✨Thái Cung hầu

Thái Cung hầu

Sái Cung hầu (chữ Hán: 蔡宮侯), họ (姬), không rõ tên húy, là vị vua thứ tư của nước Sái – chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc.

Sái Cung hầu là con của Sái bá Hoang - vua thứ 3 nước Sái. Sau khi Sái bá Hoang mất, ông lên nối ngôi.

Sử sách không chép năm lên ngôi và năm mất, cũng như những sự kiện xảy ra trong thời gian Sái Cung hầu làm vua. Sau khi ông mất, con ông là Sái Lệ hầu lên nối ngôi.

👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Sái Cung hầu** (chữ Hán: 蔡宮侯), họ **Cơ** (姬), không rõ tên húy, là vị vua thứ tư của nước Sái – chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Sái Cung hầu là
**Sái Cung hầu** (chữ Hán: 蔡共侯; trị vì: 761 TCN-760 TCN), tên thật là **Cơ Hưng** (姬興), là vị vua thứ chín của nước Sái – chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc.
**Sái Lệ hầu** (chữ Hán: 蔡厲侯; ?-864 TCN), là vị vua thứ năm của nước Sái – chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Sái Lệ hầu là con của Sái Cung hầu
**Sái Đái hầu** hay **Sái Đới hầu** (chữ Hán: 蔡戴侯; trị vì: 759 TCN-750 TCN), là vị vua thứ 10 của nước Sái – chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Sái Đái
**Hiếu Trinh Hiển Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝貞顯皇后; ; 12 tháng 8, năm 1837 – 8 tháng 4, năm 1881), được biết đến như **Từ An Hoàng thái hậu** (慈安皇太后) hoặc **Đông Thái hậu** (東太后),
**Hòa Hi Đặng Hoàng hậu** (chữ Hán: 和熹鄧皇后; 81 - 121), hay còn gọi **Hòa Hi Đặng thái hậu** (和熹鄧太后), **Đông Hán Đặng thái hậu** (東漢鄧太后), là Hoàng hậu thứ hai của Hán Hòa Đế
**Hoàng hậu** (chữ Hán: 皇后; Kana: こうごうKōgō; Hangul: 황후Hwang Hu; tiếng Anh: Empress consort) là danh hiệu dành cho chính thê của Hoàng đế, bởi Hoàng đế sách lập. Danh hiệu này tồn tại trong
**Hoàng thái hậu** (chữ Hán: 皇太后; Kana: こうたいごうKōtaigō; Hangul: 황태후Hwang Tae Hu; tiếng Anh: _Dowager Empress_, _Empress Dowager_ hay _Empress Mother_), thường được gọi tắt là **Thái hậu** (太后), là một tước vị được quy
**Hiếu Trang Văn Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝莊文皇后; ; 28 tháng 3, 1613 - 27 tháng 1, 1688), thường được gọi là **Hiếu Trang Thái hậu** (孝莊太后), **Chiêu Thánh Thái hậu** (昭聖太后) hoặc **Hiếu Trang
**Hiếu Huệ Chương Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝惠章皇后, , 5 tháng 11 năm 1641 - 7 tháng 1 năm 1718), **Thanh Thế Tổ Kế hậu** (清世祖继后) hay còn gọi **Nhân Hiến Hoàng thái hậu** (仁憲皇太后),
**Huy Gia Hoàng thái hậu** (chữ Hán: 徽嘉皇太后; 1441 - 8 tháng 4, 1505), hay **Trường Lạc Hoàng hậu** (長樂皇后), là phi tần của hoàng đế Lê Thánh Tông, sinh mẫu của hoàng đế Lê
**Thanh Cao Tông Kế Hoàng hậu** (chữ Hán: 清高宗繼皇后, 11 tháng 3, năm 1718 - 19 tháng 8, năm 1766), Na Lạp thị, là Hoàng hậu thứ 2 của Thanh Cao Tông Càn Long Đế.
**Hiếu Hòa Duệ Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝和睿皇后, ; 20 tháng 11, năm 1776 - 23 tháng 1, năm 1850), còn được biết đến dưới tên gọi **Cung Từ Hoàng thái hậu** (恭慈皇太后), là Hoàng
**Thái Bình** là một tỉnh cũ ven biển thuộc vùng đồng bằng sông Hồng. Theo quy hoạch phát triển kinh tế, Thái Bình thuộc vùng duyên hải Bắc Bộ. Theo cuộc Tổng điều tra dân
**Thái Lan**, gọi ngắn là **Thái**, quốc hiệu là **Vương quốc Thái Lan**, là một quốc gia ở Đông Nam Á, phía bắc giáp Lào và Myanmar, phía đông giáp Lào và Campuchia, phía nam
**Người Do Thái** ( ISO 259-3 , phát âm ) là sắc tộc tôn giáo và là dân tộc có nguồn gốc từ người Israel cổ đại, còn gọi là người Hebrew, trong lịch sử
**Hiếu Cảnh Vương hoàng hậu** (chữ Hán: 孝景王皇后; 178 - 126 TCN), thường gọi **Hiếu Cảnh Thái hậu** (孝景太后), là Hoàng hậu thứ hai của Hán Cảnh Đế Lưu Khải. Bà là sinh mẫu của
**Thiên Thai tông** (zh. _tiāntāi-zōng_ 天台宗, ja. _tendai-shū_) là một tông phái Phật giáo Trung Quốc do Trí Di (538-597) sáng lập. Giáo pháp của tông phái này dựa trên kinh _Diệu pháp liên hoa_,
**Thai nghén** (La tinh: _graviditas_) là việc mang một hay nhiều con, được gọi là một bào thai hay phôi thai, bên trong tử cung của một phụ nữ. Trong một lần thai nghén, có
thumb|Một đĩa [[pad Thái với tôm, trứng và giá đỗ]] **Ẩm thực Thái Lan** (, , ) là sự hòa trộn tinh tế của thảo dược, gia vị và thực phẩm tươi sống với những
Cũng như một số nước trong khu vực Châu Á, ngày lễ Thái Lan cũng được chia làm 2 phần: phần lễ và phần hội. Sau đây là danh sách một số ngày lễ chính
**Triều Tiên Thái Tông** (chữ Hán: 朝鮮太宗; Hangul: 조선 태종; 13 tháng 6, 1367 – 8 tháng 6, 1422), còn gọi là **Triều Tiên Thái Tông Cung Định đại vương** (朝鮮太宗恭定大王) hay **Triều Tiên Cung
thumb|Cháy rừng ở tỉnh [[Mae Hong Son (tỉnh)|Mae Hong Son, tháng 3 năm 2010]] Tăng trưởng kinh tế đầy kịch tính của **Thái Lan** đã gây ra nhiều **vấn đề môi trường**. Đất nước này
**Hiếu Khang Chương Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝康章皇后; ; 29 tháng 2, năm 1640 - 20 tháng 3, năm 1663), thường gọi **Từ Hòa Hoàng thái hậu** (慈和皇太后), là phi tần của Thanh Thế Tổ
**Hội nghị Liên Hợp Quốc về Biến đổi Khí hậu** là một hội nghị thường niên tổ chức trong khuôn khổ Công ước khung Liên Hợp Quốc về Biến đổi Khí hậu (UNFCCC). Các hội
**Hậu Trần** (chữ Nôm: 茹後陳, chữ Hán: 後陳朝, Hán Việt: _Hậu Trần triều_) là một triều đại trong lịch sử Việt Nam từ 1407 đến 1414 mà các sách sử vẫn chưa thống nhất cách
phải|Hoàng cung ở [[thủ đô Bangkok.]] nhỏ|Nhà nguyện Phật ngọc lục bảo. phải|Wat Phra Kaew nhìn từ Hoàng cung. **Cung điện Hoàng gia Thái Lan** ở Băng Cốc (tiếng Thái: พระบรมมหาราชวัง _Phra Borom Maha Ratcha
**Hiếu Thục Duệ Hoàng hậu** (, chữ Hán: 孝淑睿皇后; 2 tháng 10, năm 1760 - 5 tháng 3, năm 1797), là nguyên phối và Hoàng hậu đầu tiên của Thanh Nhân Tông Gia Khánh Đế,
thumb|Người Do Thái đi [[lính Mỹ phục vụ cho tổ quốc Hoa Kỳ]] **Người Mỹ gốc Do Thái**, hoặc người **Do Thái Hoa Kỳ** (tiếng Anh: _American Jews_ hay _Jewish Americans_), (Tiếng Do Thái: יהודי
nhỏ|295x295px|Trữ Tú Cung **Trữ Tú cung** (, , ) là một trong sáu cung nằm ở Tây lục cung, thuộc Tử Cấm Thành, Bắc Kinh. Từ thời Gia Khánh Đế, cung điện này nổi tiếng
**Tiểu Chu hậu** (chữ Hán: 小周后; 950 - 978), không rõ tên gọi, có thuyết tên là **Gia Mẫn** (嘉敏) và biểu tự **Nữ Anh** (女英), là em gái của Đại Chu hậu, nguyên phối
**Chiêu Hiến Hoàng thái hậu** (chữ Hán: 昭憲皇太后; 902 - 17 tháng 7, 961), là Hoàng thái hậu đầu tiên của nhà Tống với vai trò là sinh mẫu của Tống Thái Tổ Triệu Khuông
**Hiếu Ai Triết Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝哀悊皇后, 20 tháng 11 năm 1610 - 25 tháng 4 năm 1644), thường gọi là **Ý An Hoàng hậu** (懿安皇后), là Hoàng hậu duy nhất dưới triều Minh
MẶT NẠ TINH CHẤT NHAU THAI CỪU MULTI PEPTIDE PLACENTA MASK Làm đẹp luôn là đề tài muôn thuở không chỉ của phái đẹp và các đấng mày râu cũng rất quan tâm. Ai cũng
**Do Thái giáo** hay **đạo Do Thái** (tiếng Hebrew: יהודה, _Yehudah_, "Judah" theo tiếng Latin và tiếng Hy Lạp) là một tôn giáo đơn thần cổ đại thuộc nhóm các tôn giáo khởi nguồn từ
**Các sắc tộc Thái** hay **các sắc tộc Thái-Kadai** là cụm từ được sử dụng để nói một cách tổng thể về một số các nhóm sắc tộc ở miền nam Trung Quốc và Đông
**Tiếng Thái** (, ), còn gọi là **tiếng Xiêm** hay **tiếng Thái Xiêm**, là ngôn ngữ chính thức của Thái Lan và là tiếng mẹ đẻ của người Thái, dân tộc chiếm đa số ở
[[File:IEA_WEO_2022_Global_Warming_by_Scenario.png|thumb|Ước tính nhiệt độ ấm lên toàn cầu tính tới 2100 trong những viễn cảnh khác nhau:
**Xanh lá**: Đề xuất của Cơ quan Năng lượng Quốc tế về việc giảm phát thải liên quan
[[Tập tin:Abortion Laws.svg|thumb| **Ghi chú**: Trong một số quốc gia hoặc vùng lãnh thổ, các luật phá thai chịu ảnh hưởng của một số luật, quy định, pháp lý hoặc quyết định tư pháp khác.
nhỏ|Tượng thần [[Khẩn Na La huyền thoại tại chùa Phra Kaew (chùa Phật Ngọc), Băng Cốc]] **Văn hóa Thái Lan** là một khái niệm bao hàm những niềm tin và các đặc trưng văn hóa
**Người Việt tại Thái Lan** là những nhóm dân người Việt cư ngụ tại Thái Lan. Người Việt có mặt tại Thái Lan ít ra từ thế kỷ 18 qua nhiều đợt di cư từ
nhỏ|phải|Họa phẩm về Tổ phụ Abraham chuẩn bị hiến tế Isaac, theo Kinh thánh Do Thái thì Abraham là tổ phụ của người Do Thái cổ **Lịch sử Do Thái** (_Jewish history_) là lịch sử
**Điện ảnh Thái Lan** khởi nguồn từ nền điện ảnh những ngày đầu, khi chuyến viếng thăm đến Bern, Thụy Sĩ của vua Chulalongkorn vào năm 1897 được François-Henri Lavancy-Clarke ghi hình lại. Bộ phim
thumb|[[Thùng rác tái chế ở Singapore]] thumb|Phân loại rác thủ công để tái chế thumb|right|Thùng container tái chế rác tư nhân ở [[Portovenere, Italy]] thumb|right|Thùng container chứa rác ở [[Fuchū, Tokyo, Nhật Bản]] thumb|Các rác
**Người Thái** với tên tự gọi là _Tay/Tày/Thay/Thày_ () tùy thuộc vào cách phát âm của từng khu vực. Các nhóm, ngành lớn của người Thái tại Việt Nam bao gồm: **Tay Đón** (Thái Trắng),
phải|Sự sụp đổ của Constantinopolis, Trong hình là [[Mehmed II đang dẫn quân tiến vào thành. Tranh của Fausto Zonaro.]] **Hậu kỳ Trung Cổ** hay **Giai đoạn cuối Trung Cổ** (tiếng Anh: _Late Middle Ages_)
**Hiếu Huệ Hạ Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝惠賀皇后, 929 - 958), là nguyên phối thê tử của Tống Thái Tổ Triệu Khuông Dẫn, Hoàng đế khai quốc của triều đại nhà Tống trong lịch sử
**Đại Thái Giám** (tiếng Trung: 大太监; tiếng Anh: The Confidant), là một bộ phim do đài truyền hình TVB sản xuất với đề tài Thanh cung. Bộ phim cũng được lấy bối cảnh tại phim
**Hữu Cùng** (chữ Hán: 有窮) là tên một bộ lạc Đông Di, một trong các chư hầu của nhà Hạ, địa bàn của nó ngày nay thuộc khu vực Lạc Dương tỉnh Hà Nam. ##
**Nhân Hoài Hoàng hậu** (chữ Hán: 仁懷皇后; 1102 - 1127), nguyên phối và là Hoàng hậu duy nhất của Tống Khâm Tông Triệu Hoàn. ## Tiểu sử thumb|Nhân Hoài Hoàng hậu **Nhân Hoài Hoàng hậu**