thân phận chính thê, trở thành Đại Phúc tấn trong hậu viện của Đại hãn.

Tranh luận về cái chết

Theo Thanh sử cảo, vào năm Thiên Mệnh thứ 5 (1620), Kế phi Cổn Đại do đắc tội mà bị ban chết. Sách Mãn văn lão đương (满文老档) cho biết, Tiểu thê của Nỗ Nhĩ Cáp Xích là Đức Nhân Trạch tố giác "Đại phúc tấn" cùng con thứ của Nỗ Nhĩ Cáp Xích là Đại Thiện có tư thông, chuyện tra ra được, "Đại Phúc tấn" bị phế, đây có lẽ là Kế phi Cổn Đại.

Tuy nhiên, có thuyết cho rằng người bị phế bỏ không phải Cổn Đại mà là Đại phi A Ba Hợi, bên cạnh đó căn cứ vào việc bà được an táng tại thành Hách Đồ A Lạp, có thuyết cho rằng bà mất vào khoảng thời gian Hậu Kim đang định đô tại đây (khoảng trước năm 1619). Sau khi dời đến Liêu Dương, Nỗ Nhĩ Cáp Xích vào năm Thiên Mệnh thứ 9 (1624) đem lăng tẩm tổ tiên di đến Đông Kinh lăng (东京陵). Theo ghi nhận của Mãn Châu thực lục (满洲实录) thì mộ của bà cùng Chử Anh cũng ở trong đợt di dời này.

Năm Thiên Thông thứ 3 (1629), Hoàng Thái Cực hợp táng Nỗ Nhĩ Cáp Xích và Mạnh Cổ Triết Triết vào Phúc lăng (福陵), Kế phi Cổn Đại cũng được đưa vào táng phụ ở đây. Nhưng sau đó, con trai của Đại phi A Ba Hợi là Đa Nhĩ Cổn trở thành Nhiếp chính vương, vào năm Thuận Trị nguyên niên (1644) lấy danh nghĩa "Đắc tội Thái Tổ" mà đưa mộ phần Cổn Đại ra khỏi Phúc lăng, cũng không ghi rõ an táng ở đâu. Từ đó về sau, không ai đề cập việc mai táng Kế phi Cổn Đại nữa. Bên cạnh đó, con riêng của bà là Ngang A Lạp, vào năm Thiên Thông thứ 9 (1635), vì giúp em gái cùng mẹ Mãng Cổ Tể Cách cách tạo phản mà bị xử tử.

Sau khi thành lập triều Thanh, bà và Nguyên phi Cáp Cáp Nạp Trác Thanh, cùng hai vị Chính thê của Hoàng Thái Cực là Nguyên phi Nữu Hỗ Lộc thị và Kế phi Nạp Lạt thị không được hậu nhân nhà Thanh truy phong Hoàng hậu, dù sinh thời họ đều là vợ chính thức của Đại Hãn. Cách gọi ["Kế phi"] của Cổn Đại, biểu thị "Người vợ kế", cho thấy bà trở thành chính thất sau khi sau vợ đầu là Cáp Cáp Nạp Trác Thanh.

👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Thanh Thái Tổ Kế phi** (chữ Hán: 清太祖继妃; ? - 1620), Phú Sát thị, nguyên danh **Cổn Đại** (袞大), là Kế Phúc tấn của Thanh Thái Tổ Nỗ Nhĩ Cáp Xích. ## Tiểu sử Kế
**Thanh Thái Tông Kế phi** (chữ Hán: 清太宗繼妃; ? - ?) Ô Lạp Na Lạp thị, là Kế thất của Thanh Thái Tông Hoàng Thái Cực, Hoàng đế đầu tiên của nhà Thanh trong lịch
**Thanh Thái Tổ Nguyên phi** (chữ Hán: 清太祖元妃; 1560 - 1592), Đông Giai thị, tương truyền có tên gọi **Cáp Cáp Nạp Trác Thanh** (哈哈纳扎青), là Phúc tấn nguyên phối của Thanh Thái Tổ Nỗ
**Thanh Thái Tông Nguyên phi** (chữ Hán: 清太宗元妃, ? - ?) là nguyên phối Phúc tấn của Thanh Thái Tông Hoàng Thái Cực, Hoàng đế đầu tiên của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc.
**Hiếu Từ Cao Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝慈高皇后, ; 1575 - 31 tháng 10 năm 1603), là một Đại phúc tấn của Thanh Thái Tổ Nỗ Nhĩ Cáp Xích, đồng thời là sinh mẫu của
**Tổ chức phi lợi nhuận** hay **tổ chức bất vụ lợi** (tiếng Anh: _nonprofit organization_ – viết tắt: **NPO**) là tổ chức không phân phối các quỹ thặng dư của nó cho các cá thể
thumb|Bức tranh 《Vạn quốc lai triều đồ》 vẽ Hậu phi của [[Càn Long Đế.]] **Hậu cung Nhà Thanh** (chữ Hán: 清朝後宮; _"Thanh triều Hậu cung"_) là quy định và trật tự của hậu cung dưới
**Minh Thái Tổ** (chữ Hán: 明太祖, 21 tháng 10 năm 1328 – 24 tháng 6 năm 1398), tên thật là **Chu Trùng Bát** (朱重八 ), còn gọi là **Hồng Vũ Đế** (洪武帝), **Hồng Vũ quân**
**Mạc Thái Tổ** (chữ Hán: 莫太祖 22 tháng 12, 1483 – 11 tháng 9, 1541), tên thật là **Mạc Đăng Dung** (莫登庸), là một nhà chính trị, vị hoàng đế sáng lập ra vương triều
**Triều Tiên Thái Tổ** (chữ Hán: 朝鮮太祖; Hangul: 조선 태조; 4 tháng 11 năm 1335 – 27 tháng 6 năm 1408), tên khai sinh là **Lý Thành Quế (Yi Seong-gye)** là người sáng lập ra
**Thứ phi Trần thị** (chữ Hán: 庶妃陈氏, ? - 1690), là một phi tần của Thanh Thế Tổ Thuận Trị Đế trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời Sử sách không ghi năm sinh
liên_kết=https://vi.wikipedia.org/wiki/T%E1%BA%ADp tin:Autoradio_panasonic.jpg|nhỏ|Một thiết bị đầu [[ISO 7736|DIN với radio và CD]] **Hệ thống âm thanh ô tô** hoặc **âm thanh trên xe ô tô** là thiết bị được lắp đặt trên xe hơi hoặc phương
**_Thanh sử cảo_** (清史稿) là bản thảo một bộ tư liệu lịch sử về thời nhà Thanh, bắt đầu từ khi Nỗ Nhĩ Cáp Xích (hay Thanh Thái Tổ) lập ra nhà Thanh vào năm
**Minh Thành Tổ** (chữ Hán: 明成祖, 1360 – 1424), ban đầu truy tôn là **Minh Thái Tông** (明太宗), là hoàng đế thứ ba của nhà Minh, tại vị từ năm 1402 đến năm 1424. Ông
**Tống Thái Tổ** (chữ Hán: 宋太祖, 21 tháng 3, 927 - 14 tháng 11, 976), tên thật là **Triệu Khuông Dận** (趙匡胤, đôi khi viết là **Triệu Khuông Dẫn**), tự **Nguyên Lãng** (元朗), là vị
**Phí Dương Quả** (, ; 1620 – ?), còn được phiên âm là **Phí Dương Cổ** (费扬古), con trai thứ mười sáu và cũng là con trai út của Nỗ Nhĩ Cáp Xích. Phí Dương
**Kim Thái Tổ** (chữ Hán: 金太祖, 1 tháng 8 năm 1068 – 19 tháng 9 năm 1123) là miếu hiệu của vị hoàng đế khai quốc của nhà Kim trong lịch sử Trung Hoa, trị
**Hiếu Thành Nhân Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝誠仁皇后, ; 26 tháng 11 năm 1653 – 16 tháng 6 năm 1674), còn được biết đến với thụy hiệu ban đầu là **Nhân Hiếu Hoàng hậu** (仁孝皇后),
**Hiếu Từ Cao Hoàng hậu Mã thị** (chữ Hán: 孝慈高皇后馬氏, 18 tháng 7 năm 1332 – 23 tháng 9 năm 1382), thường gọi **Minh Thái Tổ Mã Hoàng hậu** (明太祖馬皇后) để phân biệt với vị
**Ôn Hi Quý phi** (chữ Hán: 溫僖貴妃; ? – 19 tháng 12 năm 1694), Mãn Châu Tương Hoàng kỳ, Nữu Hỗ Lộc thị, là một phi tần của Thanh Thánh Tổ Khang Hi Đế và
**A Ba Thái** (, chữ Hán: 阿巴泰, 27 tháng 7 năm 1589 - 10 tháng 5 năm 1646), Ái Tân Giác La, người Mãn Châu Chính Lam kỳ, là Hoàng tử và nhà quân sự
Một **tổ chức 501 (c)** là một tổ chức phi lợi nhuận trong luật liên bang của Hoa Kỳ theo và là một trong 29 loại tổ chức phi lợi nhuận được miễn một số
**Tổ Chức Theo Dõi Nhân Quyền** (tiếng Anh: **Human Rights Watch**) (viết tắt là: HRW) là một tổ chức phi chính phủ quốc tế về khủng bố và bạo loạn, có trụ sở tại Thành
**Hậu Lương Thái Tổ** (), tên húy **Chu Toàn Trung** (朱全忠) (852–912), nguyên danh **Chu Ôn** (朱溫), sau khi tức vị cải thành **Chu Hoảng** (朱晃), là một nhân vật quân sự và chính trị
**Tầm nhìn Thế giới** hoặc **Hoàn cầu Khải tượng** là một tổ chức Cơ đốc chuyên về cứu trợ, phát triển, và bảo trợ bằng cách đồng hành với trẻ em, các gia đình, và
**Liêu Thái Tổ** () (872-926), tên là **Gia Luật A Bảo Cơ** (**_Yelü Abaoji_**, 耶律阿保機), phiên âm tiếng Mongol: _Ambagyan_, Hán danh là **Gia Luật Ức** (耶律亿), nhũ danh **Xuyết Lý Chích** (啜里只), là vị
**Tát Bố Tố** (chữ Hán: 萨布素, , ? – 1700), Phú Sát thị (Fuca hala), thuộc Mãn Châu Tương Hoàng kỳ, danh tướng kháng Nga thời Khang Hi nhà Thanh. ## Khởi nghiệp Tổ tiên
**Cao Ly Thái Tổ**, húy danh là **Vương Kiến** (Hangul: 왕건 (Wang Geon), chữ Hán: 王建, 31/1/877 - 4/7/943), trị vì từ năm 918 tới năm 943. Ông là vị vua đầu tiên đã thành
**Vietnamese Overseas Initiative for Conscience Empowerment** (VOICE), có nghĩa là **Sáng kiến Thể hiện Lương Tâm Người Việt Hải ngoại**, là một tổ chức độc lập, phi chính phủ và phi lợi nhuận, có trụ
**Tổ chức kế hoạch hóa gia đình Hoa Kỳ** () là một tổ chức phi lợi nhuận cung cấp dịch vụ sức khỏe sinh sản cả ở Hoa Kỳ và trên toàn cầu. Nó là
**Phú Sát thị** (chữ Hán: 富察氏) là một họ của người Mãn Thanh, thuộc vào hàng Mãn tộc Bát đại tính Theo sử tộc Nữ Chân, Phú Sát thị gọi là **Bồ Sát thị** (蒲察氏),
Tổ chức **Sông ngòi Quốc tế** viết tắt là **IR** (tiếng Anh: International Rivers) là một tổ chức phi lợi nhuận, phi chính phủ, tổ chức quyền con người và môi trường, có trụ sở
**Tổ chức Quốc tế về Bảo tồn Thiên nhiên** (tiếng Anh: _World Wildlife Fund For Nature_ - **WWF**), còn được biết đến với tên gọi **Quỹ Quốc tế Bảo vệ Thiên nhiên**, là một trong
**Nhạc Phi** (24 tháng 3 năm 1103 – 28 tháng 1 năm 1142) là nhà quân sự nổi tiếng trong lịch sử Trung Quốc, danh tướng chống quân Kim thời Nam Tống. Trước sau tổng cộng
**Hiếu Khâm Hiển Hoàng hậu**; (chữ Hán: 孝欽顯皇后; ; ; trước đây La Mã hóa là **Từ Hi Thái hậu T'zu-hsi**; 29 tháng 11 năm 1835 – 15 tháng 11 năm 1908), thường được gọi
**Đường Cao Tổ** (chữ Hán: 唐高祖, hiệu là **Lý Uyên** (李淵), biểu tự **Thúc Đức** (叔德), 8 tháng 4, 566 – 25 tháng 6, 635), là vị hoàng đế khai quốc của triều Đường trong
**Người Do Thái** ( ISO 259-3 , phát âm ) là sắc tộc tôn giáo và là dân tộc có nguồn gốc từ người Israel cổ đại, còn gọi là người Hebrew, trong lịch sử
**Lê Thái Tông** (chữ Hán: 黎太宗 22 tháng 12 năm 1423 – 7 tháng 9 năm 1442), tên húy **Lê Nguyên Long** (黎元龍), là vị hoàng đế thứ hai của hoàng triều Lê nước Đại
thumb|[[Từ Hi Thái hậu - một ví dụ điển hình của người họ Na Lạp thị triều Thanh.]] **Na Lạp thị** (chữ Hán: 那拉氏; ), hoặc **Ná Lạp thị**, **Nạp Lạt thị** (納喇氏) và **Nạp
**Hoàng thái hậu** (chữ Hán: 皇太后; Kana: こうたいごうKōtaigō; Hangul: 황태후Hwang Tae Hu; tiếng Anh: _Dowager Empress_, _Empress Dowager_ hay _Empress Mother_), thường được gọi tắt là **Thái hậu** (太后), là một tước vị được quy
**Hiếu Trang Văn Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝莊文皇后; ; 28 tháng 3, 1613 - 27 tháng 1, 1688), thường được gọi là **Hiếu Trang Thái hậu** (孝莊太后), **Chiêu Thánh Thái hậu** (昭聖太后) hoặc **Hiếu Trang
thumb|[[Lệnh Ý Hoàng quý phi (Hiếu Nghi Thuần Hoàng hậu) - sinh mẫu của Gia Khánh Đế.]] **Hoàng quý phi** (phồn thể: 皇貴妃; giản thể: 皇贵妃; bính âm: _Huáng guìfēi_) là một cấp bậc, danh
**Thanh Cao Tông Kế Hoàng hậu** (chữ Hán: 清高宗繼皇后, 11 tháng 3, năm 1718 - 19 tháng 8, năm 1766), Na Lạp thị, là Hoàng hậu thứ 2 của Thanh Cao Tông Càn Long Đế.
thumb|Người Do Thái đi [[lính Mỹ phục vụ cho tổ quốc Hoa Kỳ]] **Người Mỹ gốc Do Thái**, hoặc người **Do Thái Hoa Kỳ** (tiếng Anh: _American Jews_ hay _Jewish Americans_), (Tiếng Do Thái: יהודי
**Dương Quý phi** (chữ Hán: 楊貴妃, 719 – 756), còn gọi là **Dương Ngọc Hoàn** (楊玉環) hay **Dương Thái Chân** (楊太真), là một phi tần rất được sủng ái của Đường Huyền Tông Lý Long
**Tử Cấm Thành** () là một khu phức hợp cung điện ở khu Đông Thành thuộc Bắc Kinh, Trung Quốc, với tổng diện tích 720.000 mét vuông (180 mẫu). Dù là khu phức hợp cung
**Hiếu Trinh Hiển Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝貞顯皇后; ; 12 tháng 8, năm 1837 – 8 tháng 4, năm 1881), được biết đến như **Từ An Hoàng thái hậu** (慈安皇太后) hoặc **Đông Thái hậu** (東太后),
thumb|Hậu cung ở Trung Á **Phi tần** (chữ Hán: _妃嬪_, tiếng Anh: _Imperial consort_ / _Royal concubine_), **Thứ phi** (_次妃_), **Tần ngự** (_嬪御_) hoặc **Cung nhân** (_宮人_), là những tên gọi chung cho nàng hầu
**Khác Thuận Hoàng quý phi** (chữ Hán: 恪順皇貴妃; 27 tháng 2, năm 1876 - 15 tháng 8, năm 1900), được biết đến với tên gọi **Trân phi** (珍妃), là một phi tần rất được sủng
**Hiếu Toàn Thành Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝全成皇后, ; 24 tháng 3, năm 1808 - 13 tháng 2, năm 1840), là Hoàng hậu thứ hai của Thanh Tuyên Tông Đạo Quang Hoàng đế và là