thumb|Bảng [Thái Nguyên thế đệ] của nhà họ Vương ở trấn Kim Sa.
Thái Nguyên Vương thị (chữ Hán: 太原王氏) là một trong các Sĩ tộc trong lịch sử Trung Quốc, bắt nguồn từ quận Thái Nguyên của tỉnh Sơn Tây. Gia tộc này từ thời Tào Ngụy và Tây Tấn cho tới thời nhà Đường đều vô cùng hiển hách, cùng Lũng Tây Lý thị, Triệu Quận Lý thị, Thanh Hà Thôi thị, Bác Lăng Thôi thị, Phạm Dương Lô thị và Huỳnh Dương Trịnh thị được liệt vào [Thất tính Thập gia; 七姓十家] - những danh gia sĩ tộc nổi tiếng.
Thái Nguyên Vương thị bắt đầu từ Đại tướng Vương Tiễn thời Tần Thủy Hoàng. Cháu của Vương Tiễn là Vương Ly (王離) sau này mất trong trận Cự Lộc. Con trai lớn của Vương Ly là [Vương Nguyên; 王元] ([Vương Cát; (王吉]?) vì tránh loạn cuối thời Tần, đưa gia tộc tránh đến Lang Tà, là tổ tiên của Lang Tà Vương thị. Em trai của Vương Nguyên là Vương Uy là tổ tiên của Thái Nguyên Vương thị.
Từ thời Tấn đến thời Đường, hoàng tộc của các triều đại vì củng cố và muốn nâng cao địa vị, nhiều lần cùng Thái Nguyên Vương thị kết thân, hoặc là gả công chúa cho, hoặc là cưới phi lập hậu. Nhân vật đại biểu của Thái Nguyên Vương thị có: Vương Doãn, Vương Duy và Vương Chi Hoán.
Tộc phổ
- Vương Nhu, Hộ Hung Nô trung lang tướng, Nhạn Môn thái thú thời Đông Hán
- Vương Trạch, con Vương Ki
Vương Trầm, con Vương Trạch, Ngụy Tư Không.
Vương Hồn, con Vương Sưởng, tướng quan trọng thời Tào Ngụy và Tây Tấn, từng tham dự chiến tranh Tấn - Ngô, thời Tây Tấn chức quan Tư Đồ
Vương Thượng, con Vương Hồn, Vương Hồn đánh lùi Tiết Oánh, nhờ cha mà được phong làm Quan Nội hầu, mất sớm.
Vương Tể, con Vương Hồn, thích xa xỉ, làm Thị trung thời Tây Tấn
Vương Trác, con Vương Tể (thứ trường tử), Cấp sự trung
Vương Duật, con Vương Thuật, Bắc Trung lang tướng, Từ Duyện hai châu thứ sử, thời Đông Tấn
Vương Khải, con Vương Thản Chi, quan tới Đan dương duẫn
Vương Du (? - Ngày 30-3-404), tự Mậu Hòa, con Vương Thản Chi, quan chí Thượng thư tả bộc xạ, bởi vì mưu khởi binh tập kích Lưu Dụ mà bị tru sát. (Khi đó Lưu Dụ lãnh đạo nghĩa binh thảo phạt Hoàn Huyền)
**** Vương Tuy, con Vương Du, quan tới Kinh Châu thứ sử, cùng Vương Mật, Hoàn Dật và phụ thân bị Lưu Dụ tru sát
**** Vương Nạp, con Vương Du, Tán kỵ thị lang
** Vương Tuệ Long, con Vương Tập, sau khi cả nhà bị tru sát thì được sư tăng thu nuôi, tránh bị giết hại, sau làm quan thời Bắc Ngụy
Vương Quốc Bảo (? - Ngày 29-5-397), tự Quốc Bảo, con Vương Thản Chi, sủng thần của Tấn Hiếu Vũ Đế và Tư Mã Đạo Tử, sau Vương Cung (cùng tộc) lấy danh nghĩa "thảo phạt Vương Quốc Bảo" khởi binh, Vương Quốc Bảo bị Tư Mã Đạo Tử tứ tử.
*** Vương Thầm (? - Ngày 18-11-392), tự Nguyên Đạt, tiểu tự Phật Đại, con Vương Thản Chi, Đông Tấn Trung thư lệnh, quan chí Kinh Châu thứ sử.
- Vương Đạo Tố, tằng tôn của Vương Trầm, Hiếu Vũ Đế thời Đông Tấn phong làm Bác Lăng công
Các danh nhân khác
- Vương Doãn, đại thần thời Đông Hán, tham gia diệt Đổng Trác
** Vương Lăng, cháu gọi Vương Doãn là chú, tướng thời Tào Ngụy
- Vương Ảm, quan tới Thượng thư
** Vương Hữu, con gái Vương Mông, Ai Tĩnh hoàng hậu thời Đông Tấn
* Vương Uẩn, con Vương Mông, giữ chức Thượng thư tả phó xạ, Tán kỵ thường thị, Hội Kê nội sử, truy tặng Tả quang lộc đại phu
** Vương Pháp Tuệ, con Vương Cung, Cấp sự trung.
- Vương Tùng Niên, Ngự sử trung thừa thời Bắc Tề
- Vương Thiệu, con Vương Tùng Niên, Viên ngoại tán kỵ thị lang thời Tùy, soạn "Tùy thư" 80 quyển, "Tề chí" 20 quyển, "Tề thư" 100 quyển, "Bình tặc ký" 3 quyển.
- Vương Tăng Biện, con của Hữu vệ tướng quân Vương Thần Niệm, lúc nhỏ theo cha đầu phục Nam Lương, một mực đi theo Tương Đông Vương Tiêu Dịch, đảm nhiệm Trung binh tham quân và Trinh nghị phủ ti nghị, sau làm Cánh Lăng thái thú.
Vương Ban, con Vương Tăng Biện, lúc Vương Tăng Biện bị Trần Vũ Đế giết, Vương Ban đang ở Kinh Châu, nghe tin ai đau, lập chí báo thù. Bắc Chu Minh Đế phong ông làm Tả thị thượng sĩ. Tùy Văn Đế phái Hàn Cầm Hổ tiến quân Trần triều, Vương Ban rời phủ theo quân Tùy đánh Trần, đêm vượt Trường Giang. Tùy diệt Trần xong, Vương Ban vào đêm đào mộ Nhà Trần, lấy hài cốt đốt cháy thành tro, đem nuốt vào bụng.
Vương Ngung, con Vương Tăng Biện, Lễ bộ thị lang thời Tùy.
- Vương hoàng hậu (Đường Cao Tông), thời Đường, sau bị Cao Tông Lý Trị phế và Võ hậu giết
- Vương Duy, Lại bộ lang trung, thời Đường, đồng thời là nhà thơ, họa sĩ, danh sĩ nổi tiếng.
- Vương Phổ, Tể tướng thời Đường
- Vương Tấn, Tể tướng thời Đường, phong làm Tề Quốc công
- Vương Quỳnh, Lại bộ, Binh bộ, Hộ bộ thượng thư thời Minh.
👁️
0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
thumb|Bảng [Thái Nguyên thế đệ] của nhà họ Vương ở trấn Kim Sa. **Thái Nguyên Vương thị** (chữ Hán: 太原王氏) là một trong các Sĩ tộc trong lịch sử Trung Quốc, bắt nguồn từ quận
**Thái Nguyên** là một tỉnh thuộc vùng trung du và miền núi Bắc Bộ. Phía bắc giáp tỉnh Bắc Kạn, phía nam giáp thủ đô Hà Nội, phía đông giáp tỉnh Bắc Giang và tỉnh
**Lang Gia Vương thị** (琅琊王氏), là thế tộc họ Vương tại quận Lang Gia (琅邪郡). Lang Gia Vương thị hưng khởi lúc thời Hán, thời Đông Tấn phát triển thành gia tộc cao nhất trong
**Thái Nguyên** là thành phố tỉnh lỵ cũ của tỉnh Thái Nguyên, nằm bên bờ sông Cầu, là một trong những thành phố lớn ở miền Bắc Việt Nam. Thành phố Thái Nguyên là trung
**Đường Cao Tông Vương Hoàng hậu** (chữ Hán: 唐高宗王皇后; ? - 655), hay còn gọi là **Cao Tông Phế hậu Vương thị** (高宗廢后王氏) hoặc **Cao Tông Thứ nhân** (高宗庶人), là chính thất cũng như Hoàng
**Bình Thành** là một xã nằm ở phía tây của tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam. ## Địa lý Xã Bình Thành có vị trí địa lý: *Phía đông giáp xã Trung Hội *Phía tây giáp
**Nguyễn Thị Anh** (chữ Hán: 阮氏媖; 1879 – ?), phong hiệu **Hoàng quý phi** (皇貴妃), là một cung phi của vua Thành Thái nhà Nguyễn trong lịch sử Việt Nam. Vua Duy Tân lên ngôi
**Nguyễn Chánh Thi** (1923-2007) nguyên là một cựu tướng lĩnh gốc Nhảy dù của Quân lực Việt Nam Cộng hòa, cấp bậc Trung tướng. Ông xuất thân từ một trường Võ bị Địa phương do
**Nguyễn Nhược Bích** (chữ Hán: 阮鄀碧; 1830 – 1909), biểu tự **Lang Hoàn** (嫏嬛), phong hiệu **Tam giai Lễ tần** (三階禮嬪), là một phi tần của vua Tự Đức nhà Nguyễn. Bà nổi tiếng là
**Nguyễn Hữu Thị Nga** (chữ Hán: 阮有氏娥; 29 tháng 10 năm 1881 – 19 tháng 12 năm 1945), phong hiệu **Nhất giai Huyền phi** (一階玄妃), là một cung phi của vua Thành Thái nhà Nguyễn
**Phụ Thiên Thuần Hoàng Hậu** (chữ Hán: 輔天純皇后, 22 tháng 12 năm 1870 - 19 tháng 11 năm 1935), còn được gọi là **Đức Thánh Cung** (德聖宮), là chính thất của Đồng Khánh hoàng đế
**Nguyễn Phúc Thuần** (1754 - 1777, ở ngôi 1765 - 1777), hay **Nguyễn Duệ Tông**, **Định Vương** còn có tên khác là **Nguyễn Phúc Hân**, là người cai trị thứ 9 của chính quyền Chúa
**Triều Tiên Thái Tông** (chữ Hán: 朝鮮太宗; Hangul: 조선 태종; 13 tháng 6, 1367 – 8 tháng 6, 1422), còn gọi là **Triều Tiên Thái Tông Cung Định đại vương** (朝鮮太宗恭定大王) hay **Triều Tiên Cung
**Triều Tiên Thái Tổ** (chữ Hán: 朝鮮太祖; Hangul: 조선 태조; 4 tháng 11 năm 1335 – 27 tháng 6 năm 1408), tên khai sinh là **Lý Thành Quế (Yi Seong-gye)** là người sáng lập ra
**Hiếu Cảnh Vương hoàng hậu** (chữ Hán: 孝景王皇后; 178 - 126 TCN), thường gọi **Hiếu Cảnh Thái hậu** (孝景太后), là Hoàng hậu thứ hai của Hán Cảnh Đế Lưu Khải. Bà là sinh mẫu của
**Hiếu Tuyên Vương Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝宣王皇后, ? - 16 TCN), còn gọi là **Cung Thành Thái hậu** (邛成太后), là Hoàng hậu thứ ba của Hán Tuyên Đế, vị Hoàng đế thứ 10 của
**Nguyễn** (đôi khi viết tắt Ng̃, ) là họ của người Á Đông, đồng thời là họ phổ biến nhất của người Việt tại Việt Nam. Theo nhiều cuộc điều tra, số người mang họ
**Tuy Lý Vương** (chữ Hán: 綏理王, 3 tháng 2 năm 1820 - 18 tháng 11 năm 1897), biểu tự **Khôn Chương** (坤章) và **Quý Trọng** (季仲), hiệu **Tĩnh Phố** (靜圃) và **Vỹ Dã** (葦野); là
**Thuần Nguyên Vương hậu** (chữ Hán: 純元王后; Hangul: 순원왕후; 8 tháng 6 năm 1789 - 21 tháng 9 năm 1857) hay **Thuần Nguyên Túc hoàng hậu** (純元肅皇后, 순원숙황후), là Vương hậu dưới thời Triều Tiên
**Đường Huyền Tông Vương Hoàng hậu** (chữ Hán: 唐玄宗王皇后; ? - 724), cũng gọi **Huyền Tông Phế hậu** (玄宗廢后) hay **Huyền Tông Vương Thứ nhân** (玄宗王庶人), là nguyên phối Hoàng hậu của Đường Huyền Tông
**Nguyễn Phúc Hồng Cai** (chữ Hán: 阮福洪侅; 13 tháng 12 năm 1845 – 15 tháng 5 năm 1876), tôn hiệu **Kiên Thái vương** (堅太王), là một hoàng tử con vua Thiệu Trị nhà Nguyễn trong
**Tùng Thiện vương** (chữ Hán: 從善王, 11 tháng 12 năm 1819 – 30 tháng 4 năm 1870), biểu tự **Trọng Uyên** (仲淵), lại có tự khác là **Thận Minh** (慎明), hiệu **Thương Sơn** (倉山), biệt
**Học phi Nguyễn Văn thị** (chữ Hán: 學妃阮文氏, ? - 1893), còn gọi là **Huy Thuận Học phi** (徽順學妃), là một phi tần của Nguyễn Dực Tông Tự Đức và là mẹ nuôi của Nguyễn
**Nguyễn Phúc Hồng Y** (chữ Hán: 阮福洪依, 11 tháng 9 năm 1833 – 23 tháng 2 năm 1877), tôn hiệu **Thụy Thái vương** (瑞太王) (còn được đọc trại thành **Thoại Thái vương**), biểu tự **Quân
**Nghĩa An Vương Thái hậu** (chữ Hán: 義安王太后, ? - 22 tháng 2, năm 845 ), còn gọi là **Bảo Lịch Thái hậu** (寶曆太后) hoặc **Cung Hi hoàng hậu** (恭僖皇后), là một phi tần của
**Vương Sưởng** (chữ Hán: 王昶, ? – 259) tự **Văn Thư**, người Tấn Dương, Thái Nguyên , quan viên, tướng lãnh nhà Tào Ngụy thời Tam Quốc. ## Thiếu thời Bác của Sưởng là Nhu,
**Phan Đình Phùng** là phường trung tâm của tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam. ## Địa lý Phường Phan Đình Phùng có vị trí địa lý: *Phía đông giáp phường Linh Sơn *Phía tây giáp phường
**Cao Ly Trung Huệ Vương** (Hangul: 고려 충혜왕; chữ Hán: 高麗 忠惠王; 22 tháng 2 năm 1315 – 30 tháng 1 năm 1344, trị vì 2 lần: 1330 – 1332 và 1340 – 1343) là
**Cao Ly Trung Túc Vương** (Hangul: 고려 충숙왕; chữ Hán: 高麗 忠肅王; 30 tháng 7 năm 1294 – 3 tháng 5 năm 1339, trị vì 1313 – 1330 và 1332 – 1339), là vua thứ
**Cao Ly Trung Tuyên Vương** (Hangul: 고려 충선왕; chữ Hán: 高麗 忠宣王; 20 tháng 10 năm 1275 – 23 tháng 6 năm 1325, trị vì 2 lần: năm 1298 và 1308 – 1313) là quốc
**Nguyễn Phúc Tấn** (chữ Hán: 阮福晉; 21 tháng 3 năm 1799 – 17 tháng 7 năm 1854), còn có huý là **Thản**, tước phong **Diên Khánh Vương** (延慶王), là một hoàng tử con vua Gia
**Vương Duy** (chữ Hán: 王维; 701 - 761), biểu tự **Ma Cật** (摩诘), hiệu **Ma Cật cư sĩ** (摩诘居士), là một nhà thơ, một họa sĩ, một nhạc sĩ, một nhà viết thư pháp và
**Vương Quốc Tuấn** (sinh ngày 3 tháng 10 năm 1977) là chính trị gia nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Ông hiện là Ủy viên dự khuyết Ban Chấp hành Trung ương
**Nguyễn Phúc Hồng Kiện** (chữ Hán: 阮福洪健; 6 tháng 5 năm 1837 – 15 tháng 7 năm 1895), tước phong **An Phúc Quận vương** (安福郡王), là một hoàng tử con vua Thiệu Trị nhà Nguyễn
**Vương Ly** (; ? - 207?), tự **Minh** (明), là tướng lĩnh nhà Tần trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời Vương Ly là con trai của Thông Vũ hầu Vương Bí, cháu nội
Trà Thái Nguyên không chỉ là một loại trà ngon mà còn có nhiều lợi ích cho sức khỏe, vì thế nó chính là một món quà hoàn hảo đầy ý nghĩa mà bạn có
Trà Thái Nguyên không chỉ là một loại trà ngon mà còn có nhiều lợi ích cho sức khỏe, vì thế nó chính là một món quà hoàn hảo đầy ý nghĩa mà bạn có
**Vương Mục Chi** (chữ Hán: 王穆之, ? - 364), nguyên quán ở huyện Tấn Dương, quận Thái Nguyên là hoàng hậu dưới thời Tấn Ai Đế, vua thứ 10 của nhà Tấn trong lịch sử
**An Nguyên Vương** (mất 545, trị vì 531–545) là quốc vương thứ 23 của Cao Câu Ly. Ông là đệ của An Tạng Vương, và được cho là cao lớn và sáng suốt. Khi An
**Nguyễn Thị Hoàng Nhung** (sinh năm 1986 tại Thái Nguyên) là Hoa hậu các dân tộc Việt Nam năm 2007. Nguyễn Thị Hoàng Nhung là người dân tộc Tày. Cô giành được vương miện Hoa
**Nguyễn Duy Thì** (1562-1642) là đại thần nhà Lê trung hưng trong lịch sử Việt Nam. ## Sự nghiệp Nguyễn Duy Thì người xã Yên Lãng, huyện Yên Lãng, nay là thị trấn Thanh Lãng,
**Nguyễn Thanh Hải** (sinh ngày 2 tháng 10 năm 1970 tại Hà Nội) là nữ khoa học gia và chính trị gia người Việt Nam. Bà có bằng tiến sĩ vật lý, học hàm phó
**Vương Chính Quân** (chữ Hán: 王政君; 71 TCN - 3 tháng 2, 13), cũng được gọi **Nguyên hậu** (元后), **Hán Nguyên hậu** (漢元后), **Hiếu Nguyên hậu** (孝元后), **Tân thất Văn mẫu** (新室文母), **Hiếu Nguyên Vương
**Chúa Nguyễn** (chữ Nôm: ; chữ Hán: / **Nguyễn vương**) (1558-1777, 1780-1802) là tên gọi dùng để chỉ người đứng đầu, cai trị xứ Đàng Trong, tức dải đất từ Thuận Hóa (phía nam đèo
**Hiếu Khâm Hiển Hoàng hậu**; (chữ Hán: 孝欽顯皇后; ; ; trước đây La Mã hóa là **Từ Hi Thái hậu T'zu-hsi**; 29 tháng 11 năm 1835 – 15 tháng 11 năm 1908), thường được gọi
**Trần Thái Tông** (chữ Hán: 陳太宗 9 tháng 7 năm 1218 – 5 tháng 5 năm 1277), tên khai sinh là **Trần Cảnh** (陳煚), là vị hoàng đế đầu tiên của Hoàng triều Trần nước
**Đường Cao Tổ** (chữ Hán: 唐高祖, hiệu là **Lý Uyên** (李淵), biểu tự **Thúc Đức** (叔德), 8 tháng 4, 566 – 25 tháng 6, 635), là vị hoàng đế khai quốc của triều Đường trong
**Anh Duệ Hoàng thái tử** (chữ Hán: 英睿皇太子, 6 tháng 4 năm 1780 - 20 tháng 3 năm 1801), tên thật là **Nguyễn Phúc Cảnh** (阮福景), tục gọi là **Hoàng tử Cảnh** (皇子景), **Đông cung
**Minh Thái Tổ** (chữ Hán: 明太祖, 21 tháng 10 năm 1328 – 24 tháng 6 năm 1398), tên thật là **Chu Trùng Bát** (朱重八 ), còn gọi là **Hồng Vũ Đế** (洪武帝), **Hồng Vũ quân**
**Hoàng thái hậu** (chữ Hán: 皇太后; Kana: こうたいごうKōtaigō; Hangul: 황태후Hwang Tae Hu; tiếng Anh: _Dowager Empress_, _Empress Dowager_ hay _Empress Mother_), thường được gọi tắt là **Thái hậu** (太后), là một tước vị được quy