✨Tề Uy vương

Tề Uy vương

Tề Uy vương (chữ Hán: 齊威王, ?-343 TCN, trị vì 356 TCN-320 TCN hay 379 TCN-343 TCN), tên thật là Điền Nhân Tề (田因齊),còn gọi là Trần Hầu Nhân Tề(陈侯因齐), là vị vua thứ ba của nước Điền Tề - chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc.

Điền Nhân Tề là con của Điền Tề Hoàn công, vua thứ hai của Điền Tề.

Mâu thuẫn về niên đại

Theo Sử ký, Điền Nhân lên ngôi năm 379 TCN và mất năm 343 TCN, đồng thời phong Trâu Kị làm tướng năm thứ 9 (370 TCN). Tuy nhiên Sử ký cũng ghi lại rằng cha của ông là Điền Tề Hoàn công ra đời năm 400 TCN. Một số sử gia cho rằng thực chất 379 TCN là năm sinh của ông . Cách lý giải này là thích hợp nhất vì lúc ông ra đời, vua cha Tề Hoàn công được 22 tuổi. Các sử sách hiện đại cũng cho rằng năm mất của ông không phải 341 TCN mà là 320 TCN

Xét việc quan lại địa phương

Sau khi Tề Uy vương lên ngôi, ba nước Hàn, Ngụy, Triệu nhân nước Tề có tang đem quân đánh Tề, chiếm Linh Khâu. Năm 373 TCN, nước Lỗ đem quân đánh Tề, tiến vào Dương Quan

Năm 341 TCN, nước Ngụy xảy ra chiến tranh với Hàn và Triệu, nước Hàn sai sứ sang cầu cứu Tề. Tề Uy vương cử Điền Kỵ, Điền Anh và Tôn Tẫn đem quân giúp Hàn. Nhờ kế "rút bếp" của Tôn Tẫn, quân Tề đánh bại quân Ngụy ở trận Mã Lăng, bắt sống thái tử Thân nước Ngụy, giết tướng Ngụy là Bàng Quyên.

Năm 335 TCN, Tề Uy vương hội với Ngụy Huệ vương ở A Nam. Năm sau, Ngụy Huệ vương và Hàn Chiêu hầu đến yết kiến Tề Uy vương, tôn ông làm vương. Tề Uy vương không muốn xưng vương một mình, bèn mời vua Ngụy cũng xưng vương, sử gọi là Hội Từ châu tương vương. Từ đó nước Tề tự vương hiệu.

Năm 332 TCN, Sở Uy vương nghe tin Ngụy, Tề hội xưng vương, bèn Cánh Thúy đánh nước Tề. Cảnh Thúy đại thắng quân Tề ở Từ Châu.

Năm 322 TCN, do mâu thuẫn với Trâu Kỵ, tướng Điền Kỵ tấn công Lâm Truy, truy tìm Trâu Kỵ, nhưng không thắng, phải chạy sang nước Sở.

Năm 320 TCN (hay 343 TCN), Tề Uy vương qua đời. Ông ở ngôi được 36 (hay 38) năm. Con ông là Điền Tích Cương lên nối ngôi, tức Điền Tề Tuyên vương.

👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Tề Uy vương** (chữ Hán: 齊威王, ?-343 TCN, trị vì 356 TCN-320 TCN hay 379 TCN-343 TCN), tên thật là **Điền Nhân Tề** (田因齊),còn gọi là **Trần Hầu Nhân Tề**(陈侯因齐), là vị vua thứ ba
**Tề Tuyên vương** (chữ Hán: 齊宣王, trị vì 342 TCN-323 TCN hay 319 TCN-301 TCN), tên thật là **Điền Cương** (田疆), là vị vua thứ năm của nước Điền Tề - chư hầu nhà Chu
**Uy Đức Vương** (525–598, trị vì 554–598) là quốc vương thứ 27 của Bách Tế, một trong Tam Quốc Triều Tiên. Ông là con trai cả của Thánh Vương, và lên ngôi sau cái chết
**Sở Uy vương** (chữ Hán: 楚威王; 378 TCN - 329 TCN), tên thật là **Hùng Thương** (熊商) hoặc **Mị Thương** (芈商), là vị vua thứ 39 của nước Sở - chư hầu nhà Chu trong
**Uy Vương** (_chữ Hán_ 咸王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ. ## Danh sách * Cơ Tử Triều Tiên Triết Uy Vương * Đông Chu Tề Uy Vương * Đông Chu Uy
**Thánh Vương**, **Minh Vương** hay **Thánh Minh Vương** (mất 554, trị vì 523–554) là vị quốc vương thứ 26 của Bách Tế, một trong Tam Quốc Triều Tiên. Ông là vương tử của Bách Tế
**Điền Tề** (chữ Hán: 田齐), hay **Điền thị Tề quốc** (田氏齐国), là một giai đoạn của lịch sử nước Tề, được dòng tộc họ Điền bởi Điền Hòa, một đại phu phục vụ cho Khương
**Vũ Vương của Bách Tế** (580 - 641, trị vì: 600 - 641) là vị vua thứ 30 của Bách Tế, một trong Tam Quốc Triều Tiên. Ông là con trai thứ tư của Uy
**Huệ Vương** (mất 599, trị vì 598–599) là vị quốc vương thứ 28 của Bách Tế, một trong Tam Quốc Triều Tiên. Ông là vương tử thứ hai của vị quốc vương thứ 26 là
Giang Hạ vương **Tiêu Phong** (chữ Hán: 萧锋, 475 – 494), tự Tuyên Dĩnh, tên lúc nhỏ Đồ Lê, hoàng tử nhà Nam Tề thời Nam Bắc triều. ## Tiểu sử Phong là hoàng tử
**Điền Tề Hiếu Vũ Hoàn công** (chữ Hán: 田齐孝武桓公; 400 TCN-357 TCN), trị vì 375 TCN - 357 TCN), hay **Điền hầu Ngọ** (田侯午) hay **Điền Tề Hoàn công**, tên thật là **Điền Ngọ** (田午),
**Vương Mãng** (chữ Hán: 王莽; 12 tháng 12, 45 TCN - 6 tháng 10, năm 23), biểu tự **Cự Quân** (巨君), là một quyền thần nhà Hán, người về sau trở thành vị Hoàng đế
**Vương Chính Phổ** (hay **Vương Chính Phả**, tiếng Trung giản thể: 王正谱, bính âm Hán ngữ: _Wáng Zhèng Pǔ_, sinh tháng 8 năm 1963, người Hán) là chính trị gia nước Cộng hòa Nhân dân
**Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland**, còn được biết đến với tên gọi **Vương quốc Liên hiệp Đại Anh và Bắc Ireland** hoặc **Liên hiệp Vương quốc Anh và Bắc Ireland** (), hay
**Harald V của Na Uy** (sinh ngày 21 tháng 2 năm 1937) là đương kim Quốc vương Na Uy. Ông là người thứ 3 của gia tộc Schleswig-Holstein-Sonderburg-Glücksburg kế thừa ngôi vị này. Harald sinh
**Lãnh địa vương quyền** (tiếng Anh: _Crown Dependencies_; tiếng Pháp: _Dépendances de la Couronne_; tiếng Man: _Croghaneyn-crooin_) là lãnh thổ đảo thuộc Quần đảo Anh, hưởng quyền tự trị rộng rãi dưới quyền quản lý
**Vương Trung Lâm** (tiếng Trung giản thể: 王忠林, bính âm Hán ngữ: _Wáng Zhōng Lín_, sinh tháng 8 năm 1962, người Hán) là chính trị gia nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Ông là
nhỏ|276x276px|[[Đạt Lý Trát Nhã, A Lạp Thiện kỳ Trát Tát Khắc Thân vương cuối cùng]] **A Lạp Thiện Ách Lỗ Đặc bộ Trát Tát Khắc Hòa Thạc Thân vương** () là một tước vị Trát
**Ngụy Huệ Thành vương** (chữ Hán: 魏惠成王; trị vì: 369 TCN - 319 TCN) hay 369 TCN - 335 TCN) còn gọi là **Ngụy Huệ vương** (魏惠王) hay **Lương Huệ vương** (梁惠王), tên thật là
thumb|Vương Đạo **Vương Đạo** (chữ Hán: 王導, 276 - 339), tên tự là **Mậu Hoằng** (茂弘), nguyên quán ở huyện Lâm Nghi, tỉnh Sơn Đông, là đại thần, tể tướng dưới thời Đông Tấn trong
**Kinh tế Vương quốc /Liên hiệp Anh và Bắc Ireland** là một nền kinh tế thị trường xã hội và định hướng thị trường phát triển cao. được cấu thành bởi 4 nền kinh tế
**Chiến tranh Nam Tề-Bắc Ngụy** diễn ra vào thời Nam-Bắc triều trong lịch sử Trung Quốc giữa nhà Nam Tề và nhà Bắc Ngụy. Từ năm 479 đến năm 500, Nam Tề cùng Bắc Ngụy
thế=Membership of the Convention on the Elimination of All Forms of Racial Discrimination|phải|nhỏ|400x400px| Tư cách thành viên của Công ước về xóa bỏ mọi hình thức phân biệt chủng tộc: **Công ước quốc tế về
**Bách Tế** (, (18 TCN – 660 CN) là một vương quốc nằm tại tây nam bán đảo Triều Tiên. Đây là một trong Tam Quốc Triều Tiên, cùng với Cao Câu Ly (Goguryeo) và
**Bắc Tề Văn Tuyên Đế** (北齊文宣帝) (526–559), tên húy là **Cao Dương** (高洋), tên tự **Tử Tiến** (子進), miếu hiệu là Hiển Tổ, là vị hoàng đế khai quốc của triều đại Bắc Tề trong
**Nam Tề thư** (chữ Hán giản thể: 南齐书; phồn thể: 南齊書) là một sách lịch sử theo thể kỷ truyện trong 24 sách lịch sử Trung Quốc (_Nhị thập tứ sử_) do Tiêu Tử Hiển
**Chiến tranh Yên-Tề** (284 TCN - 279 TCN), là trận chiến quy mô lớn diễn ra vào thời Chiến Quốc trong lịch sử Trung Quốc với sự tham gia của bảy nước chư hầu, trong
Phục bích (), còn được phiên âm là phục tích hay phục tịch, nghĩa đen là "khôi phục ngôi vua" là trường hợp một quân chủ đã từ nhiệm hoặc đã bị phế truất hay
**Chiến tranh Tề-Tống** hay **Chiến tranh Tề diệt Tống** (286 TCN), là cuộc chiến diễn ra vào thời Chiến Quốc trong lịch sử Trung Quốc với sự tham gia của bốn nước chư hầu là
**Tề Ai vương** (chữ Hán: 齐哀王, ?-179 TCN, trị vì 189 TCN-179 TCN), tên thật là **Lưu Tương** (刘襄), là vị vua thứ ba của tiểu quốc Tề, chư hầu của nhà Hán trong lịch
**Uy Công** (_chữ Hán_:威公) là thụy hiệu của một số vị công tước trong lịch sử các vương triều phong kiến Trung Quốc. ## Danh sách * Chiến Quốc Tây Chu Uy công * Chiến
**Hội Từ Châu tương vương** (chữ Hán: 會徐州相王, _Hội minh xưng vương ở Từ châu_), là một sự kiện xảy ra vào năm 334 TrCN trong thời kỳ Chiến Quốc, khi vua Ngụy và vua
**Haakon Magnus của Na Uy** (; sinh ngày 20 tháng 07 năm 1973) là người thừa kế ngai vàng của Vua Harald V. Ông cũng là một vị Vương tử Đan Mạch và là thành
**Sở Tuyên vương** (chữ Hán: 楚宣王, trị vì 369 TCN-340 TCN), tên thật là **Hùng Sự** (熊该), hay **Mị Sự** (羋该), là vị vua thứ 38 của nước Sở - chư hầu nhà Chu trong
thế=Bản đồ Na Uy vẽ năm 1662|nhỏ|349x349px|Bản đồ Na Uy vẽ năm 1662 **Lịch sử Na Uy** bị tác động mạnh mẽ bởi yếu tố địa hình và khí hậu. Khoảng 10,000 năm TCN, các
**Hàn vương Tín** (Hán văn phồn thể: 韓王信, giản thể: 韩王信; ? – 196 TCN) là vua chư hầu nước Hàn thời Hán Sở trong lịch sử Trung Quốc. Vì ông trùng tên và sống
**Astrid Maud Ingeborg của Na Uy** (; sinh ngày 12 tháng 2 năm 1932) là con gái thứ hai của vua Olav V của Na Uy và công chúa Märtha của Thụy Điển. Bà là
**Vương Hỷ Bân** (; sinh tháng 2 năm 1948) là Thượng tướng Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc (PLA), từng giữ chức vụ Hiệu trưởng Đại học Quốc phòng Trung Quốc từ năm 2007
**Bắc Tề Vũ Thành Đế** (北齊武成帝) (537–569), tên húy là **Cao Đam**/**Cao Trạm** (高湛), biệt danh **Bộ Lạc Kê** (步落稽), là hoàng đế thứ tư của triều đại Bắc Tề trong lịch sử Trung Quốc.
**Nam Tề Cao Đế** (chữ Hán: 南齊高帝; 427–482), tên húy là **Tiêu Đạo Thành** (), tên tự **Thiệu Bá** (紹伯), tiểu húy **Đấu Tương** (鬥將), là hoàng đế sáng lập nên triều đại Nam Tề
**Lưu Vũ** (, 184 TCN-144 TCN), tức **Lương Hiếu vương** (梁孝王), là tông thất nhà Hán, chư hầu vương thứ ba của nước Đại, thứ ba của nước Hoài Dương và thứ năm của nước
**Hiệp hội Kinh tế Hoàng gia** (, **RES**) là một hiệp hội chuyên môn về khoa học kinh tế của Vương quốc Anh. Hiệp hội thúc đẩy các lĩnh vực về giáo dục kinh tế
**Vương Mãnh** (chữ Hán: 王猛; tự là **Cảnh Lược** 景略; bính âm _Wáng Měng_; 325–375) là người dân tộc Hán, Tể tướng của nước Tiền Tần, thời Thập lục quốc. Tước hiệu chính thức của
**Vương quyền Aragón** (; tiếng Tây Ban Nha: _Corona de Aragón_; tiếng Aragon: _Corona d'Aragón_; tiếng Catalunya: _Corona d'Aragó_; tiếng Anh: _Crown of Aragon_) là một chế độ quân chủ hỗn hợp người cai trị
**Kinh tế Thụy Điển** là một nền kinh tế hỗn hợp tiên tiến, hướng ngoại và có ngành khai thác tài nguyên phát triển. Các ngành công nghiệp chủ đạo là chế tạo ô tô,
**Chu Liệt Vương** (chữ Hán: 周烈王; trị vì: 375 TCN - 369 TCN), hay **Chu Di Liệt vương**, tên thật là **Cơ Hỷ** (姬喜), là vị vua thứ 34 của nhà Chu trong lịch sử
**Lịch sử tư tưởng kinh tế** là lịch sử của các nhà tư tưởng và học thuyết kinh tế chính trị và kinh tế học từ thời cổ đại đến ngày nay. Lịch sử tư
**Na Uy** (Bokmål: _Norge_; Nynorsk: _Noreg_), tên chính thức là **Vương quốc Na Uy**, là một quốc gia ở Bắc Âu nằm ở Tây Bắc Châu Âu có lãnh thổ bao gồm phần phía tây
**Vương Đình Huệ** (sinh ngày 15 tháng 3 năm 1957 tại Nghệ An) là một chính trị gia người Việt Nam. Ông nguyên là Ủy viên Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng
**Vương Chính Vĩ** (tiếng Trung giản thể: 王正伟; bính âm Hán ngữ: _Wáng Zhèng Wěi_; tiểu nhi kinh: وْا ﺟْﻊ وِ; sinh tháng 6 năm 1957, người Hồi) là chuyên gia kinh tế, chuyên gia