✨Tetrosomus
Tetrosomus là một chi cá biển trong họ Cá nóc hòm. Chi này được lập ra bởi Swainson vào năm 1839.
Từ nguyên
Tên gọi của chi được ghép bởi hai âm tiết trong tiếng Hy Lạp cổ đại: tetra (τετρα; "bốn") và sôma (σῶμα; "thân thể"), hàm ý đề cập đến hình dạng "bốn cạnh" của loài điển hình.
Các loài
Chi này có 4 loài được công nhận:
- Tetrosomus concatenatus
- Tetrosomus gibbosus
- Tetrosomus reipublicae
- Tetrosomus stellifer
Tình trạng phân loại
Mối quan hệ giữa T. reipublicae và T. concatenatus cần được xem xét lại vì các mẫu T. reipublicae được thu thập từ nhiều điểm khác nhau ở khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương có sự khác biệt về kiểu hình (có hoặc không có các sọc xanh lam trên thân). Còn T. stellifer chỉ được biết qua 4 bộ da được thu thập ở bờ biển Hoa Kỳ, cũng không có thêm bất kỳ dữ liệu nào về loài này.
👁️ 2 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**_Tetrosomus reipublicae_** là một loài cá biển thuộc chi _Tetrosomus_ trong họ Cá nóc hòm. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1930. ## Từ nguyên Từ định danh _reipublicae_ trong tiếng
**_Tetrosomus stellifer_** là một loài cá biển thuộc chi _Tetrosomus_ trong họ Cá nóc hòm. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1801. ## Từ nguyên Tính từ định danh _stellifer_ trong
**_Tetrosomus_** là một chi cá biển trong họ Cá nóc hòm. Chi này được lập ra bởi Swainson vào năm 1839. ## Từ nguyên Tên gọi của chi được ghép bởi hai âm tiết trong
**Cá nóc chóp** hay **cá nóc hòm năm góc lưng** (danh pháp: **_Tetrosomus gibbosus_**) là một loài cá biển thuộc chi _Tetrosomus_ trong họ Cá nóc hòm. Loài này được mô tả lần đầu tiên
**Cá nóc hòm lưng gù**, hay **cá nóc hòm ba cạnh**, danh pháp là **_Tetrosomus concatenatus_**, là một loài cá biển thuộc chi _Tetrosomus_ trong họ Cá nóc hòm. Loài này được mô tả lần
**Họ Cá bò hòm** hay **Họ Cá nóc hòm** (Danh pháp khoa học: **_Ostraciidae_**) là một họ cá trong bộ Cá nóc (Tetraodontiformes). ## Đặc điểm Các thành viên của họ này có màu sắc
nhỏ|phải|Một con [[Takifugu rubripes|cá nóc, được coi là động vật có xương sống độc thứ hai trên thế giới, chỉ sau ếch độc phi tiêu vàng. Các nội tạng như gan, và đôi khi cả